Hai danh từ tiếng Anh đứng cạnh nhau

Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ. Thế nhưng bạn có đế ý, hai danh từ cũng có thể đứng cạnh và bổ nghĩa cho nhau chưa? Chúng ta vẫn thường thấy trong tiếng Anh , đứng trước một danh từ (noun) là một (adjective) dùng để bổ nghĩa cho nó. Nhưng các bạn có để ý, cũng có ...

Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ. Thế nhưng bạn có đế ý, hai danh từ cũng có thể đứng cạnh và bổ nghĩa cho nhau chưa?

Chúng ta vẫn thường thấy trong tiếng Anh, đứng trước một danh từ (noun) là một (adjective) dùng để bổ nghĩa cho nó. Nhưng các bạn có để ý, cũng có những trường hợp hai danh từ đi liền nhau. Vậy, tại sao chúng có thể đặt cạnh nhau và liệu chúng có quy tắc gì hay không?
 

tieng anh
thì thế nào nhỉ? (Nguồn: clearworks)

A. Danh từ thứ nhất bổ nghĩa cho danh từ thứ hai 

Chúng ta vẫn hay dùng một danh từ đứng trước một danh từ khác. Danh từ thứ nhất sẽ bổ nghĩa cho danh từ thứ hai và cho chúng ta biết loại hoặc định danh của danh từ đứng sau.​

vitamin pills (thuốc có vitamin)
a phone bill (hóa đơn cho việc sử dụng điện thoại)
a rail link (đường ray cho tàu chạy)

B. Cách viết hai danh từ đứng cạnh nhau 

Một vài danh từ tiếng Anh khi ghép với nhau được viết thành hai từ riêng lẻ như address book (sổ địa chỉ), paper cup (ly giấy). Trong khi một số khác được viết liền nhau thành một từ như armchair (bàn ghế), bookshop (hiệu sách). Một vài từ có dấu nối (-) chính giữa, nhưng đó là kiểu viết cũ.

C.Danh từ đầu tiên thường ở dạng số ít, dù nó có nhiều hơn một đi chăng nữa.

a vegetable garden (một vườn rau)
a picture gallery (một cuộc triển lãm tranh)   


Vườn rau sẽ có nhiều rau và một cuộc triển lãm tranh đương nhiên có nhiều tranh rồi, nhưng ta vẫn dùng dạng số ít nhé. Tuy nhiên, vẫn có ngoài ngoại lệ như:

careers information (thông tin nghề nghiệp)
a sports shop (cửa hàng đồ thể thao) 

 

danh tu tieng anh
Chúng ta sẽ dùng dạng số ít cho danh từ đứng trước (Nguồn: nationalgallery)

D. Mục đích của danh từ đứng trước có thể chia thành nhiều loại

_ Danh từ đứng trước có thể mang mục đích cụ thể.

hand cream (kem dưỡng dành cho tay)
a car park (một bãi đỗ xe hơi)
a coffee table (một bàn )

 
_ Nó cũng có thể bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng sau

a car journey (một cuộc du ngoạn bằng xe hơi)
a fax message (một tin nhắn qua fax)
an oil lamp (một cây đèn dầu)

 
_ Danh từ đứng trước có thể dùng để nhấn mạnh đề tài của danh từ đứng sau

a war film (một bộ phim về chiến tranh)
a crime story (một câu chuyện về tội phạm)
a computer magazine (một tạp chí về máy tính)

 
_ Dưới dây, danh từ đầu tiên nói đến đối tượng của một hành động được thực hiện bởi người/máy móc

a chess player (một người chơi cờ vua)
steel production (sản xuất thép)


_  Danh từ đầu tiên có thể chỉ thời gian hay nơi chốn

a summer holiday (một kỳ nghỉ vào mùa hè)
a country pub (một quán rượu ở nông thôn)

 
_ Nó cũng có thể chỉ một thứ nguyên liệu

a plastic bag (một cái túi ni-lông)
a brick wall (một bức tường gạch)

 
_ Cuối cùng, hai danh từ đứng cạnh nhau có thể dùng mô tả ý về một vật là bộ phận của một vật khác.

the car door (cái cửa xe hơi)
the TV screen (màn hình tivi)
the town centre (trung tâm thị trấn)   




 

Quỳnh (Dịch từ: Oxford Learner's Pocket Grammar)

0