English for Diplomatic: Từ vựng chuyên ngành chính trị ngoại giao (P2): Các văn kiện và công tác ngoại giao

Hiến chương Charter Hiệp ước Treaty Hiệp định Agreement Hiệp định sơ bộ Preliminary Agreement Hiệp định tránh đánh ...

Hiến chương Charter
  1.  
Hiệp ước Treaty
Hiệp định Agreement
Hiệp định sơ bộ Preliminary Agreement
Hiệp định tránh đánh thuế hai lần Agreement on the avoidance of double taxation
  1.  
Hội nghị quốc tế International Conference
Hội nghị Bộ trưởng Ministerial Meeting
  1.  
Hội nghị Bộ trưởng ASEAN ASEAN Ministerial Meeting - AMM
  1.  
Hội nghị sau Bộ trưởng Post-Ministerial Meeting
Hội nghị thượng đỉnh Summit (Meeting)
  1.  
Nghị định thư Protocol
Nghị quyết Resolution
0