25/05/2018, 09:17

Phụ lục 1: Bảng các hàm chuẩn của FORTRAN

Trong bảng các hàm chuẩn dưới đây, tên của các đối số sẽ chỉ kiểu dữ liệu theo quy ước sau: Đối số Kiểu dữ liệu X → size 12{ rightarrow } {} thực CHX → size 12{ ...

Trong bảng các hàm chuẩn dưới đây, tên của các đối số sẽ chỉ kiểu dữ liệu theo quy ước sau:

Đối số Kiểu dữ liệu
X → size 12{ rightarrow } {} thực
CHX → size 12{ rightarrow } {} xâu ký tự
DX → size 12{ rightarrow } {} độ chính xác đôi
CX → size 12{ rightarrow } {} phức
LX → size 12{ rightarrow } {} lôgic
IX → size 12{ rightarrow } {} nguyên
GX → size 12{ rightarrow } {} tự sinh (in đậm, nghiêng)
Tên hàm Kiểu hàm Định nghĩa
SQRT(X) Thực X size 12{ sqrt {X} } {}
DSQRT (DX) Độ chính xác đôi DX size 12{ sqrt { ital "DX"} } {}
CSQRT (CX) Phức CX size 12{ sqrt { ital "CX"} } {}
ABS (X) Thực ∣ X ∣ size 12{ lline X rline } {}
IABS (IX) Nguyên ∣ IX ∣ size 12{ lline ital "IX" rline } {}
DABS (DX) Độ chính xác đôi ∣ DX ∣ size 12{ lline ital "DX" rline } {}
CABS (CX) Phức ∣ CX ∣ size 12{ lline ital "CX" rline } {}
Tên hàm Kiểu hàm Định nghĩa
EXP (X) Thực e X size 12{e rSup { size 8{X} } } {}
DEXP (DX) Độ chính xác đôi e DX size 12{e rSup { size 8{ ital "DX"} } } {}
CEXP (CX) Phức e CX size 12{e rSup { size 8{ ital "CX"} } } {}
LOG (GX) Kiểu theo GX log e GX size 12{"log" rSub { size 8{e} } ital "GX"} {}
ALOG (X) Thực log e X size 12{"log" rSub { size 8{e} } X} {}
DOG (GX) Độ chính xác đôi log e DX size 12{"log" rSub { size 8{e} } ital "DX"} {}
CLOG (CX) Phức log e CX size 12{"log" rSub { size 8{e} } ital "CX"} {}
LOG10 (GX) Kiểu theo GX log 10 GX size 12{"log" rSub { size 8{"10"} } ital "GX"} {}
ALOG10 (X) Thực log 10 X size 12{"log" rSub { size 8{"10"} } X} {}
DLOG10 (DX) Độ chính xác đôi log 10 DX size 12{"log" rSub { size 8{"10"} } ital "DX"} {}
REA L(GX) Thực Chuyển GX thành giá trị thực
FLOAT (IX) Thực Chuyển IX thành giá trị thực
SNGL (DX) Thực Chuyển DX thành độ chính xác đơn
ANINT(X) Thực Làm tròn tới số thực gần nhất
DNINT(DX) Độ chính xác đôi Làm tròn tới số thực gần nhất
NINT(X) Nguyên Làm tròn tới số nguyên gần nhất
IDNINT (DX) Nguyên Làm tròn tới số nguyên gần nhất
AINT (X) Thực Cắt phần thập phân của X
DINT (DX) Độ chính xác đôi Cắt phần thập phân của DX
INT (GX) Nguyên Cắt GX thành số nguyên
IFIX (X) Nguyên Cắt X thành số nguyên
IDINT (DX) Nguyên Cắt DX thành số nguyên
SIGN (X, Y) Thực Gán dấu của Y cho ∣X∣ size 12{ lline X rline } {}
ISIGN (IX, IY) Nguyên Gán dấu của IY cho ∣IX∣ size 12{ lline ital "IX" rline } {}
DSIGN (DX, DY) Độ chính xác đôi Gán dấu của DY cho ∣DX∣ size 12{ lline ital "DX" rline } {}
Tên hàm Kiểu hàm Định nghĩa
MOD (IX,IY) Nguyên Lấy số dư của phép chia IX / IY
AMOD (X,Y) Thực Lấy số dư của phép chia X / Y
DMOD (DX,DY) Độ chính xác đôi Lấy số dư của phép chia DX / DY
DIM (X,Y) Thực X - (cực tiểu của XY)
IDIM (IX,IY) Nguyên IX - (cực tiểu của IXIY)
