Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu, Zipcode Postalcode Bà Rịa Vũng Tàu
Tra cứu Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa – Vũng Tàu, tìm mã Zipcode hay Postalcode các bưu cục tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu với mã 790000. Tuy nhiên, mỗi bưu cục trên địa bản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu lại có những mã Zip Code khác nên bạn cần tra cứu chi tiết để biết thêm. Tại Việt Nam thì các bưu điện ...
Tra cứu Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa – Vũng Tàu, tìm mã Zipcode hay Postalcode các bưu cục tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu với mã 790000. Tuy nhiên, mỗi bưu cục trên địa bản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu lại có những mã Zip Code khác nên bạn cần tra cứu chi tiết để biết thêm.
Tại Việt Nam thì các bưu điện ít khi dùng tới mã bưu chính, bưu điện. Bạn chỉ việc điền địa chỉ là được. Nhưng với các đơn vị hành chính và bưu điện quốc tế, lúc gửi bưu phẩm hay thư từ thì họ yêu cầu điền Zipcode hay Postalcode vì trước hết, họ sẽ gửi về bưu cục ứng với mã đó, sau rồi nhân viên người Việt mới dựa vào địa chỉ ghi trên để phân phát tới từng nhà, từng cá nhân. Mã bưu chính bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu gồm 6 số với cấu trúc mã tuân theo tiêu chuẩn của Liên minh Bưu chính Thế giới:
– 2 chữ số đầu tiên 79 là mã của Bà Rịa Vũng Tàu
– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
-Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng
Danh sách Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu
STT |
Mã BC |
Tên Bưu cục |
BC cấp |
Địa chỉ |
Điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
1 |
790000 |
Vũng Tàu |
1 |
408 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu |
859966-112 |
2 |
791000 |
Bãi Sau |
3 |
64 Võ Thị Sáu, P2, TP V.Tàu |
3524833 |
3 |
791080 |
Bãi Trước |
3 |
156 Hạ Long, P1, TP V.Tàu |
3524844 |
4 |
791851 |
Cảng Cát lở |
3 |
Cảng Cát Lở, P.Rạch Dừa TP Vũng Tàu |
3627041 |
5 |
791870 |
Phước Thắng |
3 |
1230 đường 30/4, P12, TP V.Tàu |
3624700 |
6 |
792001 |
5 Tầng |
Kiốt |
02 Nguyễn Thái Học, P7, TP V.Tàu |
3575800 |
7 |
792370 |
Bến Đình |
3 |
295 Nguyễn An Ninh, P7, TP V.Tàu |
3561700 |
8 |
792810 |
Chí Linh |
3 |
100 Nguyễn Hữu Cảnh, P9, TP V.Tàu |
3594600 |
9 |
793190 |
Long Sơn |
3 |
Thôn 1, Xã Long Sơn, TP Vũng Tàu. |
3844001 |
10 |
793210 |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
19A Nguyễn Văn Trỗi, P4, TP V.Tàu |
3542500 |
11 |
793420 |
Bến Đá |
3 |
480 Trần Phú, P5, TP V.Tàu |
3551700 |
12 |
793540 |
Chợ Cũ |
3 |
62 Trưng Trắc, P1, TP V.Tàu |
3858544 |
13 |
793730 |
Thắng Nhất |
3 |
382 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, TP V.Tàu |
3834545 |
14 |
794300 |
BĐH Côn Đảo |
2 |
Số 48 Nguyễn Huệ Huyện Côn Đảo |
3830204 |
15 |
794310 |
Bến Đầm |
3 |
Cảng Bến Đầm, Côn Đảo |
3831101 |
