10/05/2018, 22:34

Các trường đào tạo ngành Ô tô, cơ khí, chế tạo, công nghệ may và điểm chuẩn

O tô là 1 ngành rất có tương lai mặc dù nghề này ở Việt Nam vẫn đang dậm chân tại chỗ. Nhu cầu mua oto người Việt Nam ngày càng cao số lượng oto càng nhiều tuy nhiên ngành sản xuất oto ở Việt Nam dường như không có nhiều hy vọng khi mà chúng ta chưa làm được gì thì các thị trường ngay cạnh chúng ta ...

O tô là 1 ngành rất có tương lai mặc dù nghề này ở Việt Nam vẫn đang dậm chân tại chỗ. Nhu cầu mua oto người Việt Nam ngày càng cao số lượng oto càng nhiều tuy nhiên ngành sản xuất oto ở Việt Nam dường như không có nhiều hy vọng khi mà chúng ta chưa làm được gì thì các thị trường ngay cạnh chúng ta đã phát triên vượt bậc về công nghệ lẫn giá thành. Nếu bạn yêu thích ngành này hoặc các ngành về kỹ thuật, cơ khí, chế tạo mày có thể tham khảo danh sách các trường và các ngành đào tạo dưới đây

Tên trường Tên ngành Khối Điểm chuẩn 2016
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02 94
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Vật lý kỹ thuật A00; A02 87
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Cơ kỹ thuật A00; A02 87
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ may A00; A01; D01 21.65
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 21.5
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21.3
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.1
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt A00; A01 23.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt A00; A01 23.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may A00; A01 22.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may A00; A01 22.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00; A01 22.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00; A01 22.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00; A01 20.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) A00; A01 20.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 21
Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 20.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 20.5
Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ may A00; C01; D01; D90 20
Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 19
Đại Học Công Nghiệp TPHCM Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D90 18.75
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; D01 ----
Đại Học Điện Lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 19.5
Đại Học Điện Lực Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 18
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Kỹ thuật cơ - điện tử A00 19.75
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự Kỹ thuật cơ - điện tử A01 19.5
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) Kỹ thuật cơ khí A00 20.75
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) Kỹ thuật cơ khí A01 19
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 18.51
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 18.51
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15.9
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật cơ khí A00 20.91
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Kỹ thuật cơ khí A01 18.24
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 18
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 18
Học Viện Phòng Không – Không Quân Kỹ thuật hàng không phía Bắc A00 25
Học Viện Phòng Không – Không Quân Kỹ thuật hàng không phía Nam A00 21.25
Học Viện Phòng Không – Không Quân Kỹ thuật hàng không phía Nam A01 18
Học Viện Phòng Không – Không Quân Kỹ thuật hàng không phía Bắc A01 18
Đại Học Cần Thơ Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 19
Đại Học Cần Thơ Kỹ thuật cơ khí (Có 3 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí chế biến; Cơ khí giao thông) A00; A01 19
Đại Học Cần Thơ Vật lý kỹ thuật A00; A01 17.5
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A16; D01 17.25
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Công nghệ may A00; A01; A16; D01 17
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 16
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 17
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D07 17
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D07 17
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) A00; A01 19.25
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM Kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Thiết bị năng lượng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) A00; A01 16
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ may A00; A01; C01; D01 18
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ may A00; A01; C01; D01 18
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15.5
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 15
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 15
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A04; C01; D01 15
Đại Học Bình Dương Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
Đại Học Bình Dương Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
Đại Học Cửu Long Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
Đại Học Cửu Long Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
Đại học Công nghiệp Vinh Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
Đại học Công Nghệ TPHCM Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; C01; D01 ----
Đại học Công Nghệ TPHCM Công nghệ may A00; A01; C01; D01 ----
Đại học Công Nghệ TPHCM Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 ----
Đại học Công Nghệ TPHCM Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 ----
Đại Học Lạc Hồng Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
Đại Học Dân Lập Phương Đông Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
Đại Học Dân Lập Phương Đông Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15
Đại Học Phạm Văn Đồng Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D90 15
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A04; A07; A10 15
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A03; A10; D01 15
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15
Đại Học Thành Tây Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 15
Đại Học Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15
Đại Học Dân Lập Văn Lang Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D07 15
Đại Học Trà Vinh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 ----
Đại Học Quốc Tế Miền Đông Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; B00; D01 15
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 15.5
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; C01; D07 15
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A16; D01 15
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 15
Đại Học Nguyễn Tất Thành Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Nguyễn Tất Thành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15
Đại học Sao Đỏ Công nghệ may A00; A01; D01; D07 15
Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
Đại học Sao Đỏ Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ may A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 15
Đại học Thành Đô Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D16; D17 15
Đại Học Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
Đại Học Hải Phòng Công nghệ chế tạo máy (Chuyên ngành: Kỹ sư Cơ khí chế tạo) A00; A01; C01; D01 15
Đại Học Hùng Vương Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D07 15
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01 15
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 15
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; D01; D90 12.5
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) A00; A16; D01; D90 10
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 23.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí A00; A01 22.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ chế tạo máy A00; A01 22.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật tàu thủy A00; A01 10.75
Đại Học Bách Khoa Hà Nội Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) A00; A01 8.42
Đại Học Bách Khoa Hà Nội Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may A00; A01 7.73
Đại Học Bách Khoa Hà Nội Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) A00; A01; D07 7.5
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Công nghệ may A00; A01; B00; D01 ----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Công nghệ sợi. dệt A00; A01; B00; D01 ----
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 ----
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; C04 ----
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; C04 ----
Đại Học Công Nghệ Đông Á Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; A02; D01 ----
Đại Học Công Nghệ Đông Á Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A02; D01 ----
Đại Học Dân Lập Đông Đô Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 ----
Đại học Nam Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C05; D01 ----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 ----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 ----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 ----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 ----
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 ----
Đại Học Việt Bắc Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01 ----
Học Viện Hàng Không Việt Nam Kỹ thuật hàng không A00; A01; D90 ----
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 20.5
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 20
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 19.5
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật nhiệt D07 ----
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật ô tô D07 ----
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D07 ----
Đại Học Nông Lâm TPHCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 ----
Đại Học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D07 ----
Đại Học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D07 ----
Đại Học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D07 ----
Đại Học Nha Trang Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D07 ----
Đại Học Nha Trang Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D07 ----
Đại Học Nha Trang Kỹ thuật tàu thủy A00; A01; C01; D07 ----
Đại Học Tiền Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 ----
Đại Học Tiền Giang Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07; D90 ----
Đại Học Việt Đức Kỹ thuật cơ khí A00; A01 ----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C04; D01 ----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C04; D01 ----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C04; D01 ----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C04; D01 ----
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C04; D01 ----
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền Kỹ thuật cơ khí A00; A01 ----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa Kỹ thuật cơ khí A00; A01 ----
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 ----



