10/05/2018, 22:46
Những cụm từ tiếng Anh thú vị từ những từ chỉ màu sắc
Bên cạnh tả thực, các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh còn được dùng để diễn tả những nội dung ẩn dụ khác. Người Việt có thể nói "xanh mặt" để diễn tả ai đó rất sợ hãi còn người Anh lại nói "ngón tay cái màu xanh" (green thumb) để nói rằng người đó rất giỏi trồng cây. Dưới đây là 6 cụm từ thú vị dùng ...
Bên cạnh tả thực, các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh còn được dùng để diễn tả những nội dung ẩn dụ khác. Người Việt có thể nói "xanh mặt" để diễn tả ai đó rất sợ hãi còn người Anh lại nói "ngón tay cái màu xanh" (green thumb) để nói rằng người đó rất giỏi trồng cây. Dưới đây là 6 cụm từ thú vị dùng màu sắc trong tiếng Anh mà bạn có thể bổ sung vào vốn từ của mình.
1. Yellow-bellied = a coward: kẻ nhát gan
- Ví dụ: Billy was called yellow-bellied after he was too scared to go on the roller coaster.
(Billy bị mọi người gọi là kẻ nhát gan sau khi khiếp sợ vì đi tàu lượn siêu tốc)
2. Green thumb = the ability to make plants grow: khả năng trồng cây giỏi
- Ví dụ: Robert is an expert gardener. Everyone says he has a green thumb
(Robert là một chuyên gia về vườn tược. Mọi người thường nói rằng cậu ấy trồng cây nào là lên cây nấy)
3. Pink slip = a notice of dismissal from employment: giấy thông báo bị sa thải
Đây là cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng
- Ví dụ: Mike was devastated to lose his job after his boss gave him a pink slip.
(Mike hoàn toàn thất vọng khi sếp đưa cho anh ấy tờ giấy thông báo sa thải)
4. White elephant = something that has cost a lot of money to maintain but has no useful purpose: thứ gì tốn tiền để duy trì, bảo dưỡng nhưng không có ích
- Ví dụ: Planners said the sports stadium would become a white elephant after the tournament was finished.
(Các nhà hoạch định cho rằng sân vận động sẽ mất nhiều chi phí duy trì nhưng chẳng mang lại nhiều ích lợi sau khi giải đấu kết thúc)
5. Golden opportunity = a very good chance: cơ hội vàng
- Ví dụ: He had a golden opportunity to score in the first half but squandered it.
(Cậu ấy có một cơ hội vàng để ghi điểm trong nửa hiệp đầu nhưng đã bỏ phí mất)
6. Silver screen = the film industry: màn bạc, nền công nghiệp điện ảnh
- Ví dụ: Matte went to Hollywood so he could see the stars of the silver screen.
(Matte đến Holywood để có thể gặp những ngôi sao màn bạc)
7. Black sheep (of the family) - thành viên kém cỏi, khiến gia đình xấu hổ
- Ví dụ: She never went to college, she’s the black sheep of the family
(Cô ấy không đến trường đại học. Cô ấy là thành viên kém cỏi của gia đình)
8. Catch someone red-handed - bắt quả tang
- Ví dụ: He was caught red-handed while trying to steal a car.
(Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố trộm một chiếc ôtô)
9. Get the green light - cho phép, bật đèn xanh
- Ví dụ: I got the green light from my boss to begin the project. (Tôi được sếp cho phép tiến hành dự án)
10. The grass is greener on the other side - đứng núi này trông núi nọ
- Ví dụ: I sometimes think I'd be happier teaching in Spain. Oh well, the grass is always greener on the other side!
(Thỉnh thoảng tôi nghĩ, sẽ vui hơn nếu được dạy ở Tây Ban Nha. Ồ, chỉ là đứng núi này trông núi nọ)
11. Green with my envy - ghen tị
- Ví dụ: She was green with my envy when she saw my new car (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc ôtô mới của tôi)
12. Once in a blue moon - hiếm khi
- Ví dụ: We go out once in a blue moon (Hiếm khi chúng tôi mới đi ra ngoài)
13. In black and white - bằng văn bản, được viết tay
- Ví dụ: It was in the agreement, in black and white. (Điều đó đã được đồng ý bằng văn bản)
14. Roll out the red carpet - chào đón nồng nhiệt, thân thiện
- Ví dụ: They rolled out the red carpet for me. (Họ đón tiếp tôi nồng nhiệt)
15. A white lie - lời nói dối vô hại, không quan trọng
- Ví dụ: I told a white lie not to hurt her feeling (Tôi đã nói dối một cách vô hại để không làm cô ấy bị tổn thương)
16. Out of the blue - bất ngờ, đột nhiên
- Ví dụ: He got mad at me out of the blue. (Anh ta đột nhiên nổi giận với tôi)
1. Yellow-bellied = a coward: kẻ nhát gan
- Ví dụ: Billy was called yellow-bellied after he was too scared to go on the roller coaster.
