14/01/2018, 23:38

Thi được 15, 16, 17 điểm khối D nên chọn học trường gì, ngành nào?

Thi được 15, 16, 17 điểm khối D nên chọn học trường gì, ngành nào? Tư vấn chọn trường Đại học, Cao đẳng năm 2017 Tư vấn chọn trường khối D là câu hỏi mà khá nhiều bạn thí sinh đang băn khoăn khi đã nắm ...

Thi được 15, 16, 17 điểm khối D nên chọn học trường gì, ngành nào?

Tư vấn chọn trường khối D

là câu hỏi mà khá nhiều bạn thí sinh đang băn khoăn khi đã nắm cơ bản số điểm của bản thân trong kì thi THPT Quốc gia 2017. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của VnDoc để tìm ra cho bản thân ngành học cũng như trường phù hợp để không đánh mất cơ hội vào Đại học.

Dưới 20 điểm khối A muốn học ngành kinh tế nên đăng ký trường đại học nào?

Được 15-21 điểm kỳ thi THPT Quốc gia 2017, nên đăng ký trường nào?

Điểm sàn dự kiến năm nay có thể giảm, nếu bạn đạt mức điểm 15, 16, 17 điểm thì có thể xét tuyển vào rất nhiều trường khác nhau ở tầm trung bình hoặc top dưới với rất nhiều ngành nghề khác nhau. Khối D có rất nhiều tổ hợp tương ứng với các con số phổ biến là khối D1 2 3 4 5 6 7 8.

Trong bài viết này VnDoc.com tổng hợp một số trường và một số ngành học của các trường đó có điểm chuẩn của năm trước từ 15 tới 18 điểm để các bạn có thể dễ dàng tham khảo và chọn lựa ít nhất là ngành học, tuy nhiên danh sách này cũng chỉ mang tính chất tham khảo. Điểm chuẩn năm nay có thể tăng giảm tùy vào ngành học hoặc tùy thuộc vào chỉ tiêu của từng trường. Sau khi xác định được trường và ngành bạn cũng nên tìm hiểu kỹ về mức học phí, cơ sở vật chất, chất lượng đào tạo... để chắc chắn hơn. Mời các bạn tham khảo bảng dưới đây:

