Phân biệt một số từ chỉ lượng thông dụng
Bài viết này sẽ giúp các bạn biết cách phân biệt 4 từ rất dễ bị nhầm lẫn là few, a few, little, a little Có rất nhiều những từ chỉ lượng trong tiếng Anh thông dụng như few, little, a lot of, many, plenty of... và chúng ta hay bị nhầm lẫn ý nghĩa và cách dùng của chúng. Bài viết dưới đây ...
Bài viết này sẽ giúp các bạn biết cách phân biệt 4 từ rất dễ bị nhầm lẫn là few, a few, little, a little
Có rất nhiều những từ chỉ lượng trong tiếng Anh thông dụng như few, little, a lot of, many, plenty of... và chúng ta hay bị nhầm lẫn ý nghĩa và cách dùng của chúng. Bài viết dưới đây sẽ chỉ cho bạn sự khác nhau giữa chúng và cách phân biệt để tránh nhầm lẫn.
Từ chỉ lượng thường gặp (Nguồn: Youtube)
Các từ chỉ lượng thường gặp
◕ Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)
I have little money, not enough to buy groceries.
◕ A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để
I have a little money, enough to buy groceries
◕ Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để (có tính phủ định)
I have few pens, not enough for all of them
◕ A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để
I have a few records, enough for listening.
◕ A lot of và lots of (Informal):
Không có sự khác biệt nhiều trong cách dùng từ chỉ lượng a lot of và lots of: cả hai chủ yếu đứng trước danh từ không đếm được số ít, số nhiều và trước đại từ. Chính chủ ngữ chứ không phải lot / lots quy định hình thức số ít / nhiều của động từ => Vì vậy a lot of được dùng trước chủ ngữ số nhiều, động từ ở số nhiều; lots of được dùng trước chủ ngữ số ít, động từ ở số ít. Ví dụ:
A lot of my friends want to emigrate. (Nhiều bạn của tôi muốn xuất cảnh.)
Lots of us think it’s time for an election. (Nhiều người trong chúng tôi nghĩ đã đến lúc phải bầu cử.)
A lot of time is needed to learn a language. (Cần nhiều thời gian để học một ngôn ngữ.)
Lots of patience is needed, too. (Cũng cần có nhiều kiên nhẫn.)
Một vài ý cần nhớ (Nguồn: ILTS)
◕ Many hoặc much:
- Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:
She didn’t eat much breakfast.
There aren’t many large glasses left.
- Many và much "dùng nhiều" trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of... để thay thế.
How much money have you got? I’ve got plenty.
He got lots of men friends, but he doesn’t know many women.
- Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn có thể được dùng bình thường trong câu khẳng định.
Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of many economists.
◕ Plenty of được dùng phổ biến trong informal English.
Don’t rush, there’s plenty of time.
Plenty of shops take checks.
◕ A large a mount of = a great deal of + non-count noun (formal English)
I have thrown a large amount of old clothing.
Mr Lucas has spent a great deal of time in the Far East.
Ngoài ra, A lot và a great deal có thể được dùng làm phó từ và vị trí của nó là ở cuối câu.
On holiday we walk and swim a lot
The gorvernment seems to change its mind a great deal.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn phân biệt rõ hơn về từ chỉ lượng trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: SEA TO SEA