Put towards nghĩa là gì?

Chúng ta thường sử dụng “ put towards ” khi muốn nói đến việc đóng góp về mặt tài chính. Ví dụ: The special offer at the church was put towards the new building fund. (Sự đề nghị đặc biệt tại nhà thờ đã được đóng góp vào quỹ xây dựng mới.) We each put $5 towards her ...

Chúng ta thường sử dụng “put towards” khi muốn nói đến việc đóng góp về mặt tài chính.

Ví dụ:

  • The special offer at the church was put towards the new building fund. (Sự đề nghị đặc biệt tại nhà thờ đã được đóng góp vào quỹ xây dựng mới.)
  • We each put $5 towards her leaving present. (Mỗi chúng tôi góp 5 đô-la cho món quà khi cô ấy rời đi.)
  • My grandma gave me some money to put towards a new coat. (Bà cho tôi một chút tiền để tôi mua một chiếc áo mới.)
  • My mom told me to put that money towards my college education. (Mẹ bảo tôi dùng số tiền đó cho việc học đại học.)
  • We’ve put $500 towards a new car. (Chúng tôi vừa dùng 500 đô la để mua một chiếc xe mới.)
0