10/05/2018, 22:29

Thi đại học được 22 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt

Thi đại học được 22 điểm 21.5 điểm, 22.5 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt 22 điểm là 1 số điểm khá cao của khối A. bạn có thể xét được vào một số trường dạng khá ở cả Hà Nội và TPHCM. Thông thường sau khi biết điểm các bạn sẽ phải căn nhắc ngành mình thích và ngành mình có thể chọn ...

Thi đại học được 22 điểm 21.5 điểm, 22.5 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt

22 điểm là 1 số điểm khá cao của khối A. bạn có thể xét được vào một số trường dạng khá ở cả Hà Nội và TPHCM. Thông thường sau khi biết điểm các bạn sẽ phải căn nhắc ngành mình thích và ngành mình có thể chọn học và cả trường có thể xét tuyển với mức điểm này dựa trên mức điểm chuẩn của năm 2015. Thay vì tìm từng trường các bạn có thể tham khảo danh sách một số ngành của các trường có mức điểm của khối A A1 A2 với mức điểm từ 20 tới 23 điểm

Xem thêm:

Lưu ý danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo vì điểm chuẩn có thể lên xuống ít nhiều tùy ngành và tùy trường và cả tùy vào tỉ lệ chọi nữa. Một số trường khác cũng có thể có các ngành với mức điểm chuẩn trong khoảng này nhưng không có trong danh sách vì chưa cập nhật hết