16 |
794400 |
BĐH Long Điền |
2 |
268 Võ Thị Sáu, KP Long Tân, TT Long Điền |
3862120 |
17 |
794470 |
Lò Vôi |
3 |
Tổ 8, Lò Vôi, Long Điền |
3671998 |
18 |
794490 |
Long Hải |
3 |
Hải Sơn, Long Hải, Long Điền. |
3868001 |
19 |
794510 |
Phước Tỉnh |
3 |
Tổ 1, Phước Tân, Phước Tỉnh, Long Điền |
3842102 |
20 |
794600 |
BĐH Đất Đỏ |
2 |
Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, |
3866555 |
21 |
794650 |
Phước Hải |
3 |
Xã Hải Trung, TT Phước Hải, Huyện Đất Đỏ. |
3886001 |
22 |
794800 |
BĐH X.Mộc |
2 |
QL55 TT Phước Bửu, Xuyên Mộc |
3874095 |
23 |
794870 |
Hòa Hiệp |
3 |
Xã Hòa Hiệp, Huyện Xuyên Mộc. |
3877101 |
24 |
794910 |
Hòa Bình |
3 |
Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc. |
3872101 |
25 |
794940 |
Bàu Lâm |
3 |
Xã Bàu Lâm, Huyện Xuyên Mộc. |
3879100 |
26 |
794970 |
Phước Thuận |
3 |
Hồ Tràm Phước Thuận Huyện Xuyên Mộc |
3781400 |
27 |
795000 |
Bưng Riềng |
3 |
Ấp 3 Bưng Riềng Huyện Xuyên Mộc |
3878100 |
28 |
795010 |
Bình Châu |
3 |
Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc. |
3871100 |
29 |
795100 |
BĐTX Bà Rịa |
2 |
100 đường 27/4 P.Phước Hiệp, TX Bà Rịa |
3824166 |
30 |
795120 |
Gò Cát |
3 |
Phường Long Tân TX Bà Rịa |
3736100 |
31 |
795121 |
Long Toàn |
Kiốt |
Đường CMT8 long toàn TX Bà Rịa |
3737433 |
32 |
795170 |
Hoà Long |
3 |
Ấp Nam Hoà long TX Bà Rịa |
3825625 |
33 |
795210 |
Kim Hải |
3 |
85 QL51 Kim Hải, Kim Dinh, TX Bà Rịa |
3711464 |
34 |
795240 |
Chợ Bà Rịa |
3 |
TT Thương Mại Chợ Bà Rịa TX Vũng Tàu |
3829929 |
35 |
795300 |
BĐH Châu Đức |
2 |
23 Lê Hồng Phong, TT Ngãi Giao, Châu Đức |
3961522 |
36 |
795360 |
Sơn Bình |
3 |
Sơn Lập, Sơn Bình, Huyện Châu Đức. |
3887601 |
37 |
795400 |
Suối Nghệ |
3 |
Đường số 1, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức. |
3880199 |
38 |
795450 |
Kim Long |
3 |
Tổ 16, Hưng Long, Xã Kim Long, Huyện Châu Đức. |
3885678 |
39 |
795510 |
Láng Lớn |
3 |
Sông xoài 3 Láng lớn Huyện Châu Đức |
3889217 |
40 |
795600 |
BĐH Tân Thành |
2 |
QL51 Nguyễn Tất Thành, TT Phú Mỹ, Tân Thành. |
3876103 |
41 |
795620 |
Phú Mỹ |
3 |
QL51, TT Phú Mỹ, Huyện Tân Thành. |
3876366 |
42 |
795630 |
Mỹ Xuân |
3 |
Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành. |
3899900 |
43 |
795640 |
Mỹ Xuân A |
3 |
KCN Mỹ Xuân A, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành. |
3899900 |
44 |
795660 |
Hắc Dịch |
3 |
Xã Hắc Dịch, Huyện Tân Thành. |
3897053 |
45 |
795740 |
Phước Hòa |
3 |
Xã Phước Hòa, Huyện Tân Thành. |
3936030 |
46 |
795750 |
Hội Bài |
3 |
Xã Tân Hòa, Huyện Tân Thành |
3890301 |
Trên đây là danh sách đầy đủ về mã Zipcode Postalcode Bà Rịa Vũng Tàu dùng để điền thông tin trên mạng cũng như gửi bưu phẩm, thư từ nước ngoài về. Nếu chỉ đơn vị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu thì bạn ghi 790000, nhưng gửi thư về địa phương thì tra cứu rõ mã 79xxxxx chính xác tới chữ số đơn vị để tránh thất lạc nhé.