English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 7

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha Fair labor standards Act Luật về các tiêu chuẩn đối xử bình đẳng đối với người lao động Family medical ...

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha 


 
 
Fair labor standards Act Luật về các tiêu chuẩn đối xử bình đẳng đối với người lao động
Family medical leave Act Đạo luật quy định về việc người làm công nghỉ việc
feedback Thông tin phản hồi
fiduciary Người nhận uỷ thác
field force Lực lượng bán hàng ( đại lý)
field office Văn phòng đại lý
field underwriting Đánh giá rủi ro ban đầu
field underwriting manual Sổ tay đánh giá rủi ro ban đầu
financial accounting Kế toán tài chính
financial audit Kiểm toán tài chính
financial condition examination Kiểm tra tình trạng tài chính
financial institution Tổ chức tài chính
financial intermediary Trung gian tài chính
financial management Quản trị tài chính
financial planner Người hoạch định tài chính
financial planning hoạch định tài chính
financial reporting Báo cáo tài chính
financial service industry Ngành dịch vụ tài chính
financial statement Báo cáo tài chính
firewall Bức tường lửa
first year commission Hoa hồng năm thứ nhất
foreign corporation Công ty bảo hiểm nhân thọ nước ngoài (hoặc ngoài bang)
fraternal benefit society Hội trợ cấp ái hữu
fulfillment kit Bộ tài liệu bán hàng
function Chức năng
functional authority Quyền hạn thuộc chức năng
functional cost analysis Phân tích chi phí theo chức năng
functional regulation Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật chuyên ngành
GA Tổng đại lý
GAAP Nguyên tắc kế toán chung được thừa nhân
general account Tài khoản tổng hợp
general business risk (C-4 risk) Rủi ro do kinh doanh chung
0