0
Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
LPH Đại học Luật Hà Nội Luật A 23 1480
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 20.25 450
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kinh tế xây dựng A 20 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 21 888
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A 22.5 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A1 21 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A 21 428
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 21.75 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 20.25 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A 22 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A1 20 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 22.25 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 20 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A 21 83
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A 21.25 45
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A 22 60
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A1 20.75 20
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A 21.5 71
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A1 20.25 24
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A 20.5 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A 21 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A 20.5 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A 20.75 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A 20.75 180
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 21.75
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A1, A 21
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật A, A1, C00, D01 21.75 550
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật kinh tế A, A1, C00, D01 22 350
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A, A1, D01, C01 20.75 260
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kế toán A, A1, D01, C01 21.75 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kiểm toán A, A1, D01, C01 20.75 160
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh (liên thông) A, A1, D01, C01 20.75 10
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kế toán (liên thông) A, A1, D01, C01 21.75 10
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ thực phẩm A, B00 20.25 150
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Toán ứng dụng A, 101 20.42 60
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A, A1, B00, D01 21.25
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thực phẩm A, A1, B00, D01 21.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thú y A, A1, B00, D01 20
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị nhân lực D01, C00, A1, A 22.75 260
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng D01, C00, A1, A 21.75 240
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, C00, A1, A 22 260
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D01, C00, A1, C03 21 140
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D01, C00, A1 20.25 180
DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A, A1, D01, D07 20.25 55
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1, D07 20 50
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện A, A1, D07 21.5 140
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A, A1, D07 20.25 70
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A, A1, D07 20 35
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A, A1, D07 22 40
DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A, A1, D07 20.75 55
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục A 21 35
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Tin học A 22.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A1 21.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Địa lý A 22.25
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A 21.25
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Toán học A, A1 21.25 200
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Vật lý A, A1, C01 20.25 80
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Hóa học A,D07 20.25 120
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01, A, C00 20.25
MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A, A1, D01 21 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A, A1, D01 21 360
MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A, A1, D01 20.75 250
MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A, A1, D01 20.75 300
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 20 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tin học A, A1 21 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C00, A1 20.75 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A, A1, C00, D01 20.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quản lí Giáo dục A, A1, C00, D01 21.25 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Công nghệ thông tin A, A1 20.25 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ Sinh học A, A1, B00 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thông tin A, A1 20.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thực phẩm A, A1, B00 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Hóa sinh A, A1, B00 21 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Y sinh A, A1, B00 22.5 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Logistics & Quản lý chuổi cung ứng A, A1, D01 22.5 140
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Quản trị Kinh doanh A, A1, D01 22.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 21.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Toán ứng dụng A, A1 20 40
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng - Đường thủy A1 21.17
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A1 22
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Công trình biển A1 22.42
XDA Đại học Xậy dựng Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A1 22.75
HTC Học viện Tài chính Quản trị kinh doanh A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Kinh tế A, A1, D01 23 240
HTC Học viện Tài chính Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 22.5 1900
HTC Học viện Tài chính Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 22.25 120
LDA Đại học Công đoàn Kế toán A, A1, D01 20.5
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A, A1, D01 20
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Bất động sản A, A1, D01, B00 23 130
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01, B00 22.75 120
KHA Đại học Kinh tế quốc dân Kinh tế nông nghiệp A, A1, D01, B00 23 90
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 21.5 450
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1 23 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 21 360
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 21.5 450
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 20.5 490
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kế toán A, A1, D01 20.25 720
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ may A, A1, D01 21.75 250
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A, B00, D07 20.25 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ điều khiển và tự động hóa A, A1 22.5 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kỹ thuật phần mềm A, A1 20 240
TLA Đại học Thủy lợi Kinh tế A, A1 20.25 100
TLA Đại học Thủy lợi Quản trị kinh doanh A, A1 20 120
TLA Đại học Thủy lợi Kế toán A, A1 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ thông tin A, A1 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật điện, điện tử A, A1 20 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 20.5 290
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A 22.25 300
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A1 21.75 300
TMA Đại học Thương mại QTDN Thương mại A 21.75 250
TMA Đại học Thương mại QTKD Tổng hợp A 22 250
TMA Đại học Thương mại Tiếng Pháp thương mại A 21 150
TMA Đại học Thương mại Marketing thương mại A, D01 22 450
TMA Đại học Thương mại Quản trị thương hiệu A, D01 21.25 450
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A 21.75 200
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A1 21.5 200
TMA Đại học Thương mại Tài chính - Ngân hàng A, D01 21.75 300
TMA Đại học Thương mại Kế toán A, A1 21.75 300
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A 21.5 250
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A1 21.25 250
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A 21.25 200
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A1 20.75 200
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị - Luật A1 22.5 100
LPS Đại học Luật Tp. HCM Luật A1 22 1250
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị kinh doanh A 22.5 100
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị kinh doanh A1 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Xã hội học A 20.25 150
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Tâm lý học A, D01 23 100
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A, A1 21 45
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học A, D07 21.75 65
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A, A1 21 60
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ chế tạo máy A, A1 22.5 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Quản lý công nghiệp A, A1 21.25 60
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí A, A1 22.75 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật nhiệt A, A1 21.5 110
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật tàu thủy A, A1 21.25 50
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử và viễn thông A, A1 22.25 95
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học A, D07 21.5 70
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật môi trường A, D07 21.25 70
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật dầu khí A, D07 23 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A, D07 22.5 80
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình A, A1 22 200
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật công trình thủy A, A1 20.75 65
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1 21.5 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A, A1 21.5 200
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A, A1 21.75 110
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Quản lý tài nguyên và môi trường A, D07 21.5 60
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh tế A, A1, D01 21 250
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản lý Nhà nước A, A1, D01 20.5 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.25 440
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D01 21.75 240
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị khách sạn A, A1, D01 21.75 130
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Marketing A, A1, D01 21.5 160
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A, A1, D01 22 150
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 21.25 360
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kế Toán A, A1, D01 22 320
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kiểm toán A, A1, D01 23 200
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị nhân lực A, A1, D01 21.25 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D01 20.75 210
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Luật A, A1, D01 21.25 90
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Luật kinh tế A, A1, D01 22.25 150
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Thống kê A, A1, D01 20.5 60
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Sư phạm Tin học A, A1 20.25 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Sư phạm Vật lý A 23 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin A, A1 20.75 210
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Vật lý A, A1 22.75 20
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Hóa học A 23 20
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp A, A1, D01 22.5 160
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh A, A1, D01 22.98 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Kế toán; Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 22.74 80
BKA Đại học Bách khoa Hà Nội Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A, A1 22.5 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình A 21 888
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A 22.5
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A1 21
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A 21 428
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật thuật điện tử, truyền thông A 21.75 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật thuật điện tử, truyền thông A1 20.25 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A 22 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A1 20 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 22 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 20 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A 21 83
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A 21.25 45
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A 22 60
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A1 20.75 20
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A 21.5 71
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A1 20.25 24
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A 20.5 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A 21 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kĩ thuật môi trường A 20.5 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A 20.75 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A 20.75 180
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Toán học A, A1 20
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A, D01 22 50
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Vật lý A, A1 21.75 50
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Hóa học A,, B00 22.75 50
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế A, A1, D01 21 80
TCT Đại học Cần Thơ Xã hội học A1, C00, D01 22.25 90
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A, A1, D01 21.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D01 21.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Marketing A, A1, D01 21 90
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh quốc tế A, A1, D01 22.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh thương mại A, A1, D01 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng A, A1, D01 21.25 140
TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A, A1, D01 22 100
TCT Đại học Cần Thơ Kiểm toán A, A1, D01 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sinh hoc A, B00 22.25 150
TCT Đại học Cần Thơ Sinh học ứng dụng A, B00 20.25 60
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A, A1 20.75 200
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A, B00 21 120
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thực phẩm A