10/05/2018, 22:30

Thi đại học được 18 19 20 điểm khối D nên học trường nào, ngành nào tốt

tuyển sinh đại học nv1 nguyện vọng 2 Khối A và D là những khối có số lượng tuyển sinh rất cao với nhiều ngành nghề khác nhau. Riêng khối D cũng có rất nhiều khối D khác nhau và tùy vào chuyên môn của từng ngành nghề. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân trong việc chọn trường khi thi khối D với điểm ...

tuyển sinh đại học nv1 nguyện vọng 2

Khối A và D là những khối có số lượng tuyển sinh rất cao với nhiều ngành nghề khác nhau. Riêng khối D cũng có rất nhiều khối D khác nhau và tùy vào chuyên môn của từng ngành nghề. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân trong việc chọn trường khi thi khối D với điểm khoảng 18 19 hoặc 20 điểm thì có thể tham khảo một số ngành với một số điểm chuẩn 2015 từ 17 tới 21 điểm.

Xem thêm:

Tuy nhiên điểm này chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu đã chọn được trường các bạn nên tìm hiểu kỹ các thông tin cơ bản trước khi nộp hồ sơ dự tuyển vào trường đó và ngành đó

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D1, A1 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Kế toán D1, A1, A 18.5
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị kinh doanh D1 18.75
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch D1 18
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng D1 17
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế D1, A 19.25
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Kinh tế A, A1, D1, D10 17.5 50
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A, A1, D1, D10 18 200
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, C, D10 19.25 300
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế A, A1, D1, C1 19 280
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A, A1, D1, C1 20.75 260
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Marketing A, A1, D1, C1 19.5 80
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doanh thương mại A, A1, D1, C1 19.25 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1, D3 19.5 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kiểm toán A, A1, D1, C1 20.75 160
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị nhân lực A, A1, D1, C1 18.75 70
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1, C1 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1, C1 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh (liên thông) A, A1, D1, C1 20.75 10
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Phát triển nông thôn A, A1, C,D1 17 170
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Giáo dục chính trị C,D1, D14 18.75 50
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Địa lý B, C, D15, D10 19.75 150
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Báo chí C, D1, D14 18.75 180
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ sinh học A, B, D8 19.75 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Khoa học môi trường A, B, D7 18.5 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A, B, D8 17.25 100
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Hướng dẫn du lịch quốc tế D1 18.75
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa truyền thông D1 18.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Sáng tác văn học D1 18.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa du lịch D1 18.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Lữ hành, HDDH D1 19
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi A, A1, B, D1 17.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan A, A1, B, D1 17.5
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A, A1, D1, C1 17
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thú y A, A1, B, D1 20
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D1, C, A1, C3 21 140
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D1, C, A1 20.25 180
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D1, C, A1, C3 19.5 120
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A, A1, D1, D7 17.25 70
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A, A1, D1, D7 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A, A1, D1, D7 20.25 55
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A, A1, D7 17.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1, D7 20 50
DDL Đại học Điện lực Nhiệt điện A, A1, D7 19 50
DDL Đại học Điện lực Điện lạnh A, A1, D7 18.25 35
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A, A1, D7 20.25 70
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A, A1, D7 20 35
DDL Đại học Điện lực Kỹ thuật điện tử A, A1, D7 18.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A, A1, D7 18 80
DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A, A1, D7 20.75 55
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học D1 21
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục học C, D1, B03 17.75 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục Chính trị D1, C, C3, C4 19 70
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Hóa học A,D7 20.25 120
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Sinh học A, D7, B, D8 18.75 120
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Ngữ văn C, D14, D1 20.75 180
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Lịch Sử C, D14, C3 20 100
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Địa Lý C, D10, C4 20.75 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D1, A, C 20.25
MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A, A1, D1 21 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A, A1, D1 21 360
MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A, A1, D1 20.75 250
MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A, A1, D1 20.75 300
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 20 100
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A, A1, B, D1 18 250
MBS Đại học mở TP HCM CNKT Công trình xây dựng A, A1, D1 18.75 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản lý xây dựng A, A1, D1 18.75 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A, A1, C, D1 20.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Đặc biệt D1, M00, B03, C3 20 50
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Việt Nam học C, D1 20.25 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quốc tế học C, D14 19.75 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga - Anh D14, D62 20.25 130
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A, A1, D1 19.25 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A, A1, B, D1 17.5 30
DLX Đại học Lao động - Xã hội Kế toán A, A1, D1 18.25 700
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội A, A1, D1 17.75 450
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị Kinh doanh A, A1, D1 17.25 350
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán D1 17.25 260
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A, A1, D1 17.75
LDA Đại học Công đoàn Bảo hộ lao động D1 19.25
LDA Đại học Công đoàn Quản trị Kinh doanh A, A1, D1 19.75
LDA Đại học Công đoàn Quản trị nhân lực A, A1, D1 19.5
LDA Đại học Công đoàn Kế toán A, A1, D1 20.5
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A, A1, D1 20
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kế toán A, A1, D1 20.25 720
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A, A1, D1 19.75 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A, B, D7 20.25 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Tài chính ngân hàng A, A1, D1 19.25 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A, A1, D1 18.5 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Việt Nam học D1, C, D14 18 160
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A, B, D7 18.25 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A, B, D7 18.75 80
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A, A1, D1 18 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị nhân lực A, A1, D1 18.75 200
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kiểm toán A, A1, D1 19
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Thiết kế thời trang A, A1, D1 19.5 50
