Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 theo Thông tư 22
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 theo Thông tư 22 Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 đầy đủ các môn Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 bao gồm bảng ma trận đề thi 2 môn: Toán, Tiếng Việt được VnDoc sưu ...
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 2 theo Thông tư 22
Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 2
bao gồm bảng ma trận đề thi 2 môn: Toán, Tiếng Việt được VnDoc sưu tầm, biên soạn chuẩn đánh giá kỹ năng, kiến thức trong chương trình lớp 2 học kì 1. Đồng thời đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 1 lớp 2 cho các em học sinh. Sau đây mời thầy cô cùng tham khảo.
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 2
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
|||||||||||
TNKQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
|||
1. Kiến thức tiếng Việt, văn học |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
4 |
|||||||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,0 |
||||||||||||
2. Đọc |
a) Đọc thành tiếng |
Số câu |
1 |
1 |
|||||||||||||
Số điểm |
1,5 |
1,5 |
|||||||||||||||
b) Đọc hiểu |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
|||||||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1,0 |
0,5 |
||||||||||||
3. Viết |
a) Chính tả |
Số câu |
1 |
1 |
|||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
|||||||||||||||
b) Đoạn, bài (viết văn) |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
|||||||||||||||
4. Nghe -nói |
Nói |
Số câu |
1 |
1 |
|||||||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
|||||||||||||||
Tổng |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
6 |
3 |
2 |
|||||
Số điểm |
1,0 |
3,5 |
1,0 |
1,0 |
0,5 |
2,0 |
0,5 |
0,5 |
3,0 |
3,5 |
3,5 |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 2
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
|||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 100. |
Số câu |
6 |
1 |
1 |
1 |
8 |
1 |
||||
Số điểm |
3,0 |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
5,0 |
1,0 |
|||||
Đại lượng và đo đại lượng: đề-xi-mét ; ki-lô-gam; lít. Xem đồng hồ. |
Số câu |
2 |
2 |
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
|||||||||
Yếu tố hình học: hình chữ nhật, hình tứ giác. |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
|||||||||
Giải bài toán về nhiều hơn, ít hơn. |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
|||||||||
Tổng |
Số câu |
8 |
2 |
1 |
1 |
1 |
11 |
2 |
|||
Số điểm |
4,0 |
2,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
7,0 |
3,0 |