10/05/2018, 11:09
English for Insurance: Từ vựng chuyên ngành bảo hiểm - Vocabulary Part 6
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha domestic corporation doanh nghiệp của bang ( Mỹ) domiciliary state Bang cư trú ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Insurance - Bảo hiểm nè. Cùng tham khảo nha
domestic corporation | doanh nghiệp của bang ( Mỹ) |
domiciliary state | Bang cư trú |
downstream holding company | Công ty mẹ xuôi dòng |
due diligence | Mẫn cán hợp lý |
dynamic solvency testing | Kiểm nghiệm khả năng thanh toán năng động |
economies of scale | Tính quy mô kinh tế |
economy | Kinh tế |
electronic commerce (e-commerce) | Thương mại điện tử |
electronic data interchange | Trao đổi dữ liệu điện tử |
electronic mail | Thư điện tử |
employee loyalty | Lòng trung thành của nhân viên |
Employee retirement Income Security Act | Luật về bảo đảm thu nhập về hưu cho người lao động |
employer-employee group | Nhóm giữa người sử dụng lao động và người lao động |
employment law | Luật lao động |
endorsement | Điều khoản sửa đổi, bổ sung |
equitable rates | Tỷ lệ công bằng |
equity | Thực thể |
error rate | Tỷ lệ lỗi |
estate planning | Chương trình xử lý tài sản |
ethical dilemma | Tình huống khó xử ( nan giải) về đạo đức |
ethics | Đạo đức |
evidence of insurability | Bằng chứng về khả năng tham gia bảo hiểm |
expense budget | Ngân sách về chi phí |
expenses | Chi phí |
experience rating | Phương pháp tính phí bảo hiểm theo kinh nghiệm |
expert system | Hệ thống chuyên gia |
external audit | Kiểm toán bên ngoài |
external customer | Khách hàng bên ngoài |
external financing | Nguồn tài chính từ bên ngoài |
extranet | Mạng nội bộ mở rộng |
facultative reinsurance | Tái bảo hiểm tự nguyện ( không bắt buộc) |
Fair credit reporting Act | Luật quy định về việc cung cấp thông tin |