Các Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Lịch Sự Khi Khách Đến Chơi Nhà
Khi gia đình chúng ta tổ chức một buổi tiệc picnic nhỏ ngoài trời và có sự hiện diện của những vị khách là đồng nghiệp, bạn bè hay bạn bè của con cái mình…Vậy thì làm sao để chúng ta có thể đón tiếp họ một cách tốt nhất? Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trịnh trọng, lịch sự ...
Khi gia đình chúng ta tổ chức một buổi tiệc picnic nhỏ ngoài trời và có sự hiện diện của những vị khách là đồng nghiệp, bạn bè hay bạn bè của con cái mình…Vậy thì làm sao để chúng ta có thể đón tiếp họ một cách tốt nhất? Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trịnh trọng, lịch sự dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi khách đến chơi nhà.
1. On arrival - Khi khách đến
- Can I take your coat? = Để mình treo áo cho cậu!
- Did you find us alright? = Cậu tìm nhà có khó không? (một khách), Các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)
- Did you have a good journey? = Cậu đi đường ổn chứ? (một khách), Các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)
- Sorry we're late. = Xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn
- This is your room. = Đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)
- Would you like a towel? = Cậu có cần khăn tắm không?
- You're looking well. = Trông cậu khỏe đấy (một khách), Trông các cậu khỏe đấy (hai khách)
- Good to see you! = Gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)
- I'll show you your room. = Mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)
- Make yourself at home. = Cứ tự nhiên như ở nhà nhé
- Please take your shoes off. = Cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), Các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)
2. Offering drinks – Hỏi đồ uống
- Can I get you anything to drink? = mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)
- Do you take milk? = cậu có uống với sữa không?
- Do you take sugar? = cậu có uống với đường không?
- How many sugars do you take? = cậu uống với mấy viên đường?
- Would you like a ...? = cậu có muốn uống ... không?
- How do you take it? = cậu có uống lẫn với gì không?
- Would you like a tea or coffee? = cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà
phê? (hai khách)
3. Other useful phrases - Những câu khác
- Have a seat! = ngồi đi!
- Let's go into the ... = bọn mình vào ... nhé
- Do you mind if I smoke here? = mình hút thuốc ở đây có được không?
- Who's driving tonight? = tối nay ai lái xe?
- Could I use your phone?= cho mình mượn điện thoại của cậu được không?
- Your taxi's here taxi = của cậu đến rồi đấy
- I'd prefer it if you went outside = mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn
- Are you ready to eat now? = cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)
- Thanks for coming = cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)
- Have a safe journey home = chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)
- Thanks for a lovely evening = cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt.
Chúc các bạn thành công!
>>
Chia sẻ tin đăng đến bạn bè