Những mẫu câu khích lệ trong Tiếng Anh

Trong cuộc sống cũng như công việc, đôi lúc chúng ta cần những câu khích lệ, động viên giúp mọi chuyện tiến triển tốt hơn. Bạn đã nhớ hết những mẫu câu khích lệ trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng ôn lại với nhé. Encouraging sentences in English 1. Trước một tin tốt lành - Wow. (Ôi chao) - ...

Trong cuộc sống cũng như công việc, đôi lúc chúng ta cần những câu khích lệ, động viên giúp mọi chuyện tiến triển tốt hơn. Bạn đã nhớ hết những mẫu câu khích lệ trong tiếng Anh chưa?
Hãy cùng ôn lại với nhé.

Encouraging sentences in English
1. Trước một tin tốt lành 
- Wow. (Ôi chao)
- That’s great! (Tuyệt thật)
- That’s wonderful! (Thật tuyệt vời)
- That’s really good news. (Đúng là tin tốt)
- I’m happy/ glad to hear that. (Tớ vui khi nghe điều đó)
- Congratulations! (Chúc mừng)
- Good for you. (Tin tốt cho cậu)
2. Làm ai vững lòng, tự tin hơn
- Take it easy. (Bình tĩnh nào)
- Don’t worry. (Đừng lo lắng)
- That’s okay. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
- It’s going to be all right. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
- Everything will be fine. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
- No problem. (Không vấn đề gì)
3. Thể hiện sự ủng hộ
- Good luck! (Chúc may mắn)
- Good luck on your test. (Làm bài may mắn)
- You can do it. (Bạn có thể làm được mà)
- Do your best. (Thể hiện tốt nhé)
- Do the best you can. (Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé)
- Work hard. (Làm việc chăm chỉ - khi ai nhận được công việc mới)
- Keep up the good work. (Duy trì công việc tốt nhé)
0