10/05/2018, 22:29

Thi đại học khối C được 15 16 17 điểm nên học trường nào, ngành nào tốt

, dự thi tuyển sinh vào trường đại học nào nv1 nv2 Mặc dù không nhiều ngành như khối A nhưng khối C các bạn cũng có thể chọn khá nhiều ngành và nhiều trường nếu đạt từ mức điểm sàn đại học trở lên mức 15 điểm 16, 17. Tuy nhiên mức điểm tuyển càng cao thường là những trường tốt hơn. Nếu bạn đang ...

, dự thi tuyển sinh vào trường đại học nào nv1 nv2

Mặc dù không nhiều ngành như khối A nhưng khối C các bạn cũng có thể chọn khá nhiều ngành và nhiều trường nếu đạt từ mức điểm sàn đại học trở lên mức 15 điểm 16, 17. Tuy nhiên mức điểm tuyển càng cao thường là những trường tốt hơn. Nếu bạn đang phân vân chưa biết chọn trường nào hoặc ngành nào để học trong NV1 được đăng ký đầu tháng 8 tới đây thì có thể tham khảo một số ngành của một số trường có xét tuyển khối C dưới đây. Tuy nhiên sau khi chọn được ngành và trường các bạn cần xác nhận lại bằng cách vào web trường xem lại về điểm chuẩn của từng khối và chỉ tiêu của năm 2016 nhé

Xem thêm:

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, điểm tuyển của năm 2016 có thể tăng giảm tùy vào ngành và trường

