Giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: Back to school

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: Back to school 2 A. Friends (Phần 1-6 trang 10-14 SGK Tiếng Anh 7) 3 B. Names and addresses (Phần 1-7 trang 15-18 SGK Tiếng Anh 7) Giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: Back to school A. Friends (Phần 1-6 trang 10-14 SGK Tiếng Anh 7) 1. Listen. Then ...

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: Back to school 2 A. Friends (Phần 1-6 trang 10-14 SGK Tiếng Anh 7) 3 B. Names and addresses (Phần 1-7 trang 15-18 SGK Tiếng Anh 7) Giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: Back to school A. Friends (Phần 1-6 trang 10-14 SGK Tiếng Anh 7) 1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.) Hướng dẫn dịch: a) Ba: Chào Nga. Nga: Chào Ba. Rất vui được gặp lại bạn. Ba: Mình cũng rất vui được gặp bạn. Nga: Đây là bạn mới của lớp chúng ta. Tên bạn ấy là Hoa. Ba: Rất vui được làm quen với bạn, Hoa. Hoa: Mình cũng rất vui được biết bạn. b) Hoa: Chào buổi sáng. Tên mình là Hoa. Nam: Rất vui được gặp bạn, Hoa. Tên mình là Nam. Bạn là học sinh mới à? Hoa: Ừ. Mình học lớp 7A. Nam: Ồ, mình cũng vậy. Now answer. (Bây giờ trả lời câu hỏi.) a) What is the new girl's name? (Tên của bạn nữ mới là gì?) => Her name is Hoa. b) What class is she in? (Bạn ấy ở lớp nào?) => She is in class 7A. c) Who is also in class 7A? (Ai cũng ở lớp 7A?) => Nam is also in class 7A. 2. Read. Then answer the questions. (Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.) Hướng dẫn dịch: Hoa là học sinh mới trong lớp 7A. Cô ấy đến từ Huế và cha mẹ cô ấy vẫn sống ở đó. Cô ấy sống ở Hà Nội với cô chú. Hoa có nhiều bạn ở Huế. Nhưng cô ấy không có người bạn nào ở Hà Nội. Rất nhiều điều lạ lẫm. Ngôi trường mới của cô ấy lớn hơn ngôi trường cũ. Trường mới của cô ấy có nhiều học sinh. Trường cũ của cô ấy thì không có nhiều học sinh. Hoa không cảm thấy vui. Cô ấy nhớ cha mẹ và bạn bè. Trả lời câu hỏi: a) Where is Hoa from? (Hoa đến từ đâu?) => Hoa is from Hue. b) Who is she staying with? (Bạn ấy đang ở với ai?) => She's staying with her uncle and aunt. c) Does she have a lot of friends in Ha Noi? (Cô ấy có nhiều bạn ở Hà Nội không?) => No, she doesn't. d) How is her new school different from her old school? (Trường mới của bạn ấy khác với trường cũ như thế nào?) => Her new school is bigger than her old one, and it has more students. e) Why is Hoa unhappy? (Tại sao Hoa không vui?) => Hoa's unhappy because she misses her parents and friends. 3. Listen. Then practice with a partner. (Lắng nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.) Hướng dẫn dịch: Nga: Em chào thầy Tân ạ. Thầy Tân: Chào Nga. Em có khỏe không? Nga: Em rất khỏe, cám ơn thầy. Còn thầy thì sao ạ? Thầy Tân: Thầy khỏe, cảm ơn em. Tạm biệt. Hẹn gặp lại. Nga: Tạm biệt thầy. 4. Listen. Complete these dialogues. (Nghe. Hoàn thành các đoạn hội thoại này.) - How are you today? Just fine. So am I. - How are you? Not bad. Me, too. - How is everything? Pretty good. - How about you? Ok. a) Mr.Tan: Hello, Lien. How are you? Miss Lien: Pretty good, thank you. How about you, Tan? Mr. Tan: Not bad, but I'm very busy. Miss Lien: Me, too. b) Nam: Good afternoon, Nga. How is everything? Nga: Ok, thanks. How are you today, Nam? Nam: Just fine, thanks. Nga: I'm going to the lunch room. Nam: Yes. So am I. 5. Listen. Write the letters of the dialogues in the order you hear. (Nghe. Viết mẫu tự của các bài hội thoại theo đúng thứ tự bạn nghe thấy.) Thứ tự bài nghe tương ứng với các tranh là: 1-c) 2-b) 3-d) 4-a) Nội dung bài nghe: 1. Ba : Good evening, Mr. Tan. Mr. Tan: Good evening, Ba. How are you? Ba : Fine, thanks. Mr. Tan: Are you going home now? Ba : Yes. My dinner will be ready. 2. Nga : Good morning, Miss Lien. Miss Lien: Good morning. Nice to meet you again, Nga. Nga : Nice to see you, too. Miss Lien: Class will begin soon. You must hurry. Nga : Ok. 3. Miss Lien: Good morning, Tan. Mr. Tan : Good morning, Lien. Miss Lien: Do you have the time, please? Mr. Tan : Yes. It's 6.30. Miss Lien: Thank you. 4. Nga: Good afternoon, Ba. Ba : Good afternoon. How are you, Nga? Nga: I am fine, thanks. How about you? Ba : Not bad. Nhấp chuột một lần để hiển thị phần dịch, nhấp đúp chuột để ẩn phần dịch này 6. Play with words. (Chơi với chữ.) Remember. (Ghi nhớ.) B. Names and addresses (Phần 1-7 trang 15-18 SGK Tiếng Anh 7) 1. