Được 16 - 21 điểm khối C nên chọn học trường gì, ngành nào tốt?
Được 16 - 21 điểm khối C nên chọn học trường gì, ngành nào tốt? Tư vấn chọn trường Đại học, Cao đẳng năm 2017 Thi đại học được 16 - 21 điểm khối C nên học trường nào, ngành nào? Được 16 - 21 điểm khối C ...
Được 16 - 21 điểm khối C nên chọn học trường gì, ngành nào tốt?
Thi đại học được 16 - 21 điểm khối C nên học trường nào, ngành nào?
Được 16 - 21 điểm khối C kỳ thi THPT Quốc gia nên chọn học trường gì, ngành nào tốt? là câu hỏi băn khoăn của rất nhiều bạn học sinh. Vì vậy, trong bài viết này VnDoc tổng hợp các trường, khối ngành với mức điểm dao động từ 16 - 21 điểm để các bạn cân nhắc lựa chọn trường phù hợp nhất.
Với mức điểm 16, 17, 18, 19, 20, 21 bạn có thể xét tuyển khối C vào rất nhiều các trường và các ngành khác nhau thậm chí là những trường nổi tiếng và top. Trong bài viết này VnDoc tổng hợp một số trường và một số ngành có xét tuyển khối C với mức điểm chuẩn của 2016 nằm trong khoảng 16 tới 21 để các bạn cân nhắc chọn lựa. Tuy nhiên lưu ý thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Điểm chuẩn của năm nay có thể lên xuống khác nhau.
Mã Trường |
Tên Trường |
Ngành học |
Khối xét tuyển |
Điểm chuẩn 2015 |
Chỉ tiêu 2016 |
DHD |
Khoa Du lịch - Đại học Huế |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A, A1, C, D10 |
19.25 |
300 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kinh tế |
A, A1, D1, C1 |
19 |
280 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1, C1 |
20.75 |
260 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Marketing |
A, A1, D1, C1 |
19.5 |
80 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kinh doanh thương mại |
A, A1, D1, C1 |
19.25 |
170 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kiểm toán |
A, A1, D1, C1 |
20.75 |
160 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Quản trị nhân lực |
A, A1, D1, C1 |
18.75 |
70 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1, C1 |
18 |
150 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kinh doah nông nghiệp |
A, A1, D1, C1 |
16.5 |
50 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kinh tế nông nghiệp |
A, A1, D1, C1 |
17.25 |
150 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kinh tế nông nghiệp - Tài chính |
A, A1, D1, C1 |
16.75 |
60 |
DHK |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Quản trị kinh doanh (liên thông) |
A, A1, D1, C1 |
20.75 |
10 |
DHL |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Phát triển nông thôn |
A, A1, C,D1 |
17 |
170 |
DHS |
Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
Giáo dục chính trị |
C,D1, D14 |
18.75 |
50 |
DHS |
Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
C, D1, D14 |
16.5 |
|
DHS |
Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
Sư phạm Địa lý |
B, C, D15, D10 |
19.75 |
150 |
DHS |
Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
Tâm lý học giáo dục |
C, D13, D1, D8 |
16.25 |
50 |
DHT |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Báo chí |
C, D1, D14 |
18.75 |
180 |
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
QLNN về DSVH |
C |
21 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
QLNN về gia đình |
C |
20.75 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Văn hóa các DTTSVN |
C |
20 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Thông tin học |
C |
20.75 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Khoa học thư viện |
C |
20 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Bảo tàng học |
C |
20.5 |
|
VHH |
Đại học Văn hóa Hà Nội |
Kinh doanh XBP |
C |
20.25 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1, C1 |
16.75 |
|
HVN |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Kế toán |
A, A1, D1, C1 |
17 |
|
DNV |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
Quản lí văn hóa |
D1, C, A1, C3 |
21 |
140 |
DNV |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
Lưu trữ học |
D1, C, A1 |
20.25 |
180 |
DNV |
Đại học Nội vụ Hà Nội |
Khoa học thư viện |
D1, C, A1, C3 |
19.5 |
120 |
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Giáo dục công dân |
C3 |
20.25 |
70 |
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Giáo dục chính trị |
C3 |
19.75 |
100 |
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
C1 |
18 |
100 |
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
SP Kĩ thuật công nghiệp |
C1 |
20 |
|
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Chính trị học |
C3 |
