Từ vựng theo chủ đề: Sân bay

Ghi chú sân bay để dùng khi cần thiết nào các bạn! 1. Airlines: Hãng hàng không hoặc nhà vận chuyển 2. Arrival: Điểm đến 3. Board: Lên tàu bay 4. Boarding pass: Thẻ lên tàu 5. Boarding time: Giờ lên tàu bay 6. Book (a ticket): Đặt (vé) ...

Ghi chú sân bay để dùng khi cần thiết nào các bạn! 
1. Airlines: Hãng hàng không hoặc nhà vận chuyển
2. Arrival: Điểm đến
3. Board: Lên tàu bay
4. Boarding pass: Thẻ lên tàu
5. Boarding time: Giờ lên tàu bay
6. Book (a ticket): Đặt (vé)
7. Business class: Hạng thương gia
8. Carry-on: Xách tay (hành lý).
9. Check in: Làm thủ tục lên tàu bay
10. Conveyor Belt/ Carousel/Baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý.
11. Delayed: bị trễ, bị hoãn chuyến
12. Departures: Ga đi
13. Economy class: Hạng thường
14. First class: Khoang hạng nhất
15. Fragile: Dễ vỡ
16. Gate: Cổng
17. Identification (ID): Giấy tờ cá nhân. Ở sân bay quốc tế, giấy tờ cá nhân cần mang là hộ chiếu.
18. Liquids: chất lỏng, là mọi thứ ở dạng lỏng như nước, nước hóa, kem nền.
19. Ling-haul flight: Chuyến bay dài, chỉ những chuyến bay đi khoảng cách xa
20. On time: Đúng giờ >< Delayed: Hoãn
21. One-way: một chiều >< Return ticket: vé khứ hồi.
22. Oversized baggage/ Overweight baggage: Hành lý quá cước, quá cỡ
23. Stopover (Layover): Điểm dừng
24. Travel agent: Đại lý du lịch
25. VISA: là loại giấy tờ đặc biệt cấp quyền cho bạn vào một nước nào đó.

 
0