25/05/2018, 20:43
Mọi người cho em biết các động từ trong Tiếng Hàn là những từ gì được không ạ? Em đang học tiếng Hàn ^_^
một số động từ thường gặp thôi n=bạn nhé. Chứ kể ra hết thì mất cả ngày^^ Ăn - 먹다 (mok-tà) Uống - 마시다 (ma-si-tà) Mặc - 입다( ip-tà) Nói - 말하다 (mal-ha-tà) Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà) Đứng - 서다 (so-tà) Xem - 보다 (pô-tà) Chết - 죽다 (chuk-tà) Sống - 살다 (sal-tà) Giết - 죽이다 (chu-ki-tà) Say - 취하다 (tsuy-ha-tà) ...
một số động từ thường gặp thôi n=bạn nhé. Chứ kể ra hết thì mất cả ngày^^
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)
Ăn - 먹다 (mok-tà)
Uống - 마시다 (ma-si-tà)
Mặc - 입다( ip-tà)
Nói - 말하다 (mal-ha-tà)
Đánh, đập - 때리다 (t'e-ri-tà)
Đứng - 서다 (so-tà)
Xem - 보다 (pô-tà)
Chết - 죽다 (chuk-tà)
Sống - 살다 (sal-tà)
Giết - 죽이다 (chu-ki-tà)
Say - 취하다 (tsuy-ha-tà)
Chửi mắng - 욕하다 (yok-ha-tà)
Học - 공부하다 (kông-pu-ha-tà)
Ngồi - 앉다 (an-tà)
Nghe - 듣다 (tưt-tà)
Đến - 오다 (ô-tà)
Đi - 가다 (ka-tà)
Làm - 하다 (ha-tà)
Nghỉ - 쉬다 (suy-tà)
Rửa - 씻다 sit-tà)
Giặt - 빨다 (p'al-tà)
Nấu - 요리하다 (yô-ri-ha-tà)
Ăn cơm - 식사하다 (sik-sa-ha-tà)
Dọn vệ sinh - 청소하다 (tsong-sô-ha-tà)
Mời - 초청하다 (tsô-tsong-ha-tà)
Biếu, tặng - 드리다 (tư-ri-tà)
Yêu - 사랑하다 (sa-rang-ha-tà)
Bán - 팔다 (phal-tà)
Mua - 사다 (sa-tà)
Đặt, để - 놓다 (nôt-tà)
Viết - 쓰다 (s'ư-tà)
Đợi, chờ - 기다리다 (ki-ta-ri-tà)
Trú, ngụ, ở - 머무르다 (mo-mu-ri-tà)
Đổi, thay, chuyển - 바꾸다 (pa-k'u-tà)
Bay - 날다 (nal-tà)
Ăn cắp - 훔치다 (hum-tsi-tà)
Lừa gạt - 속이다 (sô-ki-tà)
Xuống - 내려가다 (ne-ryo-ka-tà)
Lên - 올라가다 (ô-la-ka-tà)
Cho - 주다 (chu-tà)
Mang đến - 가져오다 (ka-chyo-ô-tà)
Mang đi - 가져가다 (ka-chyo-ka-tà)
Gọi - 부르다 (pu-rư-tà)
Thích - 좋아하다 (chô-ha-ha-tà)
Ghét - 싫다 (sil-tà)
Gửi - 보내다 (pô-ne-tà)
Mong muốn - 빌다 (pil-tà)
Muốn (làm gì đó) động từ +고싶다 (kô-sip-tà)
Muốn làm - 하고싶다 (ha-kô-sip-tà0
Chạy - 뛰다 (tuy-tà)
Kéo - 당기다 (tang-ki-tà)
Đẩy - 밀다 (mil-tà)
Cháy - 타다 (tha-tà)
Trách móc - 책망하다 (tsek-mang-ha-tà)
Biết - 알다 (al-tà)
Không biết - 모르다 (mô-rư-tà)
Hiểu - 이해하다 (i-he-ha-tà)
Quên - 잊다 (it-tà)
Nhớ - 보고싶다 (pô-kô-sip-tà)
Ngủ - 자다 (cha-tà)
Thức dậy - 일어나다 (i-ro-na-tà)
Đếm - 계산하다 (kyê-san-ha-tà)
Chuẩn bị - 준비하다 (chun-pi-ha-tà)
Bắt đầu - 시작하다 (si-chak-ha-tà)
Gặp - 만나다 (man-na-tà
Họp - 회의하다 (huê-i-ha-tà)
Phê bình - 비평하다 (pi-phyong-ha-tà)
Tán dóc - 잡담하다 (chap-tam-ha-tà)
Nói chuyện - 이야기하다 (i-ya-ki-ha-tà)
Cãi nhau - 싸우다 (s'a-u-tà)
Cười - 웃다 (ut-tà)
Khóc - 울다 (ul-tà)
Hy vọng - 희망하다 (hưi-mang-ha-tà)
Trở về - 돌아오다 (tô-la-ô-tà)
Đi về - 돌아가다 (tô-la-ca-tà)
Đóng - 닫다 (tat-tà)
Mở - 열다 (yol-tà)
Tháo - 풀다 (phul-tà)
Chào - 인사하다 (in-sa-ha-tà)
Hỏi - 묻다 (mut-tà)
Trả lời - 대답하다 (te-tap-ha-tà)
Nhờ, phó thác - 부탁하다 (pu-thak-ha-tà)
Chuyển - 전하다 (chon-ha-tà)
Bỏ, từ bỏ - 포기하다 (phô-ki-ha-tà)