Fizzle out nghĩa là gì?

Fizzle out muốn nói đến việc tàn lụi dần hay thất bại sau khi rầm rộ lúc ban đầu. Ví dụ: They went to different universities and their relationship just fizzled out . (Họ đã đi đến học ở những trường đại học khác nhau và mối quan hệ của họ dần phai nhạt). A lot of the fireworks ...

Fizzle out muốn nói đến việc tàn lụi dần hay thất bại sau khi rầm rộ lúc ban đầu.

Ví dụ:

  • They went to different universities and their relationship just fizzled out. (Họ đã đi đến học ở những trường đại học khác nhau và mối quan hệ của họ dần phai nhạt).
  • A lot of the fireworks fizzled out because it was raining. (Rất nhiều pháo hoa đã tắt bởi vì trời mưa).
  • The party began to fizzle out about midnight. (Bữa tiệc bắt đầu tàn dần vào khoảng nửa đêm).
  • Their romance fizzled out after a few months. (Tình yêu của họ tan biến sau vài tháng).
  • The group’s efforts at reform fizzled out after their leader left. (Những nỗ lực cải cách của nhóm đã thất bại sau khi người lãnh đạo của họ rời đi).
0