Mã Bưu chính bưu điện Bắc Giang, Zipcode Postalcode Bắc Giang 230000
Danh sách Mã Bưu chính bưu điện tỉnh Bắc Giang, tìm mã Zip code hay Postal code Bắc Giang là 230000 và các bưu cục địa phương khác. Lưu ý, khi nói đến mã bưu chính tỉnh Bắc Giang thì bạn ghi con số trên, nhưng nếu chỉ bưu điện địa phương, như tới các huyện, xã thì bạn cần tra cứu bảng danh sách ...
Danh sách Mã Bưu chính bưu điện tỉnh Bắc Giang, tìm mã Zip code hay Postal code Bắc Giang là 230000 và các bưu cục địa phương khác. Lưu ý, khi nói đến mã bưu chính tỉnh Bắc Giang thì bạn ghi con số trên, nhưng nếu chỉ bưu điện địa phương, như tới các huyện, xã thì bạn cần tra cứu bảng danh sách dưới đây.
Zip Code hay Postal Code đều được hiểu như nhau, tiếng Việt là Mã Bưu chính hay mã bưu điện. Trong đó, Zip là viết tắt của Zone Improvement Plan được các bưu điện tại Mỹ sử dụng, còn trên trường quốc tế thì người ta hay dùng mã Postal Code, chúng đều là một, cố định như nhau, chỉ khác ở cách gọi mà thôi. Theo Liên minh Bưu chính Thế giới thì Mã Bưu chính bưu điện Bắc Giang là 230000, đặc thù chung của Postal Code Việt Nam gồm 6 số với cấu trúc như sau:
– 2 chữ số đầu tiên 23 là mã của tỉnh Bắc Giang
– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
– Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Danh sách Mã Bưu chính bưu điện Bắc Giang
STT |
Mã BC |
Tên Bưu cục |
BC cấp |
Địa chỉ |
Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 |
230000 |
Bắc Giang |
1 |
Số 151 Đường Hùng Vương, P.Hoàng Văn Thụ, TP Bắc Giang |
3854916-3857101 |
2 |
231530 |
Nguyễn Văn Cừ |
3 |
Đường Nguyễn Thị Lưu, P. Trần Phú |
3844902 |
3 |
231800 |
Lục Nam |
2 |
TT Đồi Ngô, Huyện Lục Nam |
3884234 |
4 |
232500 |
Sơn Động |
2 |
TT An Châu, Huyện Sơn Động |
3886124 |
5 |
233000 |
Lục Ngạn |
2 |
TT Chũ, Huyện Lục Ngạn |
3882261 |
6 |
233110 |
Phố Lim |
3 |
Xã Giáp Sơn, H. Lục Ngạn |
3891511 |
7 |
233650 |
Đình Kim |
3 |
Xã Phượng Sơn, H. Lục Ngạn |
3891002 |
8 |
234000 |
Lạng Giang |
2 |
TT Vôi, Huyện Lạng Giang |
881332-3881301 |
9 |
234570 |
Kép |
3 |
Xã Tân Thịnh, H. Lạng Giang |
3880538 |
10 |
234700 |
Yên Thế |
2 |
TT Cầu Gồ, Huyện Yên Thế |
3876295 |
11 |
235080 |
Bố Hạ |
3 |
TT Bố Hạ, H. Yên Thế |
3877330 |
12 |
235300 |
Tân Yên |
2 |
TT Cao Thượng, Huyện Tân Yên |
878306- 3878262 |
13 |
236100 |
Việt Yên |
2 |
TT Bích Động, Huyện Việt Yên |
3874312 |
14 |
236310 |
Hồng Thái |
3 |
Xã Hồng Thái, H. Việt Yên |
3874005 |
15 |
236355 |
KCN Đình Trám |
3 |
Xã Hoàng Ninh, H. Việt Yên |
3661045 |
16 |
236600 |
Hiệp Hòa |
2 |
TT Thắng, Huyện Hiệp Hòa |
3872295 |
17 |
237200 |
Yên Dũng |
2 |
TT Neo, Huyện Yên Dũng |
3870281 |
Danh sách Mã Bưu chính Zip/Postal code Bắc Giang được liệt kê theo tiêu chuẩn quốc tế nên độc giả của Yeutrithuc.com yên tâm. Nếu muốn chắc chắn hơn nữa, bạn cũng có thể gọi điện theo danh bạ đã được nêu trên để hỏi cho chắc chắn. Được biết, ZIP là viết tắt của Zone Improvement, là mã bưu chính, bưu điện được sử dụng ở Mỹ. Còn quốc tế thì gọi đó là mã Postal Code. Tất cả đều diễn đạt cùng một con số, chỉ khác ở cách gọi mà thôi.