English For Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân Hàng phần 5

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Banking - Ngân hàng nè. Cùng tham khảo nha English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 5 141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý 142. Telegraphic ...

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Banking - Ngân hàng nè. Cùng tham khảo nha 

English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 5

 

141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý

142.
Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín

143.
Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời

144.
Mail transfer : chuyển tiền bằng thư

145.
Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối

146.
Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối

147.
Boundary (n) : biên giới

148.
Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy

149.
Domestic : trong nước, nội trợ

150.
Significantly (adv) : một cách đáng kể

151.
Local currency (n) : nội tệ

152.
Generous (adj) : hào phóng

153.
Counter (v) : quầy (chi tiền)

154. Long term (n) : lãi

155. Top rate : lãi suất cao nhất

156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)

157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng


158. Generous term : điều kiện hào phóng

159.
Current account (n) : tài khoản vãng lai

160.
Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại

161.
Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm

162.
Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)

163. First class : phát chuyển nhanh

164.
Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
=> maximum permissible amount (# downward limit)

165. Facility (n) : phương tiện

166.
Gateway (n) : cổng máy tính

167.
Outward payment (n) : chuyển tiền đi

168.
Inward payment (n) : chuyển tiền đến

169.
Accompany (v) : đi kèm

170.
Interface (n) : giao diện

171.
Non-profit : phi lợi nhuận

172.
Operating cost : chi phí hoạt động

173.
Documentary credit : tín dụng thư

174.
Entry (n) : bút toán

175.
Meet (v) : thanh toán

176.
Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn

177.
Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà

178.
Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa

179.
Day-to-day : thường ngày

180.
Manipulate (v) : thao tác

181.
Recovery : sự đòi lại được (nợ)

182.
Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ

183.
Periodically (adv) : thường kỳ

184.
Dependant (n) : người sống dựa người khác

185.
Grant (v) : chất thuận

186.
Inefficient (adj) : không hiệu quả

187.
Debate (n) : cuộc tranh luận

188.
Pros-and-cons (n) : những ý kiến tán thành và phản đối

189.
Isolate (v) : cách ly, cô lập

190.
Power failure : cúp điện

191.
Attention to : chú ý tới

192.
Spot (v) : tìm ra, nhận ra

193.
Grab (v) : tóm, vô
0