Tân ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng tân ngữ
Một trong những kiến thức quan trọng đó là tân ngữ. Sau đây English4u sẽ tổng hợp những kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng tân ngữ nhằm giúp bạn học tập hiệu quả hơn. => => => 1. Định nghĩa ...
Một trong những kiến thức quan trọng đó là tân ngữ. Sau đây English4u sẽ tổng hợp những kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng tân ngữ nhằm giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
=>
=>
=>
1. Định nghĩa
Tân ngữ trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
2. Các loại tân ngữ
Có 2 tân ngữ đó là tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp
2.1. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp lầ tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó. Nó có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ ngăn cách. Giới từ thường dùng là for và to.
Ví dụ:
I gave Jim the book = I gave the book to Jim.
=> Jim là tân ngữ gián tiếp, the book là tân ngữ trực tiếp
2.2. Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động.
Chú ý: Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đứng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.
3. Trật tự của Tân ngữ
Khi tân ngữ trực tiếp và gián tiếp cùng được nói đến thì thứ tự của chúng như sau:
- Tân ngữ gián tiếp đứng sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for:
Direct object – Prep. – Indirect object
He teaches French to me (Ông ấy dạy tiếng Pháp cho tôi)
The mother made a cake for her children (Bà mẹ làm bánh ngọt cho các con của bà ta)
- Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không dùng giới từ.
4. Hình thức tân ngữ trong tiếng Anh
Tân ngữ có thể là danh từ, tính từ dùng như danh từ, đại từ, danh động từ, động từ nguyên thể, cụm từ, mệnh đề.
- Danh từ (Noun): He likes books (Nó thích sách).
- Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun): We must help the poor (Chúng ta phải giúp đỡ những người nghèo).
- Đại từ (Pronoun): My friend will not deceive me (Bạn tôi sẽ không lừa dối tôi).
- Danh động từ (Gerund): Fat people do not like walking (Những người mập không thích đi bộ).
- Động từ nguyên thể (infinitive): We do not want to go (Chúng tôi không muốn đi).
- Cụm từ (Phrase): I know how to do that (Tôi biết cách làm việc đó)
- Mệnh đề (Clause): I will tell you what I want (Tôi sẽ cho anh biết tôi cần cái gì).
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn khi . Bạn có thể tham khảo nhiều bài học khác về ngữ pháp trên chuyên mục của English4u. Chúc các bạn học tập thành công