Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying Healthy

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying Healthy 2 A. How do you feel? (Phần 1-8 trang 104-107 SGK Tiếng Anh 6) 3 B. Food and drink (Phần 1-6 trang 108-111 SGK Tiếng Anh 6) 4 C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying ...

Nội dung bài viết1 Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying Healthy 2 A. How do you feel? (Phần 1-8 trang 104-107 SGK Tiếng Anh 6) 3 B. Food and drink (Phần 1-6 trang 108-111 SGK Tiếng Anh 6) 4 C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying Healthy A. How do you feel? (Phần 1-8 trang 104-107 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?) a) I'm hungry. (Tôi đói.) b) I'm thirsty. (Tôi khát.) c) We're full. (Chúng tôi no.) d) I'm hot. (Tôi nóng.) e) I'm cold. (Tôi lạnh.) f) I'm tired. (Tôi mệt.) 2. Work with a partner. Describe the people in the pictures. (Làm việc với bạn học. Miêu tả người trong các bức tranh.) Tương ứng với các tranh, chúng ta có thể hỏi và trả lời các câu hỏi như sau: a) How does he feel? (Cậu ấy cảm thấy thế nào?) => He is hungry. b) How does she feel? (Cô ấy cảm thấy thế nào?) => She is thirsty. c) How do they feel? => They are full. d) How does he feel? => He is hot. e) Hoe does she feel? => She is cold. f) How does he feel? => He is tired. 3. Listen and repeat. What would you like? (Lắng nghe và lặp lại. Bạn muốn dùng gì?) Hướng dẫn dịch: Nam: Bạn cảm thấy thế nào, Lan? Lan: Mình nóng và mình khát nước. Nam: Bạn muốn dùng gì? Lan: Mình muốn uống nước cam. Còn bạn thì sao? Nam: Mình đói bụng. Mình muốn ăn mì. Còn bạn thì sao, Ba? Bạn có muốn ăn mì không? Ba: Không, tớ không ăn. Tớ mệt. Tớ muốn ngồi nghỉ. Nam: Bạn có muốn ăn mì không, Lan? Lan: Không, mình không ăn. Mình no. Nhưng mình khát. Mình muốn một chút đồ uống. 4. Ask and answer about Nam, Lan and Ba. (Hỏi và trả lời về Nam, Lan và Ba.) Lan – How does Lan feel? => She feels hot and thirsty. (Cô ấy cảm thấy nóng và khát.) – What would she like? => She'd like orange juice. (Cô ấy muốn dùng nước cam.) Nam – How does Nam feel? => He feels hungry. (Cậu ấy cảm thấy đói.) – What would he like? => He'd like noodles. (Cậu ấy muốn ăn mì.) Ba – How does Ba feel? => He feels tired. (Cậu ấy cảm thấy mệt.) – What would he like? => He'd like to sit down. 5. Listen and match the names with the right pictures. (Lắng nghe và ghép tên với bức tranh đúng.) Phuong Nhan Ba Huong Ghép tranh với tên: a) – Nhan b) – Phuong d) – Huong f) – Ba Nội dung bài nghe: Nhan is hungry. He's like noodles. (Nhàn cảm thấy đói. Cậu ấy muốn ăn mì.) Phuong is thirsty. Sh's like a drink. (Phương cảm thấy khát. Cô ấy muốn uống nước.) Ba is full. (Ba no bụng.) Huong is cold. (Hương cảm thấy lạnh.) 6. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.) Hướng dẫn dịch: Nhân: Này Dung, bạn làm sao vậy?/ Có vấn đề gì vậy Dung? Dung: Mình lạnh. Nhân: Bạn có muốn dùng gì không? Dung: Mình muốn một đồ uống nóng. Now, use these words and make a new dialogue with a partner. (Bây giờ, sử dụng các từ này và tạo một đoạn hội thoại mới với bạn học.) a) hot/cold drink Hoa: What's the matter, Mai? Mai: I'm hot. Hoa: What do you want ? Mai: I want a cold drink. b) hungry/noodles Phuc: What's the matter, Hong? Hong: I'm hungry. Phuc: What do you want? Hong: I want a bowl of noodles. c) thirsty/a drink Kien: What's the matter, Nhan? Nhan: I'm thirsty. Kien: What do you want? Nhan: I want a drink. 7. Play with words. (Chơi với chữ.) Read the first verse aloud. Then write the other verses. (Hãy đọc to khổ thơ đầu. Sau đó viết các khổ thơ khác.) Hai phần c) và d) các bạn làm tương tự: c) I smell the noodles at a store. (Tôi ngửi thấy mùi mì sợi ở một cửa hàng.) d) I taste the noodles at a store. (Tôi thưởng thức mì sợi ở một cửa hàng.) 8. Remember. (Ghi nhớ.) B. Food and drink (Phần 1-6 trang 108-111 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) a) an apple: một quả táo e) rice: gạo b) an orange: một quả cam f) milk: sữa c) a banana: một quả chuối g) meat: thịt d) water: nước h) vegetables: rau củ Now practice with a partner. (Bây giờ thực hành với bạn học.) a) A: What would you like? (Bạn muốn dùng gì?) B: I'd like an apple. What would you like? (Mình muốn một trái táo. Bạn muốn dùng gì?) A: I'd like some milk. (Mình muốn một ít sữa.) b) A: What would you like? B: I'd like an orange. What would vou like? A: I'd like a glass of water. (Mình muốn một cốc nước) 2. Listen and repeat. Then practice in pairs. