Một Số Từ Vựng Thông Dụng Chuyên Ngành Luật Phần 2

Tiếp theo phần 2 của Tiếng anh chuyên ngành Luật là các từ vựng ở cấp độ khó hơn nhưng chúng rất thông dụng và thường được sử dụng khi bạn bắt đầu nghiên cứu về Luật. Tiếng Anh chuyên ngành luật sẽ rất hữu ích trong việc giúp bạn cải thiện trình độ chuyên môn và bổ sung các từ mới ...



Tiếp theo phần 2 của Tiếng anh chuyên ngành Luật là các từ vựng ở cấp độ khó hơn nhưng chúng rất thông dụng và thường được sử dụng khi bạn bắt đầu nghiên cứu về Luật. Tiếng Anh chuyên ngành luật sẽ rất hữu ích trong việc giúp bạn cải thiện trình độ chuyên môn và bổ sung các từ mới trong bộ sưu tập của mình.

Law School President = Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer = Luật Sư
Lecturer = Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)
Libertarian = Tự Do
Line agency = Cơ quan chủ quản
Lives in = Cư ngụ tại
Lobbying = Vận động hành lang
Loophole = Lỗ hổng luật pháp
Magistrate = Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws = Các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea = Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection = Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor = Khinh tội
Moot = Vụ việc có thể tranh luận
Member of Congress = Thành viên quốc hội
Mental health = Sức khoẻ tâm thần
Middle-class = Giới trung lưu
Monetary penalty = Phạt tiền
Nolo contendere ("No contest.") = Không tranh cãi
Natural Law = Luật tự nhiên
Opinion of the court = Ý kiến của tòa án
Oral argument = Tranh luận miệng
Ordinance-making power = Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction = Thẩm quyền tài phán ban đầu
Order of acquittal = Lệnh tha bổng
Organizer = Người Tổ Chức
Per curiam = Theo tòa
Peremptory challenge = Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury (or trial jury) = Bồi thẩm đoàn
Plaintiff = Nguyên đơn
Plea bargain = Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question = Vấn đề chính trị
Private law = Tư pháp
Pro bono publico = Vì lợi ích công
Probation = Tù treo
Public law = Công pháp
Paramedics = Hộ lý
Parole = Thời gian thử thách
Party = Đảng
Peace & Freedom = Hòa Bình & Tự Do
Political Party = Đảng Phái Chính Trị
Political platform = Cương lĩnh chính trị
Polls = Phòng bỏ phiếu
Popular votes = Phiếu phổ thông
Precinct board = ủy ban phân khu bầu cử
Primary election = Vòng bầu cử sơ bộ
Proposition = Dự luật
Prosecutor = Biện lý
Public Authority = Công quyền
Public records = Hồ sơ công

>> 

>> 
 

0