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.) Hướng dẫn dịch: Cô Liên: Họ của em là gì vậy Hoa? Hoa : Họ Phạm ạ. Tên đệm của em là Thị. Cô Liên: Em bao nhiêu tuổi? Hoa : Em 13 tuổi ạ. Cô Liên: Em sống ở đâu? Hoa : Số 12 đường Trần Hưng Đạo ạ. Cô Liên: Cảm ơn em, Hoa. Trả lời câu hỏi: a) Who is Hoa talking to? (Hoa đang nói chuyện với ai?) => Hoa is talking to Miss Lien. b) What is Hoa's family name? (Họ của Hoa là gì?) => Her family name is Pham. c) What is her middle name? (Tên đệm của bạn ấy là gì?) => Her middle name is Thi. d) Where does she live? (Bạn ấy sống ở đâu?) => She lives at 12 Tran Hung Dao Street. 2. Write. Complete this dialogue. (Viết. Hoàn thành đoạn hội thoại này.) Nga: Who is that? Lan: That's Nam. Nga: No. Who is the girl talking to Miss Lien? Lan: Her name's Hoa. She's a new student. Nga: Which class is she in? Lan: She is in our class — class 7A. Nga: Where does she live? Lan: She lives on Tran Hung Dao Street with her aunt and uncle. Nga: Where do her parents live? Lan: They live in Hue. Nga: She's tall. How old is she? Lan: She's 13. 3. Ask your partner questions and complete this form. (Hỏi bạn của bạn các câu hỏi rồi hoàn thành mẫu này.) Gợi ý: – What's your name? (Tên bạn là gì?) My name's Mai. – What's your family name? (Họ của bạn là gì?) My family name's Tran. – What's your middle name? (Tên đệm của bạn là gì?) My middle name's Thi. – How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) I'm 13 years old. – Which grade are you in? (Bạn đang học khối nào?) I'm in grade 7. – What school do you go to? (Bạn học trường nào?) I go to Quang Trung School. – What's your home address? (Nhà bạn ở đâu/Địa chỉ nhà bạn ở đâu?) My home address is 1102 Giai Phong Street. Sau đó hoàn thành mẫu: Name : Tran Thi Mai Age : 13 Grade : 7 School : Quang Trung Home address: 1102 Giai Phong Street. 4. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.) Hướng dẫn dịch: Nam: Bạn sống ở đâu vậy Hoa? Hoa: Mình ở số 12 đường Trần Hưng Đạo. Nam: Từ nhà bạn đến trường bao xa vậy? Hoa: Không xa – khoảng 1 km. Nam: Bạn đến trường bằng phương tiện gì? Hoa: Mình đi học bằng xe đạp. 5. Ask and answer with a partner. (Hỏi và trả lời với bạn học.) How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường bao xa?) It's … Gợi ý: a) How far is it from your house to the market? => It's about one kilometer and a half. b) How far is it from your house to the movie theatre? => It's about 3 kilometers. c) How far is it from your house to the post office? => It's about 2 kilometers and a half. d) How far is it from your house to the bus stop? => It's about one kilometer. 6. Listen and write. (Nghe và viết.) How far is it? Write the four distances. (Nó bao xa? Viết bốn khoảng cách.) Gợi ý trả lời: a) School – Lan's house: three hundred meters b) Lan's house – Post office: only seven hundred meters c) Lan's house – Theater: three kilometers d) Post office – Theater: two kilometers 7. A survey. Một cuộc điều tra. Ask your classmate where they live, how far it is from their house to school, and how they go to school. Then fill in the survey form. (Hỏi các bạn cùng lớp về nơi họ sống, từ nhà họ đến trường bao xa và họ đi học bằng phương tiện gì. Sau đó điền vào phiếu điều tra này.) Các bạn có thể hỏi và trả lời bằng các mẫu câu sau: A: What's your name? B: My name's Tran Thi Mai. A: Where do you live? B: I live at 1102 Giai Phong Street. A: How far is it from your house to school? B: It's about two kilometers. A: How do you go to school? B: I go to school by bus/bicycle. Sau đó điền vào phiếu điều tra như sau: Name : Tran Thi Mai Address : 1102 Giai Phong Street Means of transport: Bus Distance : 2 kilometers Remember. (Ghi nhớ.) Giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 1: Back to schoolĐánh giá bài viết Từ khóa tìm kiếmlàm bài tập tiếng anh lớp 7 unit 1 back to school giai bai tap tieng anh Có thể bạn quan tâm?Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At SchoolGiải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2: School talksGiải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 6: After SchoolGiải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 5: Work and PlayGiải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1: A day in the life ofGiải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 4: At schoolGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 4. Big or SmallGiải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 4: School Education System