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập theo cặp.) Hướng dẫn dịch: Phương: Bữa ăn trưa có gì vậy? Thu: Có một ít thịt và cơm. Phương: Có mì sợi không? Thu: Không. Không có mì. Phương: Có trái cây không? Thu: Có. Có một ít trái cây. Có vài quả cam và vài trái chuối. Phương: Có gì uống không? Thu: Có một ít nước. Phương: Có sữa không? Thu: Không. Không có sữa. 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) – Is there any meat? Yes, There is some chicken. – Is there any milk? No, there isn't any milk. – Are there any bananas? Yes, there are some bananas. – Is there any fruit? Yes, there is some fruit. – Are there any oranges? No, there aren't any oranges. – Are there any vegetables? Yes, there are some vegetables. – Are there any noodles? Yes, there are some noodles. 4. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập hội thoại với bạn học.) – Mình đói bụng. Mình muốn một ít thịt gà và cơm. Bạn muốn dùng gì? – Mình không đói, nhưng mình thấy khát. Mình muốn dùng một chút nước cam. 5. Listen. Match the names of the people with what they would like. (Lắng nghe. Ghép tên người với những gì họ muốn dùng.) Nhan Tuan Huong Mai Nội dung bài nghe: – Nhan would like some chicken and some rice. (Nhân muốn một ít gà và một chút cơm.) => Nhan – c) & f) – Tuan would like some meat and some vegetables. (Tuấn muốn một ít thịt và một ít rau.) => Tuan – a) & d) – Huong would like some fruit and some milk. (Hương muốn một ít trái cây và một ít sữa.) => Huong – e) & g) – Mai would like some fish and an orange juice. (Mai muốn một ít cá và nước cam.) => Mai – b) & h) 6. Remember. (Ghi nhớ.) C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6) 1. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.) carrots: các củ cà rốt tomatoes: các quả cà chua lettuce: rau diếp potatoes: các củ khoai tây beans: các trái đậu peans: các hạt đậu cabbages: các bắp cải onlons: các củ hành What are these? (Đây là những cái gì?) They are beans. What are those? (Đấy là các trái đậu. Kia là những cái gì?) They are carrots. (Đó là các củ cà rốt.) 2. Listen and repeat. Then practice with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.) Hướng dẫn dịch: Nhân: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì Mai? Mai: Mình thích cá. Nhân: Bạn có thích rau củ không? Mai: Có, mình có thích. Nhân: Bạn có thích cà rốt không? Mai: Không, mình không thích. Mình thích các hạt đậu và các trái đậu. 3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) COLD DRINKS lemonade: nước chanh water: nước iced tea: trà đá iced coffee: cà phê đá orange juice: nước cam apple juice: nước táo milk: sữa soda: nước sô-đa 4. Practice in pairs. (Luyện tập theo cặp.) Do you like cold drinks? (Bạn thích uống các đồ lạnh không?) Yes, I do. (Có, mình có thích.) What do you like? (Bạn thích (dùng) gì?) I like iced tea. It's my favorite drink. (Mình thích trà đá. Đó là đồ uống ưa thích của mình.) 5. Remember. (Ghi nhớ.) Giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 10: Staying HealthyĐánh giá bài viết Từ khóa tìm kiếmgiai bai tap tieng anh unit10:staying healthyUnit 10 STAYING HEALTHY :A How do you feel? Có thể bạn quan tâm?Giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 11: Keep fit, stay healthyGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 13: Activities and The seasonsGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 1: HelloGiải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4: Learning a foreign languageGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: At SchoolGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 7: Your houseGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 16: Man and the EnvironmentGiải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 11: What do you eat?


