25/05/2018, 12:55
Quân hàm Quân đội Hoàng gia Anh
Quân hàm sĩ quan Quân đội Hoàng gia Anh có các cấp bậc sau: Phân hạng NATO Nghĩa Việt tương đương Lục quân Hải quân Không quân Quân hàm danh dự OF-10 ...
Quân hàm sĩ quan Quân đội Hoàng gia Anh có các cấp bậc sau:
Phân hạng NATO | Nghĩa Việt tương đương | Lục quân | Hải quân | Không quân |
Quân hàm danh dự | ||||
OF-10 | Thống chế | Field Marshal | Admiral of the Fleet | Marshal of the Royal Air Force |
Quân hàm cấp tướng | ||||
OF-9 | Đại tướng | General | Admiral | Air Chief Marshal |
OF-8 | Trung tướng | Lieutenant-General | Vice-Admiral | Air Marshal |
OF-7 | Thiếu tướng | Major-General | Rear-Admiral | Air Vice Marshal |
Quân hàm sĩ quan | ||||
OF-6 | Chuẩn tướng | Brigadier | Commodore | Air Commodore |
OF-5 | Đại tá | Colonel | Captain | Group Captain |
OF-4 | Trung tá | Lieutenant-Colonel | Commander | Wing Commander |
OF-3 | Thiếu tá | Major | Lieutenant-Commander | Squadron Leader |
OF-2 | Đại úy | Captain | Lieutenant | Flight Lieutenant |
OF-1 | ||||
Trung úy | Lieutenant | |||
Thiếu úy | Second Lieutenant | |||
Flying Officer | ||||
Pilot Officer |