A. Friends (Phần 1-6 trang 10-14 SGK Tiếng Anh 7)

1. Listen. Then practice with a partner.

(Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

a)

Ba: Chào Nga.

Nga: Chào Ba. Rất vui được gặp lại bạn.

Ba: Mình cũng rất vui được gặp bạn.

Nga: Đây là bạn mới của lớp chúng ta. Tên bạn ấy là Hoa.

Ba: Rất vui được làm quen với bạn, Hoa.

Hoa: Mình cũng rất vui được biết bạn.

b)

Hoa: Chào buổi sáng. Tên mình là Hoa.

Nam: Rất vui được gặp bạn, Hoa. Tên mình là Nam. Bạn là học sinh mới à?

Hoa: Ừ. Mình học lớp 7A.

Nam: Ồ, mình cũng vậy.

Now answer. (Bây giờ trả lời câu hỏi.)

a) What is the new girl's name? (Tên của bạn nữ mới là gì?)

=> Her name is Hoa.

b) What class is she in? (Bạn ấy ở lớp nào?)

=> She is in class 7A.

c) Who is also in class 7A? (Ai cũng ở lớp 7A?)

=> Nam is also in class 7A.

2. Read. Then answer the questions.

(Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Hướng dẫn dịch:

Hoa là học sinh mới trong lớp 7A. Cô ấy đến từ Huế và cha mẹ cô ấy vẫn sống ở đó. Cô ấy sống ở Hà Nội với cô chú.

Hoa có nhiều bạn ở Huế. Nhưng cô ấy không có người bạn nào ở Hà Nội. Rất nhiều điều lạ lẫm. Ngôi trường mới của cô ấy lớn hơn ngôi trường cũ. Trường mới của cô ấy có nhiều học sinh. Trường cũ của cô ấy thì không có nhiều học sinh.

