Mã Bưu chính bưu điện Sơn La, Zip/Postal Code Sơn La 360000
Mã bưu chính bưu điện Sơn La là 360000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Sơn La của từng bưu cục địa phương với đầy đủ thông tin, địa chỉ liên lạc. Bạn cần mã này khi đăng ký các dịch vụ trên internet, hoặc gửi thư từ nước ngoài về Sơn La. Zip Code hay Postal Code Sơn La được Liên minh ...
Mã bưu chính bưu điện Sơn La là 360000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Sơn La của từng bưu cục địa phương với đầy đủ thông tin, địa chỉ liên lạc. Bạn cần mã này khi đăng ký các dịch vụ trên internet, hoặc gửi thư từ nước ngoài về Sơn La. Zip Code hay Postal Code Sơn La được Liên minh Bưu chính Quốc tế chấp nhận, dùng để xác định vị trí và thông tin của bưu điện, đơn vị hành chính cụ thể trên toàn cầu.
Mã bưu điện Sơn La
STT | Mã BC | Tên Bưu cục | BC cấp | Địa chỉ | Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 | 360000 | Sơn La | 1 | 172 Đường Tô Hiệu, TP Sơn La | 854726 |
2 | 361000 | Cầu 308 | 3 | Tổ 8 Quyết Thắng, Sơn La | 852390 |
3 | 361010 | Nà Cóong | 3 | Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La | 852463 |
4 | 361100 | Chiềng Lề | 3 | Tổ 1 Chiềng Lề, Sơn La | 852383 |
5 | 361110 | Chiềng An | 3 | Phường Chiềng An, Sơn La | 852455 |
6 | 361130 | Quyết Thắng | 3 | Phường Quyết Thắng TP Sơn La | 852454 |
7 | 361160 | Bó Ẩn | 3 | Phường Quyết Tâm TP Sơn la | 852165 |
8 | 361200 | Chiềng Sinh | 3 | Phường Chiềng Sinh, Sơn La | 874151 |
9 | 361210 | Ân Sinh | 3 | TK 3 Phường Chiềng Sinh, Sơn La | 852570 |
10 | 361497 | ĐH Tây Bắc | 3 | Tổ 2 Quyết Thắng, Sơn La | 751885 |
11 | 361500 | Mai Sơn | 2 | Tiểu Khu 6 Thị Trấn Hát Lót, Mai Sơn | 743627 |
12 | 361600 | Cò Nòi | 3 | TK Cò Nòi Huyện Mai Sơn Sơn La | 846101 |
13 | 361810 | Nà Sản | 3 | TK Nà Sản, Mai Sơn | 815448 |
14 | 362400 | Yên Châu | 2 | Tiểu Khu 2 Thị Trấn Yên Châu | 840150 |
15 | 362500 | Phiêng Khoài | 3 | Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu Sơn La | 842101 |
16 | 362800 | Mộc Châu | 2 | Tiểu Khu 4 TT Mộc Châu | 866981 |
17 | 362830 | Thảo Nguyên | 3 | Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu | 866073 |
18 | 362910 | Chiềng Ve | 3 | Xã Chiềng Ve, Huyện Mộc Châu | 768108 |
19 | 363600 | Phù Yên | 2 | Khối 5 TT Phù Yên, Sơn La | 863237 |
20 | 364020 | Gia Phù | 3 | Xã Gia Phù huyện Phù Yên Sơn La | 865100 |
21 | 364300 | Bắc Yên | 2 | Tiểu Khu 1 TT Bắc Yên | 860102 |
22 | 364700 | Mường La | 2 | Tiểu Khu 2 Huyện Lỵ Mường La | 831139 |
23 | 364712 | Thủy Điện | 3 | Xã ít Ong huyện Mường La Sơn La | 831335 |
24 | 365080 | Mường Bú | 3 | Xã Mường Bú, Mường La | 832103 |
25 | 365300 | Quỳnh Nhai | 2 | Xóm 1 Mường Chiên Quỳnh Nhai | 833180 |
26 | 365700 | Thuận Châu | 2 | Tiểu Khu 14 TT Thuận Châu | 848400 |
27 | 366800 | Sông Mã | 2 | Tổ 8 TT Sông Mã | 836110 |
28 | 367060 | Chiềng Khương | 3 | Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã Sơn La | 839334 |
29 | 367700 | Sốp Cộp | 2 | Bản Hua Mường Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp | 878102 |
Bạn sẽ thắc mắc về tên gọi, thực ra Zip Code là dùng ở Việt Nam còn Postal Code là dùng chung toàn thế giới. Trong khi tại Việt Nam, chúng ta có thể gọi mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín đều được. Tùy từng nơi mà mã này là chữ cái kết hợp với số.
Hoặc như ở Việt Nam, chỉ toàn là chữ. Mã bưu chính Sơn La gồm 6 chữ số tuân thủ nguyên tắc:
- 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Sơn La là 36
- 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
- Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
- Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Nếu dịch vụ yêu cầu mã Zip Code hoặc Postal Code đại diện cho cả tỉnh Sơn La thì bạn chỉ cần ghi 360000. Nhưng nếu gửi thư thì bạn cần ghi theo mã bưu điện gần nhà mình nhất. Hy vọng danh sách Mã Bưu chính bưu điện Sơn La, Zip/Postal Code Sơn La mà yeutrithuc.com sẽ cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho độc giả.