Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Bài 7: My Neighborhood (Phần 1)

Unit 7: My Neighborhood Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành 1. Diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại Ví dụ: My mom has tidied up my room. It looks neat now. (Mẹ của tôi vừa ...

Unit 7: My Neighborhood

Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành

1. Diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại

Ví dụ:

My mom has tidied up my room. It looks neat now. (Mẹ của tôi vừa mới dọn phòng của tôi. Bây giờ trông nó rất gọn gàng.)

I have finished my homework. I feel really tired now. (Tôi vừa hoàn thành xong bài tập về nhà. Bây giờ tôi thực sự cảm thấy rất mệt mỏi.)

2. Diễn tả một sự việc đã xảy ra và còn tiếp diễn ở hiện tại

Ví dụ:

We have lived in this house for 10 years. (Chúng tôi đã sống ở ngôi nhà này được 10 năm rồi.)

They have been married since last year. (Họ đã kết hôn kể từ năm ngoái.)

3. Diễn tả một sự việc đã xảy ra được bao nhiêu lần rồi tính đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

I have watched this movie several times. (Tôi đã xem bộ phim này được mấy lần rồi.)

I have been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần rồi.)

* Công thức:

Khẳng định: S + have / has + V3/-ed

Phủ định: S + haven’t / hasn’t + V3/-ed

Nghi vấn: (Wh-) + have / has + S + V3/-ed …?

*Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thường có các từ:

- never: chưa bao giờ

- ever: có bao giờ, đã từng

- just: vừa mới

- since + mốc thời gian (since 2000 / last summer )

- for + khoảng thời gian (for ages / two years)

- already: đã rồi

- how long: bao lâu

- before: trước đây

- recently, lately: gần đây

- yet: chưa(dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- many times, several times: nhiều lần

- in the past (ten) years: trong (mười) năm qua

- in the last (years): những (năm) gần đây

- so far, up to now, up to the present: cho tới bây giờ

- this is the first time / the second time: đây là lần đầu / lần thứ hai

Ex:

- Have you seen any good films recently?

- Up to the present, he has written five children books.

- Have you done your homework yet?

- He has never told a lie.

- I have ever been to Europe.

- We have already had our breakfast.

Các bài soạn Tiếng Anh 8 Unit 7: My Neighborhood:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 8 | Giải bài tập Tiếng Anh 8 | Để học tốt Tiếng Anh 8 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 8Giải bài tập Tiếng Anh 8 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8.

0