10/05/2018, 10:58
English For Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân Hàng phần 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Banking - Ngân hàng nè. Cùng tham khảo nha English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 2 36. Clear (v) : thanh toán bù trừ => make payment of a cheque ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Banking - Ngân hàng nè. Cùng tham khảo nha
English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 2
English for Banking: Từ vựng chuyên ngành Ngân hàng Phần 2
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
=> make payment of a cheque through the system
== Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
== Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
=> balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt » Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
=> plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
=> small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
=> machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
=> list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota
== Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) » cashier : người máy chi trả tiền mặt