10/05/2018, 22:30

Thi được 21 22 23 điểm khối D xét tuyển học trường nào, ngành nào tốt

Nếu trong kỳ thi THPT Quốc gia 2016 vừa qua các bạn thi được 21 22 hoặc 23 điểm thì sẽ có rất nhiều cơ hội xét tuyển vào nhiều ngành học khác nhau với nhiều trường đại học trên khắp cả nước. Các ngành xét khối D cũng khá đa dạng. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân không biết nên học trường nào và ngành ...

Nếu trong kỳ thi THPT Quốc gia 2016 vừa qua các bạn thi được 21 22 hoặc 23 điểm thì sẽ có rất nhiều cơ hội xét tuyển vào nhiều ngành học khác nhau với nhiều trường đại học trên khắp cả nước. Các ngành xét khối D cũng khá đa dạng. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân không biết nên học trường nào và ngành nào thì có tham khảo một số ngành của một số trường có mức điểm từ 20 - 24 điểm của năm 2015

Xem thêm:

TUy nhiên danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo, mức điểm chuẩn của 2016 có thể thay đổi tùy vào ngành và trường.

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật D01 21.25 1480
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật Kinh tế D01 23.5 300
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc D04 22
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật A, A1, C00, D01 21.75 550
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật kinh tế A, A1, C00, D01 22 350
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Sư phạm tiếng Pháp D03, D01 22.92 30
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Sư phạm tiếng Trung Quốc D04, D01 23.75 30
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Việt Nam học D01 23.33 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Nga D02,.D01 22.83 40
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Ngôn ngữ Pháp D03, D01 23.5 50
DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế Quốc tế học D01 24 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A, A1, D01, C01 20.75 260
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kế toán A, A1, D01, C01 21.75 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kiểm toán A, A1, D01, C01 20.75 160
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh (liên thông) A, A1, D01, C01 20.75 10
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kế toán (liên thông) A, A1, D01, C01 21.75 10
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Lịch sử C00, D14 23.92 150
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Giáo dục Tiểu học C00, D01 23.25 180
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A, A1, B00, D01 21.25
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thực phẩm A, A1, B00, D01 21.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thú y A, A1, B00, D01 20
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực D01, C00, A1, A 22.75 260
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng D01, C00, A1, A 21.75 240
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, C00, A1, A 22 260
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D01, C00, A1, C03 21 140
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D01, C00, A1 20.25 180
DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A, A1, D01, D07 20.25 55
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1, D07 20 50
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện A, A1, D07 21.5 140
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A, A1, D07 20.25 70
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A, A1, D07 20 35
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A, A1, D07 22 40
DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A, A1, D07 20.75 55
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học D01 21
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục Tiểu học D01, C010, C02 21.25 120
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Hóa học A,D07 20.25 120
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D01 20.75 180
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Lịch Sử C00, D14, C03 20 100
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Địa Lý C00, D10, C04 20.75 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Công dân C00, D01,, C03, C04 21.25
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01, A, C00 20.25
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Ngôn ngữ Trung Quốc D04, D01 23
MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A, A1, D01 21 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A, A1, D01 21 360
MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A, A1, D01 20.75 250
MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A, A1, D01 20.75 300
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 20 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A, A1, C00, D01 20.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Sư phạm Tiếng Pháp D14, D64 21.42 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP tiếng Trung Quốc D14, D65 24 40
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 23.25 200
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Đặc biệt D01, M00, B03, C03 20 50
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quản lí Giáo dục A, A1, C00, D01 21.25 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Việt Nam học C00, D01 20.25 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Tâm lý học B00, C00, D01 21.25 120
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Nga - Anh D14, D62 20.25 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Pháp D14, D64 24 130
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D65 22 180
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Quan hệ quốc tế D1, A1 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Quan hệ quốc tế D3 23 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Kinh tế quốc tế A1, D1 24 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Luật quốc tế D1, A1 23.25 90
HQT Học viện Ngoại giao Việt Nam Truyền thông quốc tế D3 23.25 90
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Logistics & Quản lý chuổi cung ứng A, A1, D01 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản trị Kinh doanh A, A1, D01 22.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 21.5 100
NHF Đại học Hà Nội Công nghệ thông tin D01 21.25 200
HTC Học viện Tài chính Quản trị kinh doanh A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Kinh tế A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 22.5 1900
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 22.25 120
LDA Đại học Công đoàn Kế toán A, A1, D01 20.5
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 20
LDA Đại học Công đoàn Xã hội học D01 21.5
LDA Đại học Công đoàn Luật D01 23
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Thống kê kinh tế A00, A01, D01, B00 23.5 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Toán ứng dụng trong kinh tê A00, A01, D01, B00 23.25 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế tài nguyên A00, A01, D01, B00 23.75 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, B00 23.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Quản trị khách sạn A00, A01, D01, B00 24 70
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Marketing A00, A01, D01, B00 23.75 200
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bất động sản A, A1, D01, B00 23 130
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bảo hiểm A00, A01, D01, B00 23.25 140
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01, B00 22.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Luật A00, A01, D01, B00 24 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Khoa học máy tính A00, A01, D01, B00 23.25 100
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế nông nghiệp A, A1, D01, B00 23 90
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kế toán A, A1, D01 20.25 720
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ may A, A1, D01 21.75 250
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A, B00, D07 20.25 280
NTH Đại học Ngoại thương Kinh tế D03 23.75 890
TMA Đại học Thương mại QTDN Thương mại D01 21.5 250
TMA Đại học Thương mại QTKD Tổng hợp D01 21.75 250
TMA Đại học Thương mại Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 21 200