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A, A1, D1 17 120
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 17 80
TMA Đại học Thương mại Tiếng Pháp thương mại D3 19.5 150
TMA Đại học Thương mại Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 21 200
TMA Đại học Thương mại Quản trị khách sạn D1 21 200
TMA Đại học Thương mại Luật kinh tế D1 21 200
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị kinh doanh D1 21 100
LPS Đại học Luật Tp. HCM Ngôn ngữ Anh D1 20.25 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Lịch sử D1, D14 18.5 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Nhân học D1, D14 19.5 60
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Triết học D1, D14 18.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Địa lý học D1, D15 18 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Xã hội học D1, D14 20 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Thông tin học A1, D14, D1 18.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Đông phương học D4 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Giáo dục học D1, D14 18.75 120
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Lưu trữ học D1 20.25 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Lưu trữ học D14 19.5 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Văn hóa học D1, D14 19.25 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Công tác xã hội D1, D14 20 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quy hoạch vùng và đô thị A1, D1, D14 18.75 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Nga D1 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Nga D2 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Pháp D3 20.5 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D4 20 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Đức D5 21 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1 21 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D3 20 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Italia D1, D3 20 50
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh tế A, A1, D1 21 250
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản lý Nhà nước A, A1, D1 20.5 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 20.75 210
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Thống kê A, A1, D1 20.5 60
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học D1 21 55
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Giáo dục Chính trị C, D1 18.75 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Việt Nam học C, D1 19.25 80
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Lịch sử C, D1 17 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn học C, D1 18 110
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn hóa học C, D1 17.5 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Địa lý học C, D1 17.5 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Báo chí C, D1 20.25 140
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Hóa học A, D7 19 230
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Công tác xã hội C, D1 18.25 70
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học A, A1, D1 19.25 40
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Sư phạm Toán học A, A1, D1 19 40
TDL Đại học Đà Lạt Luật C, D1 18.5 210
TDL Đại học Đà Lạt Ngôn ngữ Anh D1 17 200
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác - Lênin D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Kinh tế chính trị Mác - Lênin D1 18.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý kinh tế D1 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền D1 18.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D1 17.5 110
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển D1 17.5 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý xã hội D1 19 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh D1 17.5 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công C4, C1, D1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước D1, C1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xuất bản D1, C1 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xã hội học C4, C1, D1 20.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Công tác xã hội D1 20.5 50
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Ngữ văn C, D1 19.25
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A1, D1 17.25
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Việt Nam học C, D1 19.25 220
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Quản lý văn hóa C, D1, R00 17.5 200
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Văn hóa học C, D1 18.25 110
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Tiếng Pháp D3, D1 18 50
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Pháp D3, D1 18.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế A, A1, D1 21 80
TCT Đại học Cần Thơ Thông tin học A1, D1 18.5 70
TCT Đại học Cần Thơ Marketing A, A1, D1 21 90
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1 20.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A, A1, D1 20 80
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D1 19.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A, A1, D1 18.75 70
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh nông nghiệp A, A1, D1 17.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1 17.5 80
DMS Đại học tài chính - Marketing Bất động sản A, A1, D1 21 80
DMS Đại học tài chính - Marketing Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 21 100
SGD Đại học Sài Gòn Việt Nam học D14 18.75
SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D1 19.75 100
SGD Đại học Sài Gòn Tâm lí học D14 18.25
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện D1 17.25 75
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng D1 19.5 60
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường D7 18.5
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường D7 18.25
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục D1 19.5 30
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị D1, C3 19 50
DAD Đại học Đông Á Quản trị văn phòng C, C1, C2, D1 18
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Kinh doanh quốc tế A, A1, C1, D1 20.75 120
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị kinh doanh tổng hợp A, A1, C1, D1 20.75 920
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Marketing A, A1, C1, D1 20.5 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, C1, D1 20
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ may A, A1, C1, D1 20 210
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ thực phẩm A, B, D7 20 250
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị khách sạn A, A1, C1, D1 20
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ sinh học A, B, D7 20
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Ngôn ngữ Anh D1 19.75 400
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Kế toán A, A1, C1, D1 19.75 420
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Khoa học máy tính A, A1, C1, D1 19.75 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến A, A1, C1, D1 19.75
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật hóa học A, B, D7 19.75 500
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Tài chính - Ngân hàng A, A1, C1, D1 19.5 440
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Thương mại Điện tử A, A1, C1, D1 19.25 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật môi trường A, B, D7 19 160
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Sinh học A, D8 18.25 75
DQU Đại học Quảng Nam Ngôn ngữ Anh D1 20.33 200
TDV Đại học Vinh Sư phạm Lịch sử C, D1, A 20
TDV Đại học Vinh Sư phạm Địa lí C, D1, A 21
TDV Đại học Vinh Luật C, D1, A, A1 18.5
TDV Đại học Vinh Kế toán A, A1, D1 18.5
TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C, D1, A, A1 18
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D1, A1, D14, D15 20
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhân học D1 17 60
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhâ
0