(Billy bị mọi người gọi là kẻ nhát gan sau khi khiếp sợ vì đi tàu lượn siêu tốc)
2. Green thumb = the ability to make plants grow: khả năng trồng cây giỏi
- Ví dụ: Robert is an expert gardener. Everyone says he has a green thumb
(Robert là một chuyên gia về vườn tược. Mọi người thường nói rằng cậu ấy trồng cây nào là lên cây nấy)
3. Pink slip = a notice of dismissal from employment: giấy thông báo bị sa thải
Đây là cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng
- Ví dụ: Mike was devastated to lose his job after his boss gave him a pink slip.
(Mike hoàn toàn thất vọng khi sếp đưa cho anh ấy tờ giấy thông báo sa thải)
4. White elephant = something that has cost a lot of money to maintain but has no useful purpose: thứ gì tốn tiền để duy trì, bảo dưỡng nhưng không có ích
- Ví dụ: Planners said the sports stadium would become a white elephant after the tournament was finished.
(Các nhà hoạch định cho rằng sân vận động sẽ mất nhiều chi phí duy trì nhưng chẳng mang lại nhiều ích lợi sau khi giải đấu kết thúc)
5. Golden opportunity = a very good chance: cơ hội vàng
- Ví dụ: He had a golden opportunity to score in the first half but squandered it.
(Cậu ấy có một cơ hội vàng để ghi điểm trong nửa hiệp đầu nhưng đã bỏ phí mất)
6. Silver screen = the film industry: màn bạc, nền công nghiệp điện ảnh
- Ví dụ: Matte went to Hollywood so he could see the stars of the silver screen.
(Matte đến Holywood để có thể gặp những ngôi sao màn bạc)
7. Black sheep (of the family) - thành viên kém cỏi, khiến gia đình xấu hổ
- Ví dụ: She never went to college, she’s the black sheep of the family
(Cô ấy không đến trường đại học. Cô ấy là thành viên kém cỏi của gia đình)
8. Catch someone red-handed - bắt quả tang
- Ví dụ: He was caught red-handed while trying to steal a car.
(Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố trộm một chiếc ôtô)
9. Get the green light - cho phép, bật đèn xanh
- Ví dụ: I got the green light from my boss to begin the project. (Tôi được sếp cho phép tiến hành dự án)
10. The grass is greener on the other side - đứng núi này trông núi nọ
- Ví dụ: I sometimes think I'd be happier teaching in Spain. Oh well, the grass is always greener on the other side!
(Thỉnh thoảng tôi nghĩ, sẽ vui hơn nếu được dạy ở Tây Ban Nha. Ồ, chỉ là đứng núi này trông núi nọ)
11. Green with my envy - ghen tị
- Ví dụ: She was green with my envy when she saw my new car (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc ôtô mới của tôi)
12. Once in a blue moon - hiếm khi
- Ví dụ: We go out once in a blue moon (Hiếm khi chúng tôi mới đi ra ngoài)
13. In black and white - bằng văn bản, được viết tay
- Ví dụ: It was in the agreement, in black and white. (Điều đó đã được đồng ý bằng văn bản)
14. Roll out the red carpet - chào đón nồng nhiệt, thân thiện
- Ví dụ: They rolled out the red carpet for me. (Họ đón tiếp tôi nồng nhiệt)
15. A white lie - lời nói dối vô hại, không quan trọng
- Ví dụ: I told a white lie not to hurt her feeling (Tôi đã nói dối một cách vô hại để không làm cô ấy bị tổn thương)
16. Out of the blue - bất ngờ, đột nhiên
- Ví dụ: He got mad at me out of the blue. (Anh ta đột nhiên nổi giận với tôi)