Danh sách điểm chuẩn các trường Đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội năm 2016
Danh sách điểm chuẩn các trường Đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội năm 2016 Tư vấn chọn trường Đại học, Cao đẳng năm 2017 Danh sách các trường đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội Danh sách các ...
Danh sách điểm chuẩn các trường Đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội năm 2016
Danh sách các trường đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội
Danh sách các trường đại học tuyển sinh khối C tại Hà Nội giúp các bạn thí sinh có định hướng nộp hồ sơ vào các trường đại học sao cho phù hợp với điểm số thi và nguyện vọng của các em. Mời các em cùng tham khảo.
Danh sách các trường đại học đào tạo khối B tại Hà Nội
Danh sách các trường đại học khối D ở Hà Nội
Danh sách các trường đại học đào tạo khối A
Danh sách trường xét tuyển học bạ THPT năm 2016
STT |
Mã trường |
Tên trường |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối |
Điểm chuẩn năm 2016 |
1 |
LPH |
Đại Học Luật Hà Nội |
Luật |
52380101 |
C |
26.25 |
Luật kinh tế |
52380107 |
C |
28 |
|||
2 |
SPH |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội |
Quản lý giáo dục |
52140114C |
C |
22.25 |
Giáo dục đặc biệt |
D140203C |
C |
22.5 |
|||
Giáo dục công dân |
D140204C |
C |
21 |
|||
Giáo dục chính trị |
D140205C |
C |
21.25 |
|||
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
D140208C |
C |
24.25 |
|||
Sp Ngữ văn |
D140217C |
C |
26 |
|||
SP Lịch Sử |
D140218C |
C |
23.75 |
|||
SP Địa lí |
D140219C |
C |
24.75 |
|||
Việt Nam học |
D220113C |
C |
20 |
|||
Văn học |
D220330C |
C |
23.25 |
|||
Chính trị học (SP Triết học) |
D310201C |
C |
18 |
|||
Tâm lí học |
D310401C |
C |
24 |
|||
Tâm lí học giáo dục |
D310403C |
C |
21.75 |
|||
Công tác xã hội |
D760101C |
C |
18 |
|||
3 |
ANH |
Học Viện An Ninh Nhân Dân |
Luật (Nam) |
52380101 |
C |
22.75 |
Luật (Nữ) |
52380101 |
C |
27.25 |
|||
Nghiệp vụ An ninh Hệ sỹ quan |
52860100 |
C03 |
||||
4 |
BPH |
Học Viện Biên Phòng - Hệ quân sự KV miền Bắc |
Biên phòng |
D860206 |
C |
24.5 |
Biên phòng (Quân khu 4) |
D860206 |
C |
23 |
|||
Biên phòng (Quân khu 5) |
D860206 |
C |
23.25 |
|||
Biên phòng (Quân khu 7) |
D860206 |
C |
21 |
|||
Biên phòng (Quân khu 9) |
D860206 |
C |
22.75 |
|||
5 |
QHL |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Luật học |
52380101 |
Tổ hợp môn |
87 |
Luật kinh doanh |
52380109 |
Tổ hợp môn |
90 |
|||
6 |
HCH |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc) |
Quản lí nhà nước |
52310205 |
C00 |
24.5 |
7 |
QHS |
Đại Học Giáo Dục - ĐH Quốc Gia Hà Nội |
Sư phạm Ngữ văn |
52140217 |
Tổ hợp môn |
83 |
Sư phạm Lịch sử |
52140218 |
Tổ hợp môn |
75 |
|||
8 |
QHX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn - Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Báo chí |
