25/05/2018, 16:35

Hệ thống tài khoản theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất năm 2015 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ tài chính, ban hành ngày 22/12/2014, có hiệu lực áp dụng sau 45 ngày kể từ ngày ký và áp dụng cho năm tài chính bắt đầu hoặc sau ngày 1/1/2015. Thông tư 200/2014/TT/BTC thay thế Quyết định ...

He thong tai khoan theo Thong tu 200/2014/TT-BTC - anh chinh

Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất năm 2015 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ tài chính, ban hành ngày 22/12/2014, có hiệu lực áp dụng sau 45 ngày kể từ ngày ký và áp dụng cho năm tài chính bắt đầu hoặc sau ngày 1/1/2015.

Thông tư 200/2014/TT/BTC thay thế Quyết định 15/2006/QĐ-BTC và Thông tư số 244/2009/TT-BTC.

Kế toán Centax xin giới thiệu cho các bạn bài viết.

Các bạn có thể tải file ở phần cuối bài viết “Tải file”.

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SốSỐ HIỆU TK 
TTCấp 1Cấp 2TÊN TÀI KHOẢN
1234
   LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
    
01111 Tiền mặt
  1111Tiền Việt Nam
  1112Ngoại tệ
  1113Vàng tiền tệ
    
02112 Tiền gửi Ngân hàng
  1121Tiền Việt Nam
  1122Ngoại tệ
  1123Vàng tiền tệ
    
03113 Tiền đang chuyển
  1131Tiền Việt Nam
  1132Ngoại tệ
    
04121 Chứng khoán kinh doanh
  1211Cổ phiếu
  1212Trái phiếu
  1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác
05128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  1281Tiền gửi có kỳ hạn
  1282Trái phiếu
  1283Cho vay
  1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
06131 Phải thu của khách hàng
    
07133 Thuế GTGT được khấu trừ
  13311332Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụThuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 
08136 Phải thu nội bộ
  1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
  1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
  1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
  1368Phải thu nội bộ khác
    
09138 Phải thu khác
  1381Tài sản thiếu chờ xử lý
  1385Phải thu về cổ phần hoá
  1388Phải thu khác
    
10141 Tạm ứng
11151 Hàng mua đang đi đường  
12152 Nguyên liệu, vật liệu 
1315315311532

1533

1534

Công cụ, dụng cụ Công cụ, dụng cụ

Bao bì luân chuyển

Đồ dùng cho thuê

Thiết bị, phụ tùng thay thế

14154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang 
1515515511557Thành phẩmThành phẩm nhập kho

Thành phẩm bất động sản 

16156 Hàng hóa
  1561Giá mua hàng hóa
  1562Chi phí thu mua hàng hóa
  1567Hàng hóa bất động sản
17157 Hàng gửi đi bán
    
18158 Hàng hoá kho bảo thuế
    
19161 Chi sự nghiệp
  1611Chi sự nghiệp năm trước
  1612Chi sự nghiệp năm nay
    
20171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
21211 Tài sản cố định hữu hình
  2111Nhà cửa, vật kiến trúc
  2112Máy móc, thiết bị
  2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn 
  2114Thiết bị, dụng cụ quản lý
  2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
  2118TSCĐ khác
    
2221221212122Tài sản cố định thuê tài chínhTSCĐ hữu hình thuê tài chính

TSCĐ vô hình thuê tài chính.

    
23213 Tài sản cố định vô hình
  2131Quyền sử dụng đất
  2132Quyền phát hành
  2133Bản quyền, bằng sáng chế
  2134Nhãn hiệu, tên thương mại
  2135Chương trình phần mềm
  2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
  2138TSCĐ vô hình khác
    
24214 Hao mòn tài sản cố định
  2141Hao mòn TSCĐ hữu hình
  2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
  2143Hao mòn TSCĐ vô hình
  2147Hao mòn bất động sản đầu tư
    
25217 Bất động sản đầu tư 
26221 Đầu tư vào công ty con 
27222 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 
2822822812288Đầu tư khácĐầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Đầu tư khác 

2922922912292

2293

2294

Dự phòng tổn thất tài sảnDự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

Dự phòng phải thu khó đòi

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 

30241 Xây dựng cơ bản dở dang
  2411Mua sắm TSCĐ
  2412Xây dựng cơ bản
  2413Sửa chữa lớn TSCĐ
    
31242 Chi phí trả trước
    
32243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
    
33244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
    
   LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
34331 Phải trả cho người bán 
35333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  3331Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  33311Thuế GTGT đầu ra
  33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu
  3332Thuế tiêu thụ đặc biệt
  3333Thuế xuất, nhập khẩu
  3334Thuế thu nhập doanh nghiệp
  3335Thuế thu nhập cá nhân
  3336Thuế tài nguyên
  3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  333833381

33382

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khácThuế bảo vệ môi trường

Các loại thuế khác

  3339Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
36334 Phải trả người lao động
  3341Phải trả công nhân viên
  3348Phải trả người lao động khác
37335 Chi phí phải trả 
38336 Phải trả nội bộ
  33613362

3363

3368

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanhPhải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

Phải trả nội bộ khác 

39337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
40338 Phải trả, phải nộp khác
  
0