DDIM (DX,DY) Độ chính xác đôi DX - (cực tiểu của DXDY)
MAX (GX,GY,...) Kiểu theo GX, GY, ... Cực đại của (GX, GY, ...)
MAX0 (IX,IY,...) Nguyên Cực đại của (IX, IY, ...)
AMAX1 (X,Y,...) Thực Cực đại của (X, Y, ...)
DMAX1 (DX,DY,...) Độ chính xác đôi Cực đại của (DX, DY, ...)
AMAX0 (IX,IY,...) Thực Thực, cực đại của (IX, IY, ...)
MAX1 (X,Y,...) Nguyên Cực đại của (X, Y, ...)
MIN (GX,GY,...) Kiểu theo GX,GY,... Cực tiểu của (GX, GY, ...)
MIN0 (IX,IY,...) Nguyên Cực tiểu của (IX, IY, ...)
AMIN1 (X,Y,...) Thực Cực tiểu của (X, Y, ...)
DMIN1 (DX,DY,...) Độ chính xác đôi Cực tiểu của (DX, DY, ...)
AMIN0 (IX,IY,...) Thực Cực tiểu của (IX, IY, ...)
MIN1 (X,Y,...) Nguyên Cực tiểu của (X, Y, ...)
SIN (X) Thực sinX size 12{"sin"X} {} (X - rađian)
DSIN (DX) Độ chính xác đôi sinDX size 12{"sin" ital "DX"} {} (DX - rađian)
CSIN (CX) Phức sin CX size 12{"sin" ital "CX"} {}
COS (X) Thực cosX size 12{"cos"X} {} (X - rađian)
DCOS (DX) Độ chính xác đôi cosDX size 12{"cos" ital "DX"} {} (DX - rađian)
CCOS (CX) Phức cos CX size 12{"cos" ital "CX"} {}
TAN (X) Thực tgX size 12{"tg"X} {} (X - rađian)
DTAN (DX) Độ chính xác đôi tgDX size 12{"tg" ital "DX"} {} (DX - rađian)
Tên hàm Kiểu hàm Định nghĩa
ASIN (X) Thực arcsin X size 12{"arcsin"X} {}
DASIN (X) Độ chính xác đôi arcsin DX size 12{"arcsin" ital "DX"} {}
ACOS (X) Thực arccos X size 12{"arccos"X} {}
DACOS (DX) Độ chính xác đôi arccos DX size 12{"arccos" ital "DX"} {}
ATAN (X) Thực arctg X size 12{"arctg"X} {}
DATAN (DX) Độ chính xác đôi arctg DX size 12{"arctg" ital "DX"} {}
ATAN2 (X,Y) Thực arctg ( X / Y ) size 12{"arctg " ( X/Y ) } {}
DATAN2 (DX,DY) Độ chính xác đôi arctg ( DX / DY ) size 12{"arctg" ( ital "DX"/ ital "DY" ) } {}
SINH (X) Thực sh X size 12{"sh"X} {}
DSINH (DX) Độ chính xác đôi sh DX size 12{"sh" ital "DX"} {}
COSH (X) Thực ch X size 12{"ch"X} {}
DCOSH (DX) Độ chính xác đôi ch DX size 12{"ch" ital "DX"} {}
TANH (X) Thực th X size 12{"th" size 5{ }X} {}
DTANH (DX) Độ chính xác đôi th DX size 12{"th" ital "DX"} {}
DPROD (X, Y) Độ chính xác đôi Tích của XY
DBLE (X) Độ chính xác đôi Chuyển X thành độ chính xác đôi
CMPLX (X) Phức X + 0i size 12{X+0i} {}
CMPLX (X, Y) Phức X + Yi size 12{X+ ital "Yi"} {}
AIMAG (CX) Thực Phần ảo của CX
REAL (CX) Thực Phần thực của CX
CONJG (CX) Phức Liên hợp của CX, a−bi size 12{a - ital "bi"} {}
LEN (CHX) Nguyên Độ dài của xâu ký tự CHX
INDEX (CHX, CHY) Nguyên Vị trí của xâu CHY trong xâu CHX
Tên hàm Kiểu hàm Định nghĩa
CHAR (IX) Ký tự Ký tự ứng với vị trị thứ IX trong chuỗi so sánh
ICHAR (CHX) Nguyên Vị trí của ký tự CHX trong chuỗi so sánh
LGE (CHX, CHY) Lôgic Giá trị của biểu thức (CHX lớn hơn hoặc bằng CHY về từ vựng)
LGT (CHX, CHY) Lôgic Giá trị của biểu thức (CHX lớn hơn CHY về từ vựng)
LLE (CHX, CHY) Lôgic Giá trị của biểu thức (CHX nhỏ hơn hoặc bằng CHY về từ vựng)
LLT (CHX, CHY) Lôgic Giá trị của biểu thức (CHX nhỏ hơn CHY về từ vựng)
0