Danh sách các trường đào tạo ngành kỹ thuật oto, cơ khí, chế tạo máy, công nghệ may
Đại học Đông Á-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Công nghệ Đồng Nai-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; C04
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Đại học Dân lập Đông Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học nam Cần Thơ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C05 ; D01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A04 ; A07 ; A10
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----0
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật Ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----60
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Thành Đô-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; D26 ; D27
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Công nghệ kỹ thuật ô tô-----A00 ; A01
Tên Trường-----Ngành học-----Khối tuyển sinh
Đại học Bách Khoa Hà Nội-----Cơ khí – Động lực-----A00A01
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A04 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Cửu Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A16 ; D01 ; D90
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Điện lực-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Nông lâm - Đại học Huế-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Lạc Hồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Phạm Văn Đồng-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D90
Đại học Thái Bình-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Việt bắc-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Trà Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Giao thông Vận tải-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải - Cơ sở 2 ở phía Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh-----Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô-----A00 ; A01
Đại học Hàng hải Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí,-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Học viện Nông nghiệp Việt Nam-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao)-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Mỏ - Địa chất-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao)-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt-----A00 ; A01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----45
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Cần Thơ-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Hùng Vương-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Thuỷ lợi-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Nha Trang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01 ; D07
Đại học Tiền Giang-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; D07
Đại học Việt Đức-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Việt - Hung-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; C04 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì-----Công nghệ kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Xây dựng-----Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng)-----A00 ; A01 ; D29
Đại học Ngô Quyền (hệ Dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Trần Đại Nghĩa (hệ dân sự)-----Kỹ thuật cơ khí-----A00 ; A01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Hà Nội-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; A16 ; D01
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; C01 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may-----A00 ; C01 ; D01
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM-----Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may-----A00 ; A01
Đại học Sao Đỏ-----Công nghệ may-----40
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên-----Công nghệ may-----A00 ; A01 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh-----Công nghệ may (hệ Đại trà)-----A00 ; A01 ; D01 ; D90
0