10/05/2018, 10:57
Vocabulary: Travelling by bus and train
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó timetable lịch tàu xe single (viết tắt của single ticket) vé một ...
Tổng hợp các từ vựng theo chủ để để các bạn có thể dễ dàng tham khảo nè. Thêm nữa, việc học những từ vựng trong cùng một chủ đề một lúc sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn nữa đó
timetable | lịch tàu xe |
single (viết tắt của single ticket) | vé một chiều |
return (viết tắt của return ticket) | vé khứ hồi |
platform | sân ga |
waiting room | phòng chờ |
ticket office hoặc booking office | quầy bán vé |
seat | ghế ngồi |
seat number | số ghế |
luggage rack | giá để hành lý |
first class | hạng nhất |
second class | hạng hai |
ticket inspector | thanh tra vé |
ticket collector | nhân viên thu vé |
penalty fare | tiền phạt |
ĐI LẠI BẰNG TÀU
buffet car | toa ăn |
carriage | toa hành khách |
compartment | toa tàu |
derailment | trật bánh tàu |
express train | tàu tốc hành |
guard | bảo vệ |
level crossing | đoạn đường ray giao đường bộ |
line closure | đóng đường tàu |
live rail | đường ray có điện |
railcard | thẻ giảm giá tàu |
railway line | đường ray |
restaurant car | toa ăn |
season ticket | vé dài kỳ |
signal | tín hiệu |
sleeper train | tàu nằm |
station | ga |
railway station | ga tàu hỏa |
train station | ga tàu hỏa |
stopping service | dịch vụ tàu dừng nhiều bến |
ticket barrier | rào chắn thu vé |
track | đường ray |
train | tàu hỏa |
train crash | vụ đâm tàu |
train driver | người lái tàu |
train fare | giá vé tàu |
train journey | hành trình tàu |
travelcard | vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau) |
Tube station hoặcunderground station | ga tàu điện ngầm |
tunnel | đường hầm |
to catch a train | bắt tàu |
to get on the train | lên tàu |
to get off the train | xuống tàu |
to miss a train | nhỡ tàu |
ĐI BẰNG XE BUÝT
bus | xe buýt |
bus driver | người lái xe buýt |
bus fare | giá vé xe buýt |
bus journey | hành trình xe buýt |
bus stop | điểm dừng xe buýt |
bus lane | làn đường xe buýt |
bus station | bến xe buýt |
coach | xe khách |
coach station | bến xe khách |
double-decker bus | xe buýt hai tầng |
conductor | nhân viên bán vé |
inspector | thanh tra |
luggage hold | khoang hành lý |
the next stop | điểm dừng tiếp theo |
night bus | xe buýt đêm |
request stop | điểm dừng theo yêu cầu |
route | lộ trình |
terminus | bến cuối |
to get on the bus | lên xe buýt |
to get off the bus | xuống xe buýt |
to catch a bus | bắt xe buýt |
to miss a bus | nhỡ xe buýt |