Simple Present (hiện tại giản đơn)
Simple Present (Hiện tại giản đơn) là thì ngữ pháp đơn giản nhất, cơ bản nhất của tiếng Anh mà không ai có thể bỏ qua. Thế nhưng, thật sự chúng ta đã sử dụng đúng về thì ngữ pháp này? Hãy cùng khám phá thì hiện tại đơn chuẩn nhất sau đây. 1. Cấu trúc động từ chính ...
Simple Present (Hiện tại giản đơn) là thì ngữ pháp đơn giản nhất, cơ bản nhất của tiếng Anh mà không ai có thể bỏ qua. Thế nhưng, thật sự chúng ta đã sử dụng đúng về thì ngữ pháp này? Hãy cùng khám phá thì hiện tại đơn chuẩn nhất sau đây.
1. Cấu trúc động từ chính (xem thêm )
(Does) + V(s/es)
Trong đó:
+ Does: Là trợ động từ trong câu, bổ trợ cho các danh từ số ít (She/He/it…).
+ Verb (V): Là vị ngữ trong câu (có thể là động từ, cụm động từ…).
2. Cách sử dụng
a. Diễn tả hoạt động lặp đi lặp lại:
Sử dụng hiện tại giản đơn để thể hiện ý tưởng rằng một hành động bình thường hoặc được lặp đi lặp lại nhiều lần. Những hành động có thể là một thói quen, một sở thích, một sự kiện hàng ngày, một sự kiện theo lịch trình hoặc một cái gì đó mà thường xảy ra. Nó cũng có thể là một cái gì đó một người thường quên hoặc thường không làm được.
Ví Dụ:
- I play tennis.
- She does not play tennis.
- Does he play tennis?
- The train leaves every morning at 8 AM.
- The train does not leave at 9 AM.
- When does the train usually leave?
- She always forgets her purse.
- He never forgets his wallet.
- Every twelve months, the Earth circles the Sun.
- Does the Sun circle the Earth?
b. Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc dùng để khái quát
Sử dụng hiện tại giản đơn để thể hiện ý tưởng của người sử dụng về một thực tế ở quá khứ, hiện tại và sẽ đúng ở tương lai. Điều này không nhất thiết ý tưởng phải đúng trong thực tế. Nó cũng được dùng để khái quát về người hay sự vật.
Ví dụ:
- Cats like milk.
- Birds do not like milk.
- Do pigs like milk?
- California is in America.
- California is not in the United Kingdom.
- Windows are made of glass.
- Windows are not made of wood.
- New York is a small city. (Nó không phải là quan trọng rằng thực tế này là không đúng sự thật).
c. Diễn tả một sự kiện theo lịch trình trong tương lai gần
Thỉnh thoảng hiện tại giản đơn được sử dụng để nói về sự kiện dự định trong tương lai gần. Cách sử dụng này thường gặp nhất nhất là khi nói về giao thông công cộng, nhưng nó có thể được sử dụng với các sự kiện theo lịch trình khác.
Ví dụ:
- The train leaves tonight at 6 PM.
- The bus does not arrive at 11 AM, it arrives at 11 PM.
- When do we board the plane?
- The party starts at 8 o’clock.
- When does class begin tomorrow?
d. Diễn tả hoạt động đang sảy ra
Đôi khi, thì hiện tại giản đơn được sử dụng để thể hiện ý tưởng rằng một hành động đang xảy ra hoặc không xảy ra hiện nay. Điều này chỉ có thể được thực hiện với các động từ không liên tục và một số động từ hỗn hợp ().
Ví dụ:
- I am here now.
- She is not here now.
- He needs help right now.
- He does not need help now.
- He has his passport in his hand.
- Do you have your passport with you?