Flick through nghĩa là gì?

Flick through dùng để nói đến việc thay đổi kênh truyền hình một cách nhanh chóng, nhiều lần; hoặc xem qua, nhìn qua cái gì đó một cách nhanh chóng (báo, sách, tạp chí,…). Ví dụ: She flicked through the channels but nothing interesting was on. (Cô ấy chuyển qua nhiều kênh nhưng ...

Flick through dùng để nói đến việc thay đổi kênh truyền hình một cách nhanh chóng, nhiều lần; hoặc xem qua, nhìn qua cái gì đó một cách nhanh chóng (báo, sách, tạp chí,…).

Ví dụ:

  • She flicked through the channels but nothing interesting was on. (Cô ấy chuyển qua nhiều kênh nhưng không có gì thú vị trên đó).
  • Will flicked through Carla’s photo album. (Will đã xem qua album ảnh của Carla).
  • I curled up in the armchair, flicking through a book. (Tôi đã nằm cuộn tròn trên ghế bành, xem qua một cuốn sách).
  • Colleen flicked through the magazine, looking only at the advertisements. (Colleen lướt qua cuốn tạp chí, chỉ xem mục quảng cáo).
  • I have only had time to flick through the manuscript, but it looks okay. (Tôi chỉ có thời gian để xem qua bản thảo, nhưng nó có vẻ ổn).
0