19.75 |
|
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tâm lý học |
C3 |
21 |
|
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tâm lý học giáo dục |
C3 |
20.75 |
|
SPH |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
Văn học |
C3 |
20 |
|
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Giáo dục học |
C, D1, B03 |
17.75 |
60 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Giáo dục Chính trị |
D1, C, C3, C4 |
19 |
70 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Vật lý |
A, A1, C1 |
20.25 |
80 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Ngữ văn |
C, D14, D1 |
20.75 |
180 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Lịch Sử |
C, D14, C3 |
20 |
100 |
DTS |
Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sư phạm Địa Lý |
C, D10, C4 |
20.75 |
100 |
SP2 |
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
D1, A, C |
20.25 |
|
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
GD Chính trị |
C, A1 |
20.75 |
80 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
GD Chính trị |
C3, C4 |
18.5 |
80 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
GDQP - AN |
A, A1, C, D1 |
20.5 |
80 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Giáo dục Đặc biệt |
D1, M00, B03, C3 |
20 |
50 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Việt Nam học |
C, D1 |
20.25 |
150 |
SPS |
Đại học Sư phạm TP HCM |
Quốc tế học |
C, D14 |
19.75 |
150 |
DLX |
Đại học Lao động - Xã hội |
Công tác xã hội |
C |
18.75 |
450 |
DCN |
Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Việt Nam học |
D1, C, D14 |
18 |
160 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Lịch sử |
C |
20.56 |
130 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Triết học |
C |
21 |
100 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Thông tin học |
C |
20.25 |
100 |
QSX |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM |
Giáo dục học |
C |
20.75 |
120 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Giáo dục Chính trị |
C, D1 |
18.75 |
45 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Việt Nam học |
C, D1 |
19.25 |
80 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Lịch sử |
C, D1 |
17 |
70 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Văn học |
C, D1 |
18 |
110 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Văn hóa học |
C, D1 |
17.5 |
70 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Tâm lý học |
B, C |
18.75 |
70 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Địa lý học |
C, D1 |
17.5 |
70 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Báo chí |
C, D1 |
20.25 |
140 |
DDS |
Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng |
Công tác xã hội |
C, D1 |
18.25 |
70 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Luật |
C, D1 |
18.5 |
210 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Sư phạm Lịch sử |
C |
20.25 |
17 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
Đông phương học |
C, D1 |
16 |
200 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Triết học Mác - Lênin |
C4 |
18 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Triết học Mác - Lênin |
C1 |
18 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
C4, C1 |
18 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
C4 |
20.5 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
C1 |
19 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý kinh tế |
C1 |
21 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
C4, C1 |
18 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
C4, C1 |
19 |
50 |
|
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
C4, C1 |
18 |
110 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chính trị phát triển |
C4, C1 |
18 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý xã hội |
C4 |
21 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Quản lý xã hội |
C1 |
18.5 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
C4, C1 |
18 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Văn hóa phát triển |
C4, C1 |
18 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Chính sách công |
C4, C1, D1 |
18 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Khoa học quản lý nhà nước |
C4 |
19.5 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Khoa học quản lý nhà nước |
D1, C1 |
18 |
55 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Xuất bản |
D1, C1 |
21 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Xã hội học |
