Mẫu số S03a2-DNN: Sổ nhật ký chi tiền
Mẫu số S03a2-DNN: Sổ nhật ký chi tiền Mẫu sổ nhật ký chi tiền theo Thông tư 133 là mẫu sổ nhật ký được dùng để ghi chép lại việc chi tiền của doanh nghiệp. Mẫu sổ nhật ký chi tiền nêu rõ ngày tháng ...
Mẫu số S03a2-DNN: Sổ nhật ký chi tiền
là mẫu sổ nhật ký được dùng để ghi chép lại việc chi tiền của doanh nghiệp. Mẫu sổ nhật ký chi tiền nêu rõ ngày tháng ghi sổ, chứng từ, ghi có tài khoản, ghi nợ tài khoản. Mẫu sổ nhật ký chi tiền được ban hành kèm theo Thông tư 133/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mời bạn đọc cùng tham khảo chi tiết và tải về mẫu sổ nhật ký chi tiền tại đây.
Mẫu số S03a1-DNN: Sổ nhật ký thu tiền
Mẫu số S02b-DNN: Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Mẫu số S02a-DNN: Chứng từ ghi sổ
Nội dung cơ bản của mẫu số S03a2-DNN: Sổ nhật ký chi tiền như sau:
Mẫu sổ nhật ký chi tiền theo Thông tư 133/2016/TT-BTC
Đơn vị: ............................ Địa chỉ: ........................... |
Mẫu số S03a2-DNN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) |
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Năm .....
Ngày, tháng ghi sổ |
Chứng từ |
Diễn giải |
Ghi Có TK ... |
Ghi Nợ các TK |
||||||
Số hiệu |
Ngày, tháng |
... | ... |
... |
... |
Tài khoản khác |
||||
Số hiệu |
Số tiền | |||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | E |
Số trang trước chuyển sang | ||||||||||
Cộng chuyển sang trang sau |
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày ... tháng ... năm ... | ||
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Người đại diện theo pháp luật (Ký, họ tên, đóng dấu) |
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
Mẫu sổ nhật ký chi tiền theo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC
Đơn vị:……….. Địa chỉ:………. |
Mẫu số: S03a2-DNN (Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC) |
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
Năm: ......................
Ngày, tháng ghi sổ |
Chứng từ |
Diễn giải |
Ghi Có TK ... |
Ghi Nợ các TK |
||||||
Số hiệu |
Ngày, tháng |
... | ... |
... |
... |
Tài khoản khác |
||||
Số hiệu |
Số tiền | |||||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | E |
Số trang trước chuyển sang | ||||||||||
Cộng chuyển sang trang sau |
- Sổ này có ....... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ......
- Ngày mở sổ: ..........
Người ghi sổ |
Kế toán trưởng |
Ngày .... tháng .... năm..... Giám đốc |