A. How do you feel? (Phần 1-8 trang 104-107 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

a) I'm hungry. (Tôi đói.)

b) I'm thirsty. (Tôi khát.)

c) We're full. (Chúng tôi no.)

d) I'm hot. (Tôi nóng.)

e) I'm cold. (Tôi lạnh.)

f) I'm tired. (Tôi mệt.)

2. Work with a partner. Describe the people in the pictures.

(Làm việc với bạn học. Miêu tả người trong các bức tranh.)

Tương ứng với các tranh, chúng ta có thể hỏi và trả lời các câu hỏi như sau:

a) How does he feel? (Cậu ấy cảm thấy thế nào?)

=> He is hungry.

b) How does she feel? (Cô ấy cảm thấy thế nào?)

=> She is thirsty.

c) How do they feel?

=> They are full.

d) How does he feel?

=> He is hot.

e) Hoe does she feel?

=> She is cold.

f) How does he feel?

=> He is tired.

3. Listen and repeat. What would you like?

(Lắng nghe và lặp lại. Bạn muốn dùng gì?)

Hướng dẫn dịch:

Nam: Bạn cảm thấy thế nào, Lan?

Lan: Mình nóng và mình khát nước.

Nam: Bạn muốn dùng gì?

Lan: Mình muốn uống nước cam. Còn bạn thì sao?

Nam: Mình đói bụng. Mình muốn ăn mì.

    Còn bạn thì sao, Ba? Bạn có muốn ăn mì không?

Ba: Không, tớ không ăn. Tớ mệt. Tớ muốn ngồi nghỉ.

Nam: Bạn có muốn ăn mì không, Lan?

Lan: Không, mình không ăn. Mình no. Nhưng mình khát. Mình muốn một chút đồ uống.

4. Ask and answer about Nam, Lan and Ba.

(Hỏi và trả lời về Nam, Lan và Ba.)

Lan

How does Lan feel?

=> She feels hot and thirsty. (Cô ấy cảm thấy nóng và khát.)

– What would she like?

=> She'd like orange juice. (Cô ấy muốn dùng nước cam.)

Nam

– How does Nam feel?

=> He feels hungry. (Cậu ấy cảm thấy đói.)

– What would he like?

=> He'd like noodles. (Cậu ấy muốn ăn mì.)

Ba

– How does Ba feel?

=> He feels tired. (Cậu ấy cảm thấy mệt.)

– What would he like?

=> He'd like to sit down.

5. Listen and match the names with the right pictures.

(Lắng nghe và ghép tên với bức tranh đúng.)

Phuong     Nhan     Ba     Huong

Ghép tranh với tên:

a) – Nhan b) – Phuong d) – Huong f) – Ba

Nội dung bài nghe:

Nhan is hungry. He's like noodles. (Nhàn cảm thấy đói. Cậu ấy muốn ăn mì.)

Phuong is thirsty. Sh's like a drink. (Phương cảm thấy khát. Cô ấy muốn uống nước.)

Ba is full. (Ba no bụng.)

Huong is cold. (Hương cảm thấy lạnh.)

6. Listen and repeat. Then practice with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

Nhân: Này Dung, bạn làm sao vậy?/ Có vấn đề gì vậy Dung?

Dung: Mình lạnh.

Nhân: Bạn có muốn dùng gì không?

Dung: Mình muốn một đồ uống nóng.

Now, use these words and make a new dialogue with a partner. (Bây giờ, sử dụng các từ này và tạo một đoạn hội thoại mới với bạn học.)

a) hot/cold drink

Hoa: What's the matter, Mai?

Mai: I'm hot.

Hoa: What do you want ?

Mai: I want a cold drink.

b) hungry/noodles

Phuc: What's the matter, Hong?

Hong: I'm hungry.

Phuc: What do you want?

Hong: I want a bowl of noodles.

c) thirsty/a drink

Kien: What's the matter, Nhan?

Nhan: I'm thirsty.

Kien: What do you want?

Nhan: I want a drink.

7. Play with words.

(Chơi với chữ.)

Read the first verse aloud. Then write the other verses. (Hãy đọc to khổ thơ đầu. Sau đó viết các khổ thơ khác.)

