Những Lỗi Thường Mắc Phải Khi Học Tiếng Anh

1. Its/ It's Từ trước đến nay, chúng ta thường hiểu vai trò của dấu nháy ( ' ) thường dùng để chỉ sự sở hữu, nhưng vẫn có trường hợp ngoại lệ và đó chính là "Its" . Đây là từ thường làm các bạn bối rối khi Quy tắc "It's" : là từ rút gọn của It is ...

1. Its/ It's

Từ trước đến nay, chúng ta thường hiểu vai trò của dấu nháy ( ' ) thường dùng để chỉ sự sở hữu, nhưng vẫn có trường hợp ngoại lệ và đó chính là "Its". Đây là từ thường làm các bạn bối rối khi

Quy tắc

"It's" : là từ rút gọn của It is

"Its" : được hiểu như một vật thuộc về một sở hữu nào đó mà không cần phân biệt đực hay cái (như “his” và “hers”). Its chỉ dùng để chỉ vật và không chỉ người.

Một điều nữa, bạn hãy nhớ những vật vô tri vô giác không thể sở hữu những thứ giống con người sở hữu.

E.g.  

  • It’s snowing outside (Tuyết đang rơi ngoài trời)
  • The sofa looks great with its new cover (Ghế sofa thật đẹp với lớp áo phủ mới)

Lỗi thường gặp khi học Tiếng Anh

 

2. Could / Would / Should of

Đây là lỗi ngữ pháp các bạn thường mắc phải do dạng rút gọn của “could have” – “could’ve” có vẻ rất giống “could of” khi bạn phát âm ra. Đây là lỗi xảy ra thường xuyên trong số các từ này.

Quy tắc

Khi bạn thấy "should of", đó có nghĩa là "should have"

Trong văn viết, từ viết rút gọn của "should have" chính là "should've"

"Should've" hay "should have" đều đúng, "should have" thường được dùng trong trường hợp trang trọng hơn.

e.g

  • We could’ve gone there today (Chúng ta có thể đã đi đến đó hôm nay)
  • I would have done it sooner (Đáng lẽ tôi đã hoàn thành sớm hơn)
  • You should’ve said (Có lẽ bạn có thể nói)

3. Fewer / Less

Có một sự thật rằng rất nhiều các bạn học không biết sự khác nhau giữa Few và Less thường thấy trong các lối đi kiểm tra của siêu thị dành riêng cho  “10 items or less”. Những lỗi người dùng hay mắc phải chính là do họ cứ sử dụng Less thay vì Fewer mới đúng.

Quy tắc

Fewer : được áp dụng với những danh từ đếm được

Less : thường sử dụng cho những nguyên vật liệu như water (nước), sand (cát),..hay những từ không đếm được khác.

e.g.

  • There are fewer cakes now (Bây giờ số lượng bánh còn ít)
  • Ten items or fewer (10 món hoặc ít hơn nữa)
  • Less sand (ít cát hơn)
  • Fewer grains of sand (một ít hạt cát)

4. Who / Whom

Who và whom cũng rât hay dễ bị nhầm trong cách sử dụng

Quy tắc

Who thay cho Subject (chủ ngữ) của 1 câu, trong khi đó Whom thay cho Object 

Who và Whom được so sánh dễ hiểu như "He hay Him". Bạn có thể tự biết mình đúng hay sai cách dùng từ Who/whom như sau:

Who did it? He did - Vì vậy "who" là chính xác

Whom should i invite? Invite him - Vì vậy "whom" là chính xác

e.g.

  • Whom shall I invite? (tôi nên mời ai?)
  • Who is responsible? (ai có trách nhiệm đây?)
  • He was the only person who wanted to come (Anh ta là người duy nhất muốn đến)

My An

 

0