Ma trận đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 22
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 22 Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 đầy đủ các môn Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 3 năm học 2017 - 2018 bao gồm bảng ma trận đề thi 3 môn: Toán, ...
Ma trận đề kiểm tra học kì 1 lớp 3 theo Thông tư 22
Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 3
năm học 2017 - 2018 bao gồm bảng ma trận đề thi 3 môn: Toán, Tiếng Việt, Tin học được VnDoc sưu tầm, biên soạn chuẩn đánh giá kỹ năng, kiến thức trong chương trình lớp 3 học kì 1. Đồng thời đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 1 lớp 3 cho các em học sinh. Sau đây mời thầy cô cùng tham khảo.
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
||||||||||||
TNKQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
||||
1. Kiến thức tiếng Việt, văn học |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
3 |
1 |
|||||||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1,5 |
0,5 |
||||||||||||
2. Đọc |
a) Đọc thành tiếng |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||||||
Số điểm |
1,5 |
1,5 |
||||||||||||||||
b) Đọc hiểu |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
||||||||||||
Số điểm |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1,0 |
0,5 |
|||||||||||||
3. Viết |
a) Chính tả |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
||||||||||||||||
b) Đoạn, bài (viết văn) |
Số câu |
1 |
1 |
|||||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
||||||||||||||||
4. Nghe -nói |
Nói |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
||||||||||||||||
Tổng |
Số câu |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
5 |
4 |
2 |
|||||||
Số điểm |
1,0 |
3,5 |
1,0 |
1,0 |
0,5 |
2,0 |
1,0 |
2,5 |
4,0 |
3,5 |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
|||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 1000; nhân (chia) số có hai, ba chữ số với (cho) số có một chữ số. |
Số câu |
4 |
4 |
1 |
1 |
9 |
1 |
||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
1,0 |
1,0 |
5,0 |
1,0 |
|||||
Đại lượng và đo đại lượng: các đơn vị đo độ dài, khối lượng,... |
Số câu |
2 |
2 |
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
|||||||||
Yếu tố hình học: góc vuông, góc không vuông; hình chữ nhật, hình vuông,... |
Số câu |
2 |
2 |
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
|||||||||
Giải bài toán bằng hai phép tính. |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||
Số điểm |
2,0 |
2,0 |
|||||||||
Tổng |
Số câu |
6 |
6 |
1 |
1 |
1 |
13 |
2 |
|||
Số điểm |
3,0 |
3,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
7,0 |
3,0 |
Ma trận đề thi học kì 1 môn Tin học lớp 3
Mạch kiến thức, kĩ năng (Chủ đề) |
Số câu Số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Tổng |
|||||
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||
Khám phá máy tính |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|||||
Số điểm |
1 |
1,5 |
1 |
1 |
2,5 |
||||||
Em tập vẽ |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
||||||
Số điểm |
0,5 |
2,5 |
0,5 |
2,5 |
|||||||
Em học gõ 10 ngón |
Số câu |
4 |
4 |
||||||||
Số điểm |
2 |
2 |
|||||||||
Học và chơi cùng máy tính |
Số câu |
3 |
3 |
||||||||
Số điểm |
1,5 |
1,5 |
|||||||||
Tổng |
Số câu |
10 |
1 |
1 |
1 |
10 |
3 |
||||
Số điểm |
5 |
1,5 |
2,5 |
1 |
5 |
5 |