Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất
Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất Cách chuyển danh từ thành tính từ Cách đổi danh từ sang tính từ Mời các bạn vào tham khảo do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm mang đến cho ...
Cách chuyển danh từ thành tính từ đơn giản nhất
Cách đổi danh từ sang tính từ
Mời các bạn vào tham khảo do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây nhằm mang đến cho các bạn nguồn tài liệu học tập hữu ích giúp các bạn nâng cao kiến thức cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
1. N + en: làm bằng chất liệu gì
Ví dụ:
Golden: Làm bằng vàng
Wooden: Làm bằng gỗ
Woolen: Làm bằng len
Oaken: Làm từ gỗ sồi
Hempen: Làm từ sợi gai dầu
2. N+ ic
Ví dụ:
Economic: thuộc về kinh tế
Apathetic: tính lãnh đạm
Specific: đặc biệt
Oceanic: thuộc về đại dương
Athletic: khỏe mạnh, thuộc về thể thao
3. N+ like
Ví dụ:
Childlike: Như trẻ con
Starlike: Như ngôi sao
Animallike: Như động vật
Machinelike: Như máy móc
Summerlike: Như mùa hè
4. Danh từ có đuôi là ce -> chuyển thành "t"
Ví dụ:
Difference -> Different: Khác biệt
Importance -> Important: Quan trọng
Patience -> Patient: Kiên nhẫn
Ignorance -> Ignorant: Dốt
Independence -> Independent: Tự do
5. N+ ern
Ví dụ:
Eastern : Về phía đông
Northern: Về phía bắc
Southern: Về phía nam
Silvern: Như bạc
Western: Về phía tây
6. N+ al: những danh từ tận cùng "tion", "ture" , "ic", "ent"
Ví dụ:
National: Thuộc về quốc gia
Natural: Thuộc về tự nhiên
Professional: Chuyên nghiệp
Accidental: Tai nạn
Coincidental: Tình cờ
Doctoral: Tiến sĩ
Facial: Thuộc về mặt
7. N+ less
Ví dụ:
Homeless: Vô gia cư
Hopeless: Thất vọng
Jobless: Thất nghiệp
Hopeless: Vô vọng
Priceless: Vô giá
8. N+ ous
Ví dụ:
Grace -> Gracious: Tử tế
Industry -> Industrious: Chăm chỉ
Study -> Studious: Chăm chỉ
Adventure -> Adventurous: Phiêu lưu
Anonym -> Anonymous: Nặc danh
9. N+ ly
Đây là phần đặc biệt với nhiều nhóm:
+ Nhóm danh từ chỉ ngày tháng:
Day -> Daily: Hàng ngày
Month -> Monthly: Hàng tháng
Week -> Weekly: Hàng tuần
Year -> Yearly: Hàng năm
Hour –> Hourly: Hàng giờ
Night –> Nightly: Hàng đêm
+ Nhóm danh từ chỉ thành viên trong gia đình:
Father -> Fatherly
Girl -> Girly
Home -> Homely
Man -> Manly
Mother -> Motherly
+ Nhóm danh từ chỉ thời tiết:
Cloud -> Cloudy
Rain -> Rainy
Storm -> Stormmy
Sun -> Sunny
Gloom –> Gloomy
10. N+ ful
Ví dụ:
Careful
Beautiful
Hopeful
Thankful
Wonderful