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ thông tin D1, A1 18  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch D1 18  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Tài chính - Ngân hàng D1 17  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật quốc tế D1 15.5  
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Kinh tế A, A1, D1, D10 17.5 50
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A, A1, D1, D10 18 200
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1, C1 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doah nông nghiệp A, A1, D1, C1 16.5 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1, C1 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Tài chính - Ngân hàng (liên kết) A, A1, D1, D3 16 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp - Tài chính A, A1, D1, C1 16.75 60
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Phát triển nông thôn A, A1, C,D1 17 170
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1, B, D7 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1, D7 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Kỹ thuật điện, điện tử A, A1, D7 15 50
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, C, D1 15  
DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị Quản trị kinh doanh A, A1, D1 C1 15  
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp B, D8 15  
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Giáo dục Quốc phòng - An ninh C, D1, D14 16.5  
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Tâm lý học giáo dục C, D13, D1, D8 16.25 50
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Đông phương học C, D1, D14 15 50
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Triết học A, C, D1 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Lịch sử C, D1, D14 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Xã hội học C, D1, D14 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Sinh học A, B, D8 15 80
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Hóa học A, B, D7 16.5 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Địa lý tự nhiên A, B, D10 15 60
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công tác xã hội C, D1, D14 15 150
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Quản lý tài nguyên và môi trường A, B, D8 17.25 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Hán - Nôm C, D1, D14 15 30
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Ngôn ngữ học C, D1, D14 15 40
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Văn học C, D14 15 130
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Kỹ thuật địa chất A, D7 15 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Địa chất học A, D7 15 45
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Nghiên cứu VH D1 16.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội CSVH&QLNT D1 15.75  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLNN về DSVH D1 16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLNN về gia đình D1 16  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN D1 15.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học D1 16.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện D1 16.75  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học D1 15.5  
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP D1 16  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Bảo vệ thực vật A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Chăn nuôi A, A1, B, D1 17.75  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan A, A1, B, D1 17.5  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sau thu hoạch A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin A, A1, D1, C1 16.75  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công thôn A, A1, D1, C1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A, A1, D1, C1 17  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học cây trồng tiên tiến A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học đất A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A, A1, B, D1 16  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh doanh nông nghiệp A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1, D7 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A, A1, D1, C1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kỹ thuật điện, điện tử A, A1, D1, C1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nông nghiệp A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Nuôi trồng thủy sản A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Phát triển nông thôn A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản lí đất đai A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A, A1, B, D1 16  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến A, A1, B, D1 15  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A, A1, B, D1 15  
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp A, A1, D1, D7 17.25 70
DDL Đại học Điện lực Quản trị du lịch khách sạn A, A1, D1, D7 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản trị doanh nghiệp chât lượng cao A, A1, D1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng A, A1, D1, D7 16 50
DDL Đại học Điện lực Tài chính ngân hàng chất lượng cao A, A1, D1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp A, A1, D1, D7 17.5 100
DDL Đại học Điện lực Kế toán tài chính và kiểm soát A, A1, D1, D7 16 50
DDL Đại học Điện lực Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao A, A1, D1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Thương mại điện tử A, A1, D1, D7 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản trị an ninh mạng A, A1, D1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Xây dựng công trình điện A, A1, D7 16 35
DDL Đại học Điện lực Xây dựng dân dụng và công nghiệp A, A1, D7 16 35
DDL Đại học Điện lực Quản lý dự án và công trình điện A, A1, D7 16 35
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo máy A, A1, D7 17.25 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ chế tạo thiết bị điện A, A1, D7 16 35
DDL Đại học Điện lực Năng lượng tái tạo A, A1, D7 16 35
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao A, A1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông A, A1, D7 16.5 80
DDL Đại học Điện lực Thiết bị điện tử y tế A, A1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Điện tử viễn thông chất lượng cao A, A1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động A, A1, D7 18 80
DDL Đại học Điện lực Công nghệ tự động chất lượng cao A, A1, D7 16 40
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng A, A1, D7 16 110
DDL Đại học Điện lực Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị A, A1,D1, D7 16 65
DDL Đại học Điện lực Quản lý năng lượng chất lượng cao A, A1, D7 16 40
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục học C, D1, B03 17.75 60
MBS Đại học mở TP HCM Công nghệ Sinh học A, A1, B, D1 18 250
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản lý nguồn lợi thủy sản A, A1, B, D1 17.5 30
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Các chương trình liên kết A, A1, B, D1 15 780
