10/05/2018, 22:34
Các trường đào tạo ngành Ô tô, cơ khí, chế tạo, công nghệ may và điểm chuẩn
O tô là 1 ngành rất có tương lai mặc dù nghề này ở Việt Nam vẫn đang dậm chân tại chỗ. Nhu cầu mua oto người Việt Nam ngày càng cao số lượng oto càng nhiều tuy nhiên ngành sản xuất oto ở Việt Nam dường như không có nhiều hy vọng khi mà chúng ta chưa làm được gì thì các thị trường ngay cạnh chúng ta ...
O tô là 1 ngành rất có tương lai mặc dù nghề này ở Việt Nam vẫn đang dậm chân tại chỗ. Nhu cầu mua oto người Việt Nam ngày càng cao số lượng oto càng nhiều tuy nhiên ngành sản xuất oto ở Việt Nam dường như không có nhiều hy vọng khi mà chúng ta chưa làm được gì thì các thị trường ngay cạnh chúng ta đã phát triên vượt bậc về công nghệ lẫn giá thành. Nếu bạn yêu thích ngành này hoặc các ngành về kỹ thuật, cơ khí, chế tạo mày có thể tham khảo danh sách các trường và các ngành đào tạo dưới đây
Danh sách các trường đào tạo ngành kỹ thuật oto, cơ khí, chế tạo máy, công nghệ may
Đại học Đông Á-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Công nghệ Đồng Nai-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Đại học Dân lập Đông Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học nam Cần Thơ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A04 ; A07 ; A10
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----0
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----60
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Thành Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D26 ; D27
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Tên Trường-----Ngành học-----Khối tuyển sinh
Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ khí – Động lực-----A00A01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Cửu Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Điện lực-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm - Đại học Huế-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Thái Bình-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Việt bắc-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Trà Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Hàng hải Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí,-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao)-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao)-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----45
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Cần Thơ-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Hùng Vương-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thuỷ lợi-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Tiền Giang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Việt Đức-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; C01 ; D01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ may-----40
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Tên trường | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn 2016 |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A02 | 94 |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Vật lý kỹ thuật | A00; A02 | 87 |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Cơ kỹ thuật | A00; A02 | 87 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 23 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ may | A00; A01; D01 | 21.65 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 21.5 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21.3 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 21.1 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 23.75 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 23.75 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may | A00; A01 | 22.5 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may | A00; A01 | 22.5 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00; A01 | 22.25 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00; A01 | 22.25 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00; A01 | 20.5 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | A00; A01 | 20.5 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D90 | 21 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D90 | 20.5 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D90 | 20.5 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ may | A00; C01; D01; D90 | 20 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D90 | 19 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D90 | 18.75 |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01 | ---- |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 19.5 |
Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 18 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 19.75 |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Kỹ thuật cơ - điện tử | A01 | 19.5 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 20.75 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 19 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18.51 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.51 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 20.91 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 18.24 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 18 |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 18 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Kỹ thuật hàng không phía Bắc | A00 | 25 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Kỹ thuật hàng không phía Nam | A00 | 21.25 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Kỹ thuật hàng không phía Nam | A01 | 18 |
Học Viện Phòng Không – Không Quân | Kỹ thuật hàng không phía Bắc | A01 | 18 |
Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 19 |
Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật cơ khí (Có 3 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí chế biến; Cơ khí giao thông) | A00; A01 | 19 |
Đại Học Cần Thơ | Vật lý kỹ thuật | A00; A01 | 17.5 |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A16; D01 | 17.25 |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | Công nghệ may | A00; A01; A16; D01 | 17 |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 16 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 17 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D07 | 17 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D07 | 17 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) | A00; A01 | 19.25 |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | Kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Thiết bị năng lượng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) | A00; A01 | 16 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A04; C01; D01 | 15 |
Đại Học Bình Dương | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Bình Dương | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Cửu Long | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Cửu Long | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại học Công nghiệp Vinh | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại học Công Nghệ TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại Học Lạc Hồng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Đại Học Phạm Văn Đồng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A04; A07; A10 | 15 |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A03; A10; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15 |
Đại Học Thành Tây | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 15 |
Đại Học Thái Bình | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 15 |
Đại Học Dân Lập Văn Lang | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 15 |
Đại Học Trà Vinh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | ---- |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 15.5 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; D07 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 15 |
Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Nguyễn Tất Thành | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại học Sao Đỏ | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại học Sao Đỏ | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại học Sao Đỏ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Đại học Thành Đô | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D16; D17 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Hải Phòng | Công nghệ chế tạo máy (Chuyên ngành: Kỹ sư Cơ khí chế tạo) | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Hùng Vương | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01 | 15 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A16; D01; D90 | 12.5 |
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | A00; A16; D01; D90 | 10 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 23.25 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 22.5 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01 | 22.25 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 21.5 |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01 | 10.75 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) | A00; A01 | 8.42 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may | A00; A01 | 7.73 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) | A00; A01; D07 | 7.5 |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | Công nghệ sợi. dệt | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C04 | ---- |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C04 | ---- |
Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; A02; D01 | ---- |
Đại Học Công Nghệ Đông Á | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A02; D01 | ---- |
Đại Học Dân Lập Đông Đô | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | ---- |
Đại học Nam Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C05; D01 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | ---- |
Đại Học Việt Bắc | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | ---- |
Học Viện Hàng Không Việt Nam | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D90 | ---- |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 20.5 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 20 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.5 |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D07 | ---- |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D07 | ---- |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 | ---- |
Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D07 | ---- |
Đại Học Nha Trang | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | ---- |
Đại Học Nha Trang | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D07 | ---- |
Đại Học Nha Trang | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D07 | ---- |
Đại Học Nha Trang | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D07 | ---- |
Đại Học Nha Trang | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D07 | ---- |
Đại Học Nha Trang | Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01; C01; D07 | ---- |
Đại Học Tiền Giang | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | ---- |
Đại Học Tiền Giang | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D90 | ---- |
Đại Học Việt Đức | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C04; D01 | ---- |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | ---- |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | ---- |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | ---- |
Danh sách các trường đào tạo ngành kỹ thuật oto, cơ khí, chế tạo máy, công nghệ may
Đại học Đông Á-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Công nghệ Đồng Nai-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Đại học Dân lập Đông Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học nam Cần Thơ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A04 ; A07 ; A10
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----0
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----60
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Thành Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D26 ; D27
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Tên Trường-----Ngành học-----Khối tuyển sinh
Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ khí – Động lực-----A00A01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Cửu Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Điện lực-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm - Đại học Huế-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Thái Bình-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Việt bắc-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Trà Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Hàng hải Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí,-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao)-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao)-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----45
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Cần Thơ-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Hùng Vương-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thuỷ lợi-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Tiền Giang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Việt Đức-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; C01 ; D01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ may-----40
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90