Hoa không cảm thấy vui. Cô ấy nhớ cha mẹ và bạn bè.

Trả lời câu hỏi:

a) Where is Hoa from? (Hoa đến từ đâu?)

=> Hoa is from Hue.

b) Who is she staying with? (Bạn ấy đang ở với ai?)

=> She's staying with her uncle and aunt.

c) Does she have a lot of friends in Ha Noi? (Cô ấy có nhiều bạn ở Hà Nội không?)

=> No, she doesn't.

d) How is her new school different from her old school? (Trường mới của bạn ấy khác với trường cũ như thế nào?)

=> Her new school is bigger than her old one, and it has more students.

e) Why is Hoa unhappy? (Tại sao Hoa không vui?)

=> Hoa's unhappy because she misses her parents and friends.

3. Listen. Then practice with a partner.

(Lắng nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

Nga: Em chào thầy Tân ạ.

Thầy Tân: Chào Nga. Em có khỏe không?

Nga: Em rất khỏe, cám ơn thầy. Còn thầy thì sao ạ?

Thầy Tân: Thầy khỏe, cảm ơn em. Tạm biệt. Hẹn gặp lại.

Nga: Tạm biệt thầy.

4. Listen. Complete these dialogues.

(Nghe. Hoàn thành các đoạn hội thoại này.)

- How are you today?
Just fine.
So am I.

- How are you?
Not bad.
Me, too.

- How is everything?
Pretty good.

- How about you?
Ok.

a)

Mr.Tan: Hello, Lien. How are you?

Miss Lien: Pretty good, thank you. How about you, Tan?

Mr. Tan: Not bad, but I'm very busy.

Miss Lien: Me, too.

b)

Nam: Good afternoon, Nga. How is everything?

Nga: Ok, thanks. How are you today, Nam?

Nam: Just fine, thanks.

Nga: I'm going to the lunch room.

Nam: Yes. So am I.

5. Listen. Write the letters of the dialogues in the order you hear.

(Nghe. Viết mẫu tự của các bài hội thoại theo đúng thứ tự bạn nghe thấy.)

Thứ tự bài nghe tương ứng với các tranh là:

1-c)     2-b)     3-d)     4-a)

Nội dung bài nghe:

1.

Ba : Good evening, Mr. Tan.

Mr. Tan: Good evening, Ba. How are you?

Ba : Fine, thanks.

Mr. Tan: Are you going home now?

Ba : Yes. My dinner will be ready.

2.

Nga : Good morning, Miss Lien.

Miss Lien: Good morning. Nice to meet you again, Nga.

Nga : Nice to see you, too.

Miss Lien: Class will begin soon. You must hurry.

Nga : Ok.

3.

Miss Lien: Good morning, Tan.

Mr. Tan : Good morning, Lien.

Miss Lien: Do you have the time, please?

Mr. Tan : Yes. It's 6.30.

Miss Lien: Thank you.

4.

Nga: Good afternoon, Ba.

Ba : Good afternoon. How are you, Nga?

Nga: I am fine, thanks. How about you?

Ba : Not bad.

Nhấp chuột một lần để hiển thị phần dịch, nhấp đúp chuột để ẩn phần dịch này

6. Play with words.

(Chơi với chữ.)

Remember.

(Ghi nhớ.)

B. Names and addresses (Phần 1-7 trang 15-18 SGK Tiếng Anh 7)

1. Listen. Then practice with a partner.

(Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

Cô Liên: Họ của em là gì vậy Hoa?

Hoa : Họ Phạm ạ. Tên đệm của em là Thị.

Cô Liên: Em bao nhiêu tuổi?

Hoa : Em 13 tuổi ạ.

Cô Liên: Em sống ở đâu?

Hoa : Số 12 đường Trần Hưng Đạo ạ.

Cô Liên: Cảm ơn em, Hoa.

Trả lời câu hỏi:

a) Who is Hoa talking to? (Hoa đang nói chuyện với ai?)