C4, C1, D1 |
20.75 |
50 |
HBT |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Công tác xã hội |
C1 |
20 |
50 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Kế toán |
A, C1, D1 |
16.5 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Sư phạm Ngữ văn |
C, D1 |
19.25 |
|
HDT |
Đại học Hồng Đức |
Sư phạm Địa lí |
A, A1, C, D1 |
16 |
|
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Việt Nam học |
C, D1 |
19.25 |
220 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Quản lý văn hóa |
C, D1, R00 |
17.5 |
200 |
VHS |
Trường Đại học Văn hóa TP.HCM |
Văn hóa học |
C, D1 |
18.25 |
110 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Khoa học thư viện |
C3 |
17.5 |
|
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Khoa học thư viện |
C4 |
19.5 |
25 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Quản trị văn phòng |
C3 |
20.25 |
20 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Quản lý giáo dục |
C3 |
19.75 |
|
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Quản lý giáo dục |
C4 |
20.75 |
10 |
SGD |
Đại học Sài Gòn |
Giáo dục chính trị |
D1, C3 |
19 |
50 |
DQB |
Đại học Quảng Bình |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
17.44 |
60 |
DAD |
Đại học Đông Á |
Quản trị văn phòng |
C, C1, C2, D1 |
18 |
|
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1, C1 |
20.75 |
210 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Kinh doanh quốc tế |
A, A1, C1, D1 |
20.75 |
120 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị kinh doanh tổng hợp |
A, A1, C1, D1 |
20.75 |
920 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Marketing |
A, A1, C1, D1 |
20.5 |
70 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1, C1 |
20.25 |
220 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1, C1 |
20.25 |
220 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A, A1, C1 |
20.25 |
180 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A, A1, C1, D1 |
20 |
|
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ may |
A, A1, C1, D1 |
20 |
210 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị khách sạn |
A, A1, C1, D1 |
20 |
|
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Kế toán |
A, A1, C1, D1 |
19.75 |
420 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Khoa học máy tính |
A, A1, C1, D1 |
19.75 |
70 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến |
A, A1, C1, D1 |
19.75 |
|
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1, C1, D1 |
19.5 |
440 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Thương mại Điện tử |
A, A1, C1, D1 |
19.25 |
70 |
HUI |
Đại học Công nghiệp Tp. HCM |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A, A1, C1 |
19 |
150 |
TDV |
Đại học Vinh |
Sư phạm Lịch sử |
C, D1, A |
20 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Sư phạm Địa lí |
C, D1, A |
21 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Việt Nam học |
C, D1, A, A1 |
16 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Luật |
C, D1, A, A1 |
18.5 |
|
TDV |
Đại học Vinh |
Luật kinh tế |
C, D1, A, A1 |
18 |
|
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Nhân học |
C |
17.5 |
60 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Triết học |
C |
17.5 |
100 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Xã hội học |
C |
17 |
150 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Thông tin học |
A, C, D1 |
16.5 |
100 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Giáo dục học |
C, D1 |
16 |
120 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Lưu trữ học |
C, D1 |
16 |
80 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Văn hóa học |
C, D1 |
17 |
70 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Công tác xã hội |
C |
18 |
80 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Tâm lý học |
B, C, D1 |
20 |
100 |
QSX |
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C, D1 |
21 |
100 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Sư phạm Lịch sử |
C |
20.5 |
55 |
DQN |
Đại học Quy Nhơn |
Giáo dục chính trị |
C, D1 |
18.5 |
40 |
DTZ |
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
Luật |
D1, D7, A1, C |
17 |
250 |
TGA |
Đại học An Giang |
Việt Nam học |
A, C, D |
20.75 |
50 |
TGA |
Đại học An Giang |
SP Địa lý |
C, C2 |
20.25 |
40 |
TGA |
Đại học An Giang |
SP Lịch sử |
C, C1 |
19.5 |
40 |
TGA |
Đại học An Giang |
SP Ngữ văn |
C, D |
20.75 |
40 |
TGA |
Đại học An Giang |
GD Chính trị |
C, D |
20 |
40 |