Hai phần c) và d) các bạn làm tương tự:

c) I smell the noodles at a store. (Tôi ngửi thấy mùi mì sợi ở một cửa hàng.)

d) I taste the noodles at a store. (Tôi thưởng thức mì sợi ở một cửa hàng.)

8. Remember.

(Ghi nhớ.)

B. Food and drink (Phần 1-6 trang 108-111 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

a) an apple: một quả táo e) rice: gạo
b) an orange: một quả cam f) milk: sữa
c) a banana: một quả chuối g) meat: thịt
d) water: nước h) vegetables: rau củ

Now practice with a partner. (Bây giờ thực hành với bạn học.)

a)

A: What would you like? (Bạn muốn dùng gì?)

B: I'd like an apple. What would you like? (Mình muốn một trái táo. Bạn muốn dùng gì?)

A: I'd like some milk. (Mình muốn một ít sữa.)

b)

A: What would you like?

B: I'd like an orange. What would vou like?

A: I'd like a glass of water. (Mình muốn một cốc nước)

2. Listen and repeat. Then practice in pairs.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập theo cặp.)

Hướng dẫn dịch:

Phương: Bữa ăn trưa có gì vậy?

Thu: Có một ít thịt và cơm.

Phương: Có mì sợi không?

Thu: Không. Không có mì.

Phương: Có trái cây không?

Thu: Có. Có một ít trái cây.

    Có vài quả cam và vài trái chuối.

Phương: Có gì uống không?

Thu: Có một ít nước.

Phương: Có sữa không?

Thu: Không. Không có sữa.

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

– Is there any meat?

Yes, There is some chicken.

– Is there any milk?

No, there isn't any milk.

– Are there any bananas?

Yes, there are some bananas.

– Is there any fruit?

Yes, there is some fruit.

– Are there any oranges?

No, there aren't any oranges.

– Are there any vegetables?

Yes, there are some vegetables.

– Are there any noodles?

Yes, there are some noodles.

4. Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập hội thoại với bạn học.)

– Mình đói bụng. Mình muốn một ít thịt gà và cơm. Bạn muốn dùng gì?

– Mình không đói, nhưng mình thấy khát. Mình muốn dùng một chút nước cam.

5. Listen. Match the names of the people with what they would like.

(Lắng nghe. Ghép tên người với những gì họ muốn dùng.)

Nhan     Tuan     Huong     Mai

Nội dung bài nghe:

– Nhan would like some chicken and some rice. (Nhân muốn một ít gà và một chút cơm.)

=> Nhan – c) & f)

– Tuan would like some meat and some vegetables. (Tuấn muốn một ít thịt và một ít rau.)

=> Tuan – a) & d)

– Huong would like some fruit and some milk. (Hương muốn một ít trái cây và một ít sữa.)

=> Huong – e) & g)

– Mai would like some fish and an orange juice. (Mai muốn một ít cá và nước cam.)

=> Mai – b) & h)

6. Remember.

(Ghi nhớ.)

C. My favorite food (Phần 1-5 trang 112-113 SGK Tiếng Anh 6)

1. Listen and repeat. Then practice with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.)

carrots: các củ cà rốt tomatoes: các quả cà chua
lettuce: rau diếp potatoes: các củ khoai tây
beans: các trái đậu peans: các hạt đậu
cabbages: các bắp cải onlons: các củ hành

What are these? (Đây là những cái gì?)

They are beans. What are those? (Đấy là các trái đậu. Kia là những cái gì?)

They are carrots. (Đó là các củ cà rốt.)

2. Listen and repeat. Then practice with a partner.

(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó luyện tập với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:

Nhân: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì Mai?

Mai: Mình thích cá.

Nhân: Bạn có thích rau củ không?

Mai: Có, mình có thích.

Nhân: Bạn có thích cà rốt không?

Mai: Không, mình không thích. Mình thích các hạt đậu và các trái đậu.

3. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

COLD DRINKS

lemonade: nước chanh water: nước
iced tea: trà đá iced coffee: cà phê đá
orange juice: nước cam apple juice: nước táo
milk: sữa soda: nước sô-đa

4. Practice in pairs.

(Luyện tập theo cặp.)

Do you like cold drinks? (Bạn thích uống các đồ lạnh không?)

Yes, I do. (Có, mình có thích.)

What do you like? (Bạn thích (dùng) gì?)

I like iced tea. It's my favorite drink. (Mình thích trà đá. Đó là đồ uống ưa thích của mình.)

5. Remember.

(Ghi nhớ.)

0