=> Hoa is talking to Miss Lien.

b) What is Hoa's family name? (Họ của Hoa là gì?)

=> Her family name is Pham.

c) What is her middle name? (Tên đệm của bạn ấy là gì?)

=> Her middle name is Thi.

d) Where does she live? (Bạn ấy sống ở đâu?)

=> She lives at 12 Tran Hung Dao Street.

2. Write. Complete this dialogue.

(Viết. Hoàn thành đoạn hội thoại này.)

Nga: Who is that?

Lan: That's Nam.

Nga: No. Who is the girl talking to Miss Lien?

Lan: Her name's Hoa. She's a new student.

Nga: Which class is she in?

Lan: She is in our class — class 7A.

Nga: Where does she live?

Lan: She lives on Tran Hung Dao Street with her aunt and uncle.

Nga: Where do her parents live?

Lan: They live in Hue.

Nga: She's tall. How old is she?

Lan: She's 13.

3. Ask your partner questions and complete this form.

(Hỏi bạn của bạn các câu hỏi rồi hoàn thành mẫu này.)

Gợi ý:

– What's your name? (Tên bạn là gì?)

My name's Mai.

– What's your family name? (Họ của bạn là gì?)

My family name's Tran.

– What's your middle name? (Tên đệm của bạn là gì?)

My middle name's Thi.

– How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

I'm 13 years old.

– Which grade are you in? (Bạn đang học khối nào?)

I'm in grade 7.

– What school do you go to? (Bạn học trường nào?)

I go to Quang Trung School.

– What's your home address? (Nhà bạn ở đâu/Địa chỉ nhà bạn ở đâu?)

My home address is 1102 Giai Phong Street.

Sau đó hoàn thành mẫu:

Name        : Tran Thi Mai
Age         : 13
Grade       : 7
School      : Quang Trung
Home address: 1102 Giai Phong Street.

4. Listen. Then practice with a partner.

(Nghe. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

Nam: Bạn sống ở đâu vậy Hoa?

Hoa: Mình ở số 12 đường Trần Hưng Đạo.

Nam: Từ nhà bạn đến trường bao xa vậy?

Hoa: Không xa – khoảng 1 km.

Nam: Bạn đến trường bằng phương tiện gì?

Hoa: Mình đi học bằng xe đạp.

5. Ask and answer with a partner.

(Hỏi và trả lời với bạn học.)

How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường bao xa?)

It's …

Gợi ý:

a) How far is it from your house to the market?

=> It's about one kilometer and a half.

b) How far is it from your house to the movie theatre?

=> It's about 3 kilometers.

c) How far is it from your house to the post office?

=> It's about 2 kilometers and a half.

d) How far is it from your house to the bus stop?

=> It's about one kilometer.

6. Listen and write.

(Nghe và viết.)

How far is it? Write the four distances. (Nó bao xa? Viết bốn khoảng cách.)

Gợi ý trả lời:

a) School – Lan's house: three hundred meters

b) Lan's house – Post office: only seven hundred meters

c) Lan's house – Theater: three kilometers

d) Post office – Theater: two kilometers

7. A survey.

Một cuộc điều tra.

Ask your classmate where they live, how far it is from their house to school, and how they go to school. Then fill in the survey form. (Hỏi các bạn cùng lớp về nơi họ sống, từ nhà họ đến trường bao xa và họ đi học bằng phương tiện gì. Sau đó điền vào phiếu điều tra này.)

Các bạn có thể hỏi và trả lời bằng các mẫu câu sau:

A: What's your name?

B: My name's Tran Thi Mai.

A: Where do you live?

B: I live at 1102 Giai Phong Street.

A: How far is it from your house to school?

B: It's about two kilometers.

A: How do you go to school?

B: I go to school by bus/bicycle.

Sau đó điền vào phiếu điều tra như sau:

Name              : Tran Thi Mai
Address           : 1102 Giai Phong Street
Means of transport: Bus
Distance          : 2 kilometers

Remember.

(Ghi nhớ.)

0