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1, C1 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doah nông nghiệp A, A1, D1, C1 16.5 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1, C1 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp - Tài chính A, A1, D1, C1 16.75 60
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Phát triển nông thôn A, A1, C,D1 17 170
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, C, D1 15
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị kinh doanh A, A1, D1 C1 15
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Giáo dục Quốc phòng - An ninh C, D1, D14 16.5
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Tâm lý học giáo dục C, D13, D1, D8 16.25 50
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Đông phương học C, D1, D14 15 50
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Triết học A, C, D1 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Lịch sử C, D1, D14 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Xã hội học C, D1, D14 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công tác xã hội C, D1, D14 15 150
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Hán - Nôm C, D1, D14 15 30
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Ngôn ngữ học C, D1, D14 15 40
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Văn học C, D14 15 130
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin A, A1, D1, C1 16.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công thôn A, A1, D1, C1 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A, A1, D1, C1 17
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A, A1, D1, C1 15
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật điện, điện tử A, A1, D1, C1 15
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh C1 18 100
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục học C, D1, B03 17.75 60
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Việt Nam học D1, C, D14 18 160
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Lịch sử C, D1 17 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn học C, D1 18 110
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn hóa học C, D1 17.5 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Địa lý học C, D1 17.5 70
TDL Đại học Đà Lạt Xã hội học C, D1 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Văn hóa học C, D1 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Văn học C 15 100
TDL Đại học Đà Lạt Lịch sử C 15 70
TDL Đại học Đà Lạt Việt Nam học C, D1 15 40
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C, D1 15 120
TDL Đại học Đà Lạt Công tác xã hội C, D1 15 68
TDL Đại học Đà Lạt Đông phương học C, D1 16 200
TDL Đại học Đà Lạt Quốc tế học C, D1 15 40
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác - Lênin C4 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác - Lênin C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học C4, C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C4, C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C4, C1 18 110
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển C4, C1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh C4, C1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển C4, C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công C4, C1, D1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước D1, C1 18 55
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A, C1, D1 16.5
HDT Đại học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A, C1, D1 15
HDT Đại học Hồng Đức Tài chính - Ngân hàng A, C1, D1 15
HDT Đại học Hồng Đức Địa lý học A, A1, C, D1 15
HDT Đại học Hồng Đức Xã hội học A, A1, C, D1 15
HDT Đại học Hồng Đức Việt Nam học A, A1, C, D1 15
HDT Đại học Hồng Đức Tâm lý học A, B, C, D1 15
HDT Đại học Hồng Đức Luật C, D1, A 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Lịch sử C 15
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A, A1, C, D1 16
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Khoa học thư viện C, D1 15 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Bảo tàng học C, D1 15 40
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Kinh doanh xuất bản C, D1 15.25 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Quản lý văn hóa C, D1, R00 17.5 200
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam C, D1 15 30
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C3 17.5
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục chính trị C 15 40
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Ngữ văn C 17.44 60
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Lịch sử C 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Địa lý Du lịch A, C, D1 15 60
DQB Đại học Quảng Bình Luật A, A1, C, D1 15 140
DQB Đại học Quảng Bình Phát triển nông thôn A, B, D1, C 15 50
DAD Đại học Đông Á Quản trị nhân lực A1, A03, C, D1 15
DAD Đại học Đông Á Ngôn ngữ Anh A1, C1, C2, D1 15 300
DAD Đại học Đông Á Quản trị văn phòng C, C1, C2, D1 18
DQU Đại học Quảng Nam Văn học C 15 75
DQU Đại học Quảng Nam Việt Nam học C, D1 15 75
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên D1, C3 15 200
HTN Học viện Thanh Thiếu Niên Công tác Thanh thiếu niên D1, C4 15 180
TDV Đại học Vinh Giáo dục chính trị C, D1, A 15
TDV Đại học Vinh Quản lý giáo dục C, D1, A, A1 15
TDV Đại học Vinh Công tác xã hội C, D1, A, A1 15
TDV Đại học Vinh Việt Nam học C, D1, A, A1 16
TDV Đại học Vinh Chính trị học C, D1, A, A1 15
TDV Đại học Vinh Báo chí C, D1, A, A1 15.5
TDV Đại học Vinh Quản lý văn hóa C, D1, A, A1 15
TDV Đại học Vinh Giáo dục quốc phòng An ninh C, D1, A 15
TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C, D1, A, A1 18
DTB Đại học Thái Bình Quản trị kinh doanh A, A1, C1, D1 15 100
DTB Đại học Thái Bình Kế toán A, A1, C1, D1 15 400
DTB Đại học Thái Bình Kinh tế A, A1, C1, D1 15 100
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1, C1, D1 15 400
DTB Đại học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1, C1, D1 15 150
DTB Đại học Thái Bình Luật A, D1, C, C3 15 400
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhân học C 17.5 60
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Triết học C 17.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Xã hội học C 17 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Thông tin học A, C, D1 16.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Giáo dục học C, D1 16 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Lưu trữ học C, D1 16 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Văn hóa học C, D1 17 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Công tác xã hội C 18 80
DQN Đại học Quy Nhơn Văn học C 15 150
DQN Đại học Quy Nhơn Lịch sử C 15 100
DQN Đại học Quy Nhơn Công tác xã hội C, D1 15 60
DQN Đại học Quy Nhơn Việt Nam học C, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Quản lý đất đai A, B, C2, D1 15 280
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Phát triển nông thôn A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Kinh tế nông nghiệp A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Công nghệ thực phẩm A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Quản lý tài nguyên rừng A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Chăn nuôi A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Thú y A, B, C2, D1 15 210
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Lâm nghiệp A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Khoa học cây trồng A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Khuyến nông A, B, C2, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Khoa học môi trường A, B, C2, D1 15 140
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Khoa học và quản lý môi trường A, B, C2, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Nuôi trồng thủy sản A, B, C2, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan A, B, C2, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Công nghệ Sinh học A, B, C2, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Công nghệ sau thu hoạch A, B, C2, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Quản lý tài nguyên và môi trường A, B, C2, D1 15 70
DTK Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A, B, C2, D1 15 140
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Toán học A, A1, D1, C1 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Toán ứng dụng A, A1, D1, C1 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Vật lý học A, D1, A1, C1 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Văn học C, D1, C3, C4 15 50
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Lịch sử C, D1, C3, C4 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Báo chí C, D1, C3, C4 15 60
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Du lịch C, D1, C3, C4 15 60
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Địa lý tự nhiên C, D1, B, C4 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Khoa học thư viện C, D1, B, C4 15 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Khoa học Quản lý D1, D7, A1, C 15 100
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Công tác xã hội C, D1, C1, C3 15 100
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Luật D1, D7, A1, C 17 250
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ thông tin D1, A1, A, C2 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật phần mềm D1, A1, A, C2 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Khoa học máy tính D1, A1, A, C2 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Truyền thông và Mạng máy tính D1, A1, A, C2 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Hệ thống thông tin D1, A1, A, C2 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên An toàn thông tin D1, A1, A, C2 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Truyền thông đa phương tiện D1, A1, A, C2 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Thiết kế đồ họa D1, C4, D10, D15 15 40
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ truyền thông D1, C4, D10, D15 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật máy tính D1, A1, A, C1 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông D1, A1, A, C1 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D1, A1, A, C1 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D1, A1, A, C1 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Kỹ thuật Y sinh D1, D7, B, C2 15 100
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Hệ thống thông tin quản lý D1, A1, C4, C 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Quản trị văn phòng D1, A1, C4, C 15
DTC Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên Thương mại điện tử D1, A1, C4, C 15
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Giáo dục học A, B, C, D1 15 100
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Tâm lý học giáo dục A, B, C, D1 15 150
HVQ Học Viện Quản lý Giáo dục Quản lý giáo dục A, A1, C, D1 15 150
DDD Đại học Đông Đô Thông tin học A, A1, C, D1.2,3.4,5.6 15 50
DDD Đại học Đông Đô Quan hệ quốc tế A, A1, C, D1.2,3.4,5.6 15 100
DDD Đại học Đông Đô Du lịch A, A1, C, D1.2,3.4,5.6 15
0