Reckoning/Bill/Account

1. Reckoning /'rekniɳ/ (n): sự tính toán, sự ước lượng. = Calculation: tính toán. Ví dụ: On my reckoning , the bill for prepairs will run more than £ 500. (not 'account' ) (Theo như tính toán của tôi, hóa đơn thanh toán tiền ...

1. Reckoning /'rekniɳ/ (n): sự tính toán, sự ước lượng.

= Calculation: tính toán.

Ví dụ:

On my reckoning, the bill for prepairs will run more than £500. (not 'account')

(Theo như tính toán của tôi, hóa đơn thanh toán tiền sửa chữa sẽ lên tới 500 bảng).

Do you believe there'll be a day of reckoning

(Cậu có tin là sẽ có một ngày phán xử cuối cùng của Chúa không?).

A/the day of reckoning: mệnh đề cố định của kinh thánh = A/the day when everybody gets what he/she deserves: một ngày/ngày khi mà mọi người nhận được những gì mà họ đáng được hưởng.

- Một số cụm từ đi với 'Reckoning':

By my reckoning: theo sự tính toán của tôi.

To be good at reckoning: tính đúng.

Day of reckoning: ngày thanh toán.

To make no reckoning of something: không kể đến cái gì.

2. Bill /bil/ (n): hóa đơn thanh toán.

= A formal application for payment: tờ giấy hình thức ghi các khoản phải trả.

Reckoning/ Bill/ Account

Ví dụ:

The bill /account for car repairs came over £500. (not 'reckoning')

(Hóa đơn thanh toán tiền sửa xe lên tới hơn 500 bảng).

- Một số từ đi với 'Bill':

Stick no bills: cấm dán quảng cáo.

To pass a bill: thông qua một dự luật.

To reject a bill: bác bỏ một dự luật.

Bill of health: giấy kiểm dịch.

Bill of health: giấy kiểm dịch.

Bill of lading: hóa đơn vận chuyển.

3. Account /ə'kaunt/ (n): sự tính toán, kế toán.

= a credit card: thẻ tín dụng.

Ví dụ:

You can pay by credit card if you have an account with us. (not 'reckoning')

(Anh có thể trả tiền bằng thẻ tín dụng nếu như anh có một tài khoản ở chỗ chúng tôi).

- Một số từ đi với 'Account':

To cast account: tính toán.

Account of expenses: bản kê khai các khoản chi tiêu.

To take into account: để ý tới, quan tâm đến.

Account current: tài khoản vãng lai.

Advance account: tài khoản ứng trước.

Activity account: tài khoản hoạt động.

Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0