Học tiếng Anh qua bài hát "Hotel California"
Học tiếng Anh không phải là một điều dễ dàng đối với những người mới bắt đầu học. Lựa chọn một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả luôn là điều trăn trở đối với tất cả mọi người. Học tiếng Anh qua bài hát là một trong những phương pháp truyền thống nhưng cực kỳ hiệu quả đã được ...
Học tiếng Anh không phải là một điều dễ dàng đối với những người mới bắt đầu học. Lựa chọn một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả luôn là điều trăn trở đối với tất cả mọi người. Học tiếng Anh qua bài hát là một trong những phương pháp truyền thống nhưng cực kỳ hiệu quả đã được mọi người kiểm chứng. Hôm nay, diendantieng.anh sẽ giới thiệu đến các bạn bài hát "Hotel California" nổi tiếng, với những giai điệu tươi vui, ca từ dễ nhớ dễ thuộc sẽ là một phương pháp vừa thưc giãn vừa học tiếng Anh bổ ích.
On a dark desert highway, cool wind in my hair (Trên con đường sa mạc tăm tối, gió lạnh vương trên tóc tôi)
Warm smell of colitas, rising up through the air (Mùi hương ấm áp của cần sa dậy lên trong không khí)
Up ahead in the distance, I saw a shimmering light (Ở phía xa trên kia, tôi nhìn thấy thứ ánh sáng lung linh)
My head grew heavy and my sight grew dim (Đầu tôi trở nên nặng trĩu và tầm nhìn trở nên lu mờ)
I had to stop for the night (Tôi phải dừng lại ở qua đêm)
There she stood in the doorway (Cô gái ấy đứng trước cánh cửa)
I heard the mission bell (Tôi nghe có tiếng chuông nhà thờ ngân)
And I was thinking to myself, (Và tôi tự nghĩ thầm)
“This could be Heaven or this could be Hell” (“Đây có thể là Thiên đường hay đây là Địa ngục”)
Then she lit up a candle and she showed me the way (Và rồi cô gái thắp một ngọn nến và dẫn đường cho tôi)
There were voices down the corridor, (Có tiếng nói ở dưới hành lang)
I thought I heard them say…(Tôi nghe thấy họ nói…)
Welcome to the Hotel California (Chào mừng đến với Khách sạn California)
Such a lovely place (Such a lovely place) (Thật là một nơi đáng yêu)
Such a lovely face (Thật là một gương mặt đáng yêu)
Plenty of room at the Hotel California (Có rất nhiều phòng tại Khách sạn California)
Any time of year (Any time of year) (Bất cứ lúc nào trong năm)
You can find it here (Bạn có thể tìm đến đây)
Her mind is Tiffany-twisted, she got the Mercedes Bends (Tâm trí cô ấy ám ảnh bởi trang sức Tiffany, cô ấy có một chiếc xe Mercedes Bends)
She got a lot of pretty, pretty boys she calls friends (Cô ấy có rất nhiều những anh chàng đẹp trai mà cô ấy gọi là bạn)
How they dance in the courtyard, sweet summer sweat. (Cách họ nhảy nhót trên sàn, những giọt mồ hôi mùa hè dịu ngọt)
Some dance to remember, some dance to forget (Có những người nhảy để nhớ, có người lại nhảy để quên đi)
So I called up the Captain, (Thế rồi tôi gọi cho người quản lí)
“Please bring me my wine” (“Hãy mang cho tôi rượu”)
He said, “We haven’t had that spirit here since nineteen sixty nine” (Ông ấy nói “Chúng tôi không có cái tinh thần ấy từ năm 1969 rồi”)
And still those voices are calling from far away, (Và vẫn là những giọng nói ấy vang vọng từ xa)
Wake you up in the middle of the night (Đánh thức bạn dậy lúc nửa đêm)
Just to hear them say… (Chỉ để nghe họ nói)
Welcome to the Hotel California (Chào mừng đến với Khách sạn California)
Such a lovely place (Such a lovely place) (Thật là một nơi đáng yêu)
Such a lovely face (Thật là một gương mặt đáng yêu)
They livin’ it up at the Hotel California (Họ sống ở Khách sạn California)
What a nice surprise (what a nice surprise) (Thật là một sự ngạc nhiên thú vị)
Bring your alibis (Mang theo chứng cứ ngoại phạm của bạn)
Mirrors on the ceiling, (Gương trên trần nhà)
The pink champagne on ice (Rượu vang hồng trên đá lạnh)
And she said “We are all just prisoners here, of our own device” (Và cô ấy nói: “Chúng ta chỉ là tù nhân ở đây, vì chúng ta muốn.”)
And in the master’s chambers, (Và trong các căn phòng của chủ nhân)
They gathered for the feast (Họ tụ tập lại dự yến tiệc)
They stab it with their steely knives, (Họ đâm bằng nhát dao đanh thép)
But they just can’t kill the beast (Nhưng họ không thê nào giết chết con quái vật bên trong)
Last thing I remember, I was (Điều cuối cùng tôi nhớ là tôi đã)
Running for the door (Chạy về phía cánh cửa)
I had to find the passage back (Tôi phải tìm lại lối về)
To the place I was before (Về nơi tôi đã từng sống)
“Relax, ” said the night man, (“Thư giãn đi”, người gác đêm nói)
“We are programmed to receive. (“Chúng ta được lập trình để tiếp nhận)
You can check-out any time you like, (Anh có thể trả phòng bất cứ lúc nào anh muốn)
But you can never leave! (Nhưng anh sẽ không bao giờ rời khỏi được!”)
*Vocabulary note:
Desert /di’zə:t/: sa mạc
Shimmer: /’ʃimə/: ánh sáng lung linh
Dim /dim/: lờ mờ
Lit (quá khứ của light): thắp sáng
Candle /’kændl/: cây nến
Corridor /’kɔridɔ:/: hành lang
Sweat /swet/: mồ hôi
Spirit /’spirit/: tinh thần
Ceiling /’si:liɳ/: trần nhà
Prisoners /prisoner/: tù nhân
Chambers /’tʃeimbə/: phòng ngủ
Feast /fi:st/: yến tiệc
stab /stæb/: đâm bằng dao
check-out: làm thủ tục trả phòng khách sạn
“Mission Bell”: Ở đây là chuông nhà thờ, 1 tiếng chuông hư ảo vang lên khiến tâm trí kẻ say không biết thiên đàng hay địa ngục.
“Her mind is Tiffany twisted”: Tiffany ở đây gợi về cửa hàng trang sức Tiffany ở New York. Câu này có ý nói người đàn bà mê mẩn trang sức đắt tiền.
“They stab it with the steely knives, but they just can’t kill the beast”: Nghĩa đen là cuộc chiến với con quái thú, nhưng nghĩa bóng có thể hiểu là về sức mạnh của ma túy. Dù họ có làm thế nào cũng không thê giết chết con quái vật được.
“Passage”: ở đây thật sự là đường đi về, không phải hành lý.
>>
>>
Sưu tầm