Taken aback nghĩa là gì?

Taken aback có nghĩa là kinh ngạc, ngạc nhiên, bối rối và bất ngờ. Ví dụ: I was a little taken aback by your question. (Tôi hơi ngạc nhiên trước câu hỏi của cậu). She was taken aback by that news. (Cô ấy đã lấy làm ngạc nhiên bởi tin tức đó). I was taken aback by the new ...

Taken aback có nghĩa là kinh ngạc, ngạc nhiên, bối rối và bất ngờ.

Ví dụ:

  • I was a little taken aback by your question. (Tôi hơi ngạc nhiên trước câu hỏi của cậu).
  • She was taken aback by that news. (Cô ấy đã lấy làm ngạc nhiên bởi tin tức đó).
  • I was taken aback by the new people. (Tôi đã lấy làm ngạc nhiên trước người mới).
  • I was taken aback by his lie. (Tôi ngạc nhiên bởi sự nói dối của anh ấy).
  • I was greatly taken aback by their attitude. (Tôi thực sự ngạc nhiên bởi thái độ của họ).
0