10/05/2018, 11:02
English for Diplomatic: Từ vựng chuyên ngành chính trị ngoại giao (P2): Các văn kiện và công tác ngoại giao
Hiến chương Charter Hiệp ước Treaty Hiệp định Agreement Hiệp định sơ bộ Preliminary Agreement Hiệp định tránh đánh ...
|
Hiến chương | Charter |
|
Hiệp ước | Treaty |
|
Hiệp định | Agreement |
|
Hiệp định sơ bộ | Preliminary Agreement |
|
Hiệp định tránh đánh thuế hai lần | Agreement on the avoidance of double taxation |
|
Hội nghị quốc tế | International Conference |
|
Hội nghị Bộ trưởng | Ministerial Meeting |
|
Hội nghị Bộ trưởng ASEAN | ASEAN Ministerial Meeting - AMM |
|
Hội nghị sau Bộ trưởng | Post-Ministerial Meeting |
|
Hội nghị thượng đỉnh | Summit (Meeting) |
|
Nghị định thư | Protocol |
|
Nghị quyết | Resolution |