10/05/2018, 11:09
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 7
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha Fair labor standards Act Luật về các tiêu chuẩn đối xử bình đẳng đối với người lao động Family medical ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
Fair labor standards Act | Luật về các tiêu chuẩn đối xử bình đẳng đối với người lao động |
Family medical leave Act | Đạo luật quy định về việc người làm công nghỉ việc |
feedback | Thông tin phản hồi |
fiduciary | Người nhận uỷ thác |
field force | Lực lượng bán hàng ( đại lý) |
field office | Văn phòng đại lý |
field underwriting | Đánh giá rủi ro ban đầu |
field underwriting manual | Sổ tay đánh giá rủi ro ban đầu |
financial accounting | Kế toán tài chính |
financial audit | Kiểm toán tài chính |
financial condition examination | Kiểm tra tình trạng tài chính |
financial institution | Tổ chức tài chính |
financial intermediary | Trung gian tài chính |
financial management | Quản trị tài chính |
financial planner | Người hoạch định tài chính |
financial planning | hoạch định tài chính |
financial reporting | Báo cáo tài chính |
financial service industry | Ngành dịch vụ tài chính |
financial statement | Báo cáo tài chính |
firewall | Bức tường lửa |
first year commission | Hoa hồng năm thứ nhất |
foreign corporation | Công ty bảo hiểm nhân thọ nước ngoài (hoặc ngoài bang) |
fraternal benefit society | Hội trợ cấp ái hữu |
fulfillment kit | Bộ tài liệu bán hàng |
function | Chức năng |
functional authority | Quyền hạn thuộc chức năng |
functional cost analysis | Phân tích chi phí theo chức năng |
functional regulation | Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành |
GA | Tổng đại lý |
GAAP | Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân |
general account | Tài khoản tổng hợp |
general business risk (C-4 risk) | Rủi ro do kinh doanh chung |