Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6 STAND UP!
Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6 STAND UP! Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm các phần Lesson 1 Unit 6 Lớp 3 Trang 40 SGK, Lesson 2 ...
Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6 STAND UP!
hướng dẫn học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm các phần Lesson 1 Unit 6 Lớp 3 Trang 40 SGK, Lesson 2 Unit 6 Lớp 3 Trang 42 SGK, Lesson 3 Unit 6 Lớp 3 Trang 44 SGK. Mời thầy cô và các em tham khảo.
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6, 7, 8, 9, 10
Bài tập tiếng anh lớp 3 (mới) unit 6: Stand up!
Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up
Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 6: Stand up!
Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 7 THAT'S MY SCHOOL
LESSON 1
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
Good morning, Mr Loc. (Xin chào thầy Lộc.)
Good morning, class. Sit down, please!
(Xin chào cả lớp. Mời ngồi.)
PICTURE B
Be quiet, boys!
(Trật tự, các bạn nam!)
Sorry, sir. (Xin lỗi thầy ạ.)
2. POINT AND DO THE ACTIONS (CHỈ, NÓI VÀ LÀM CÁC HÀNH ĐỘNG)
a.
Come here! (Lại đây!)
b.
Don't talk! (Đừng nói chuyện!)
c.
Open your book!
(Mở sách của bạn ra!)
d.
Close your book! (Gấp sách của bạn lại!)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
1. Open your book, please!
2. Stand up, please!
3. Close your book, please!
4. Sit down, please!
4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)
1. a 2. c 3. c
5. LOOK AND WRITE (NHÌN VÀ VIẾT)
1. open 2. quiet 3. close 4. sit 5. come 6. stand
4. LET'S PLAY (CÙNG CHƠI)
Ví dụ:
Simons says... (Simon nói...)
0. Stand up!
1. Sit down!
4. Open your book!
2. Come here!
5. Be quiet!
3. Stand up!
6. Close your book!
LESSON 2
1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)
PICTURE A
- May I come in, Mr Loc?
(Em có thể vào không ạ, thưa thầy Lộc?)
- Yes, you can. (Ừ, em có thể.)
PICTURE B
- May I go out, Mr Loc?
(Em có thể ra ngoài không ạ, thưa thầy Lộc?)
- No, you can't. (Không, em không thể.)
2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)
a.
May I come in?
(Em có thể vào không?)
Yes, you can. (Có, em có thể)
b.
May I go out?
(Em có thế ra ngoài không?)
Yes, you can. (Có, em có thể.)
c.
May I speak?
(Em có thể nói không?)
No, you can't.
(Không, em không thể.)
d.
May I write?
(Em có thể viết không?)
No, you can't.
(Không, em không thể.)
3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)
a.
May I open the book?
(Em có thể mở sách không?)
No, you can't. (Không, em không thể.)
b.
May I speak?
(Em có thể nói không?)
Yes, you can. (Có, em có thể.)
c.
May I go out?
(Em có thể ra ngoài không?)
No, you can't. (Không, em không thể.)
d.
May I come in?
(Em có thể vào trong không?)
Yes, you can. (Có, em có thể.)
4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)
1. b 2. c 3. d 4. a
Tapescript (Lời ghi âm)
May I come in? - Yes, you can.
(Em có thể vào trong không? - Có, em có thể.)
May l open the book? - Yes, you can.
(Em có thể mở sách không không? - Có, em có thể.)
May I sit down? - No, you can't.
(Em có thể ngôi xuống không? - Không, em không thể.)
May I write now? - Yes, you can.
(Bây giờ em có thể viết không? - Có, em có thể.)
5. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1. c 2. d 3. a 4. b
Bài dịch:
1.
A: May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)
B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)
2.
A: May I ask you a question? (Em có thể hỏi một câu được không ạ?)
B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)
3.
A: May I open the book? (Em có thế mở cuốn sách không ạ?)
B: No, you can't. (Không, em không thể.)
4.
A: May I come in? (Em có thể vào lớp không ạ?)
B:Yes, you can. (Ừ, em có thể.)
6. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1.
A: May I come in?
(Em có thể vào không ạ?)
B: Yes, you can.
(Ừ, em có thể.)
2.
A: May I sit down?
(Em có thể ngồi xuống không ạ?)
B: Yes, you can.
(Ừ, em có thể.)
3.
A: May I close the book?
(Em có thể gấp sách lại không ạ?)
B: No, you can't.
(Không, em không thể.)
4.
A: May I open the book?
(Em có thể mở sách không ạ?)
B: Yes, you can.
(Ừ, em có thể.)
LESSON 3
1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)
c |
come |
May I come in? |
d |
down |
May I sit down? |
2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)
1. May I come in?
2. Sit down, please.
3. LET'S SING (CÙNG HÁT)
COME IN AND SITDOWN
MỜI VÀO VÀ MỜI NGỒI
Hello, hello, Miss Minh Hien.
May I come in and sit down?
Hello, hello. Yes, you can.
Come in, sit down and study.
Open your book and read aloud
ABCDEFG!
Xin chào, xin chào cô Minh Hiền.
Em có thể vào và ngồi không ạ?
Xin chào, xin chào. Ừ, em có thể.
Hãy vào đây, ngồi xuống và học nào.
Hãy mở sách ra và đọc to
ABCDEFG!
4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)
1. c 2. e 3. b 4. d 5. a
5. LOOK, READ AND WRITE. (NHÌN, ĐỌC VÀ VIẾT.)
1.
Sit down, please! (Mời ngồi!)
2.
Don't talk, please!
(Vui lòng không nói chuyện!)
3.
A: May I go out?
(Em có thể ra ngoài không ạ?)
B: Yes, you can. (Ừ, em có thể.)
4.
A: May I stand up?
(Em có thể đứng lên không ạ?)
B: No, you can't. (Không, em không thể.)
6. PROJECT (DỰ ÁN)
Write and put the instructions in a box. Choose and act them out. (Viết và bỏ những hướng dẫn vào trong hộp. Chọn và thực hiện chúng.)
Ví dụ:
Open your book! (Mờ sách ra!)
Close your book! (Gấp sách lại!)
Stand up! (Đứng lên!)
Sit down! (Ngồi xuống!)
May I go out? (Tớ có thể ra ngoài không?)
May I come in? (Tớ có thể vào trong không?)