English for Maritime: Từ vựng chuyên ngành hàng hải - Vocabulary Part 8

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha Code name: tên theo mã. Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở rộng. Collect: thu. Collective ...



Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Maritime - hàng hải nè. Cùng tham khảo nha 

 
  1. Code name: tên theo mã.
  2. Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở rộng.
  3. Collect: thu.
  4. Collective B/L: vận đơn chung.
  5. Collistion: sự đâm va, sự va chạm.
  6. Combat: đối phó, loại bỏ.
  7. Combination: sự kết hợp.
  8. Come along: cập mạn.
  9. Come alongside: cặp cầu, cặp mạn.
  10. Command: quyền chỉ huy, quyền điều khiển.
  11. Commence: bắt đầu.
  12. Commence owing!: Bắt đầu lai dắt!
  13. Commercial: thương mại, thương vụ.
  14. Commission: tiền hoa hồng.
  15. Commit: phạm phải, can phạm.
  16. Committee: ban, tiểu ban.
  17. Common: chung, công cộng.
  18. Common carrier: người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ).
  19. Common law: luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada …)
  20. Communicate: liên lạc, thông tin.
  21. Comparison: sự so sánh.
  22. Compatible: hợp, thích hợp, tương hợp.
  23. Compensation: sự đền bù, sự bồi thường.
  24. Competent: cp1 khả năng, có năng lực.
  25. Competition: sự cạnh tranh.
  26. Compile: ghi chép, biên soạn.
  27. Complaint: sự góp ý, sự phàn nàn.
  28. Complete: toàn bộ, hoàn toàn.
  29. Completion: sự hoàn thành, sự kết thúc.
  30. Comply with: tuân theo, đồng ý làm theo.
  31. Comprehension: bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp.
  32. Concentrate: tập trung vào.
  33. Concern: liên quan.
  34. Concurrent: xảy ra đồng thời, đồng thời với.
  35. Conduct: sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.
  36. Conduct of vessel: hành trình của tàu thuyền.
  37. Conduct of vessels in sight of one another: hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau.
  38. Confine: giới hạn, hạn chế.
  39. Confirm: xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn.
  40. Confirmation: sự xác nhận.
  41. Conform: phù hợp, đúng.
  42. Conical: hình nón.
  43. Connection: thanh truyền.
  44. Connection rod: biên, thanh truyền, tay truyền.
  45. Conscientious: tận tâm, chu đáo.
  46. Consecutive voyage: chuyến liên tục.
0