Let down nghĩa là gì?

Khi muốn nói hạ thứ gì xuống thấp, hay buông xuống, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “ let down “. Ví dụ: You can let the coat down by using a hem. (Cậu có thể làm cho chiếc áo khoác dài thêm bằng cách sử dụng đường viền áo.) When she lets her hair down, it reaches her ...

Khi muốn nói hạ thứ gì xuống thấp, hay buông xuống, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “let down“.

Ví dụ:

  • You can let the coat down by using a hem. (Cậu có thể làm cho chiếc áo khoác dài thêm bằng cách sử dụng đường viền áo.)
  • When she lets her hair down, it reaches her waist. (Khi cô ấy buông mái tóc xuống nó dài tới tận ngang thắt lưng cô.)
  • When he lets the curtain down, it becomes darker. (Khi anh ấy buông tấm màn xuống nó trở nên tối hơn.)
  • The fishmen let down the nets into the clear blue water. (Những người dân chài thả lưới đánh cá vào làn nước trong xanh.)
  • Let the bucket down carefully into the well. (Hãy để chiếc gầu múc nước cẩn thận xuống giếng.)
0