TMA Đại học Thương mại Quản trị khách sạn D01 21 200
TMA Đại học Thương mại Marketing thương mại A, D01 22 450
TMA Đại học Thương mại Quản trị thương hiệu A, D01 21.25 450
TMA Đại học Thương mại Kinh doanh quốc tế D01 21.75 300
TMA Đại học Thương mại Tài chính - Ngân hàng A, D01 21.75 300
TMA Đại học Thương mại Luật kinh tế D01 21 200
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị - Luật D01 22.75 100
LPS Đại học Luật Tp. HCM Luật D01 21.5 1250
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị kinh doanh D01 21 100
LPS Đại học Luật Tp. HCM Ngôn ngữ Anh D01 20.25 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Văn học D01 21.75 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Văn học D14 21.75 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ học D01 21.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ học D14 21.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Báo chí D01 23.75 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Báo chí D14 23.75 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Xã hội học D01, D14 20 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Đông phương học D01, D14 21.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Đông phương học D04 20.75 140
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Lưu trữ học D01 20.25 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Công tác xã hội D01, D14 20 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Tâm lý học A, D01 23 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14 23 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Nhật Bản học D01, D14 23.75 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Nhật Bản học D06 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Hàn Quốc học D01, D14 23 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Anh D01 24 270
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Nga D01 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Nga D02 20 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Pháp D01 21.38 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Pháp D03 20.5 90
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D01 21.69 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Trung Quốc D04 20 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Đức D01 22 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Đức D05 21 70
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Quan hệ Quốc tế D01, D14 23.5 160
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 21 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03 20 50
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Ngôn ngữ Italia D01, D03 20 50
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học A, D07 21.75 65
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học A, D07 21.5 70
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật môi trường A, D07 21.25 70
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật dầu khí A, D07 23 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A, D07 22.5 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Quản lý tài nguyên và môi trường A, D07 21.5 60
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh tế A, A1, D01 21 250
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản lý Nhà nước A, A1, D01 20.5 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.25 440
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D01 21.75 240
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị khách sạn A, A1, D01 21.75 130
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Marketing A, A1, D01 21.5 160
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.75 240
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A, A1, D01 22 150
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 21.25 360
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kế Toán A, A1, D01 22 320
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kiểm toán A, A1, D01 23 200
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị nhân lực A, A1, D01 21.25 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 20.75 210
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Luật A, A1, D01 21.25 90
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Luật kinh tế A, A1, D01 22.25 150
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Thống kê A, A1, D01 20.5 60
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học D01 21 55
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Báo chí C00, D01 20.25 140
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm tiếng Anh D01 22.75 20
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý kinh tế D01 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xuất bản D01, C01 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xã hội học C04, C01, D01 20.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Công tác xã hội D01 20.5 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 23.49
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp A, A1, D01 22.5 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.98 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kế toán; Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 22.74 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 23.37 750
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Hóa học A00, B00, D07 23.73 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Kỹ thuật in và truyền thông A00, B00, D07 23.1 50
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Tiếng Anh KHKT và công nghệ D01 23.04 200
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội công thức tính Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 22.41 200
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh tế A00, A01, D01 23.25 150
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Marketing A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Kế toán A00, A01, D01 23.25
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 23.25 150
KSA Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh Luật A00, A01, D01 23.25
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A, D01 22 50
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm tiếng Anh D01 22.25 50
TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 23.25 90
TCT Đại học Cần Thơ Ngôn ngữ Anh D01 22 160
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế A, A1, D01 21 80
TCT Đại học Cần Thơ Xã hội học A1, C00, D01 22.25 90
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A, A1, D01 21.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D01 21.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Marketing A, A1, D01 21 90
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh quốc tế A, A1, D01 22.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh thương mại A, A1, D01 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 21.25 140
TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A, A1, D01 22 100
TCT Đại học Cần Thơ Kiểm toán A, A1, D01 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A, A1, D01 20.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A, A1, D01 20 80
TCT Đại học Cần Thơ Việt Nam học C00, D01 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Luật A, C00, D01, D03 22.75 70
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22 400
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D01 21.75 110
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị khách sạn A, A1, D01 21.5 150
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, A1, D01 21.5 100
DMS Đại học tài chính - Marketing Marketing A, A1, D01 22.25 400
DMS Đại học tài chính - Marketing Bất động sản A, A1, D01 21 80
DMS Đại học tài chính - Marketing Kinh doanh quốc tế A, A1, D01 22.5 320
DMS Đại học tài chính - Marketing Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 21.75 520
DMS Đại học tài chính - Marketing Kế toán A, A1, D01 22.25 200
DMS Đại học tài chính - Marketing Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 21 100
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục Tiểu học D01 21.5 150
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học A, C00, D01 21.25 145
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Kinh doanh quốc tế A, A1, C01, D01
0