English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 6

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha domestic corporation doanh nghiệp của bang ( Mỹ) domiciliary state Bang cư trú ...

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha

 

 
 
domestic corporation doanh nghiệp của bang ( Mỹ)
domiciliary state Bang cư trú
downstream holding company Công ty mẹ xuôi dòng
due diligence Mẫn cán hợp lý
dynamic solvency testing Kiểm nghiệm khả năng thanh toán năng động
economies of scale Tính quy mô kinh tế
economy Kinh tế
electronic commerce (e-commerce) Thương mại điện tử
electronic data interchange Trao đổi dữ liệu điện tử
electronic mail Thư điện tử
employee loyalty Lòng trung thành của nhân viên
Employee retirement Income Security Act Luật về bảo đảm thu nhập về hưu cho người lao động
employer-employee group Nhóm giữa người sử dụng lao động và người lao động
employment law Luật lao động
endorsement Điều khoản sửa đổi, bổ sung
equitable rates Tỷ lệ công bằng
equity Thực thể
error rate Tỷ lệ lỗi
estate planning Chương trình xử lý tài sản
ethical dilemma Tình huống khó xử ( nan giải) về đạo đức
ethics Đạo đức
evidence of insurability Bằng chứng về khả năng tham gia bảo hiểm
expense budget Ngân sách về chi phí
expenses Chi phí
experience rating Phương pháp tính phí bảo hiểm theo kinh nghiệm
expert system Hệ thống chuyên gia
external audit Kiểm toán bên ngoài
external customer Khách hàng bên ngoài
external financing Nguồn tài chính từ bên ngoài
extranet Mạng nội bộ mở rộng
facultative reinsurance Tái bảo hiểm tự nguyện ( không bắt buộc)
Fair credit reporting Act Luật quy định về việc cung cấp thông tin

 
0