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội A, A1, D1 17.75 450
DLX Đại học Lao động - Xã hội Quản trị Kinh doanh A, A1, D1 17.25 350
DLX Đại học Lao động - Xã hội Bảo hiểm A, A1, D1 16.75 320
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản lý đất đai A, A1, D1, B 15 100
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15 210
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán D1 17.25 260
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15 40
MDA Đại học Mỏ - Địa chất Kế toán A, A1, D1 15 40
LDA Đại học Công đoàn Quan hệ lao động A, A1, D1 17.75  
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Việt Nam học D1, C, D14 18 160
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị văn phòng A, A1, D1 18 200
NTH Đại học Ngoại thương Quản trị kinh doanh A, A1, D1 17 120
NTH Đại học Ngoại thương Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 17 80
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Địa lý học D1, D15 18 120
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Lịch sử C, D1 17 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn học C, D1 18 110
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn hóa học C, D1 17.5 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Địa lý học C, D1 17.5 70
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D1 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A, A1, D1 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 15 40
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kế toán A, A1, D1 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Luật kinh tế A, A1, D1 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A, A1, D7 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A, A1, D7 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kỹ thuật xậy dựng công trình giao thông A, A1, D7 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A, A1, D7 15 20
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Kinh doanh nông nghiệp A, A1, D1 15 20
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15.5 80
TDL Đại học Đà Lạt Xã hội học C, D1 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Văn hóa học C, D1 15 30
TDL Đại học Đà Lạt Việt Nam học C, D1 15 40
TDL Đại học Đà Lạt Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C, D1 15 120
TDL Đại học Đà Lạt Công tác xã hội C, D1 15 68
TDL Đại học Đà Lạt Đông phương học C, D1 16 200
TDL Đại học Đà Lạt Quốc tế học C, D1 15 40
TDL Đại học Đà Lạt Ngôn ngữ Anh D1 17 200
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác - Lênin D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D1 17.5 110
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển D1 17.5 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh D1 17.5 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển D1 17.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công C4, C1, D1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước D1, C1 18 55
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A, C1, D1 16.5  
HDT Đại học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A, C1, D1 15  
HDT Đại học Hồng Đức Tài chính - Ngân hàng A, C1, D1 15  
HDT Đại học Hồng Đức Địa lý học A, A1, C, D1 15  
HDT Đại học Hồng Đức Xã hội học A, A1, C, D1 15  
HDT Đại học Hồng Đức Việt Nam học A, A1, C, D1 15  
HDT Đại học Hồng Đức Tâm lý học A, B, C, D1 15  
HDT Đại học Hồng Đức Luật C, D1, A 15  
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Sinh học B, D8 15  
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A, A1, C, D1 16  
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm tiếng Anh A1, D1 17.25  
HDT Đại học Hồng Đức Giáo dục Tiểu học D1, TVNK 16.25  
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh hoc A, A1, D1, B 15 120
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A, A1, D1, B 15 170
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên thiên nhiên A, A1, D1, B 16 60
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Hệ thống thông tin A, A1, D1 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A, A1, D1, B 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A, A1, D1 15 105
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế A, A1, D1 15 30
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kinh tế Nông nghiệp A, A1, D1 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A, A1, D1, B 15 200
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A, A1, D1, B 15 155
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp A, A1, D1, B 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khuyến nông A, A1, D1, B 16 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế công nghiệp A, A1, D1 15 20
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A, A1, D1 15 20
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A, A1, D1 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm nghiệp đô thị A, A1, D1, B 15 100
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1, D1 15 150
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1, D1 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1, D1 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công thôn A, A1, D1 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A, A1, D1 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ vật liệu A, A1, D1, B 15 50
LNH Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A, A1, D1, B 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kế toán A, A1, D1 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý đất đai A, A1, D1, B 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ chế biến lâm sản A, A1, D1, B 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Khoa học môi trường A, A1, D1, B 15 50
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Lâm sinh A, A1, D1, B 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Quản lý tài nguyên rừng A, A1, D1, B 15 60
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Thiết kế nội thất A, A1, D1 15 20
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kiến trúc cảnh quan A, A1, D1 15 40
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A, A1, D1, B 15 30
LNS Đại học Lâm Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1, D1 15 40
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Khoa học thư viện C, D1 15 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Bảo tàng học C, D1 15 40
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Kinh doanh xuất bản C, D1 15.25 50
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Quản lý văn hóa C, D1, R00 17.5 200
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Văn hóa các Dân tốc Thiểu số Việt Nam C, D1 15 30
HBU Đại học Hòa Bình Kế toán A, A1, B, D1 15  
HBU Đại học Hòa Bình Tài chính - Ngân hàng A, A1, B, D1 15  
HBU Đại học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A, A1, B, D1 15  
HBU Đại học Hòa Bình Quan hệ công chúng A, A1, B, D1 15  
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ thông tin A, A1, B, D1 15  
HBU Đại học Hòa Bình Công nghệ đa phương tiện A, A1, B, D1 15  
HBU Đại học Hòa Bình Kĩ thuật điện tử truyền thông A, A1, B, D1 15
0