D320101 |
Tổ hợp môn |
88.0 |
Chính trị học |
D310201 |
78.5 |
||||
Công tác xã hội |
D760101 |
83.5 |
||||
Đông phương học |
D220213 |
92.5 |
||||
Hán Nôm |
D220104 |
78.0 |
||||
Khoa học quản lí |
D340401 |
85.0 |
||||
Khoa học thư viện |
D320202 |
76.0 |
||||
Lịch sử |
D220310 |
75.0 |
||||
Lưu trữ học |
D320303 |
78.0 |
||||
Ngôn ngữ học |
D220320 |
85.0 |
||||
Nhân học |
D310302 |
79.5 |
||||
Quan hệ công chúng |
D360708 |
89.0 |
||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
90.0 |
||||
Quản trị khách sạn |
D340107 |
90.0 |
||||
Quản trị văn phòng |
D340406 |
90.0 |
||||
Quốc tế học |
D220212 |
89.0 |
||||
Tâm lí học |
D310401 |
84.5 |
||||
Thông tin học |
D320201 |
81.0 |
||||
Tôn giáo học |
D220309 |
75.0 |
||||
Triết học |
D220301 |
77.5 |
||||
Văn học |
D220330 |
79.5 |
||||
Việt Nam học |
D220113 |
82.5 |
||||
Xã hội học |
D310301 |
82.5 |
||||
9 |
DLX |
Đại Học Lao Động - Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) |
Công tác xã hội |
52760101 |
C00 |
19.25 |
10 |
VHH |
Đại Học Văn Hóa Hà Nội |
Văn hoá học - Văn hoá truyền thông c |
A220340C |
C |
23.5 |
Việt Nam học- Văn hoá du lịch c |
52220113C |
C |
23.5 |
|||
Luật C |
52380101C |
C |
22 |
|||
Báo chí c |
52320101C |
C |
22 |
|||
Khoa học thư viện c |
52320202C |
C |
20 |
|||
Thòng tin học c |
52320201C |
C |
20 |
|||
Bảo tàng học C |
52320305C |
C |
20 |
|||
Kinh doanh xuất bản phẩm c |
52320402C |
C |
20 |
|||
QLVH-QL nhà nước vê gia đình c |
A220342C |
C |
20 |
|||
QLVH-QL nhà nước về di sản văn hoá c |
B220342C |
C |
20 |
|||
Văn hoá học - Nghiên cứu VH c |
52220340C |
C |
20 |
|||
Văn hoá các dân tộc thiêu sô VN c |
52220112C |
C |
20 |
|||
QLVH-Chính sách văn hoá và QLNT c |
52220342C |
C |
20 |
|||
Gia đình học c |
A220341C |
C |
17 |
|||
Liên thòng Việt Nam học c |
52220113LTC |
C |
20.5 |
|||
Liên thòng Quản lý văn hoá c |
52220342LTC |
C |
17 |
|||
Liên thòng Khoa học thư viện c |
52320202LTC |
C |
17 |
|||
11 |
DNV |
Đại Học Nội Vụ |
Quản lí nhà nước |
52310205 |
C00 |
21.5 |
Quản trị nhân lực |
52340404 |
C00 |
23.5 |
|||
Quản trị văn phòng |
52340406 |
C00 |
21.5 |
|||
Quản lí văn hóa |
52220342 |
C00 |
19.5 |
|||
Quản lí văn hóa |
52220342 |
C03 |
19.5 |
|||
Lưu trữ học |
52320303 |
C00 |
19 |
|||
Khoa học thư viện |
52320202 |
C00 |
18 |
|||
Khoa học thư viện |
52320202 |
C03 |
18 |
|||
12 |
LDA |
Đại Học Công Đoàn |
Luật |
52380101 |
C00 |
23 |
Xã hội học |
52310301 |
C00 |
19.5 |
|||
Công tác xã hội |
52760101 |
C00 |
20.75 |
|||
13 |
HTN |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |
Công tác Thanh thiếu niên |
52760102 |
C00 |
18 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước |
52310202 |
C00 |
18 |
|||
Công tác xã hội |
52760101 |
C00 |
18 |
14. Học viện báo chí và tuyên truyền