Điểm chuẩn vào trường Đại học Thủ Dầu Một 2017
Ngành học Mã Ngành Điểm trúng tuyển xét tuyển đợt 1 (cho tất các tổ hợp môn xét tuyển) 1 Luật 52380101 20,25 2 Kế toán 52340301 18,5 3 Quản trị Kinh doanh ...
Ngành học |
Mã Ngành |
Điểm trúng tuyển xét tuyển đợt 1 (cho tất các tổ hợp môn xét tuyển) |
|
1 |
Luật |
52380101 |
20,25 |
2 |
Kế toán |
52340301 |
18,5 |
3 |
Quản trị Kinh doanh |
52340101 |
19,25 |
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
52340201 |
17 |
5 |
Kỹ thuật Xây dựng |
52580208 |
15,5 |
6 |
Kiến trúc |
52580102 |
15,5 |
7 |
Quy hoạch Vùng và Đô thị |
52580105 |
15,5 |
8 |
Khoa học Môi trường |
52440301 |
15,5 |
9 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
52850101 |
16 |
10 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
52520201 |
16 |
11 |
Quản lý Công nghiệp |
52510601 |
15,5 |
12 |
Kỹ thuật Phần mềm |
52480103 |
15,5 |
13 |
Hệ thống Thông tin |
52480104 |
15,5 |
14 |
Hóa học |
52440112 |
15,5 |
15 |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
19,5 |
16 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
16,75 |
17 |
Công tác Xã hội |
52760101 |
18 |
18 |
Giáo dục học |
52140101 |
19,5 |
19 |
Giáo dục Mầm non |
52140201 |
19,75 |
20 |
Giáo dục Tiểu học |
52140202 |
22,75 |
21 |
Sư phạm Ngữ văn |
52140217 |
20,75 |
22 |
Sư phạm Lịch sử |
52140218 |
19,75 |
23 |
Toán học |
52460101 |
16 |
24 |
Vật lý học |
52440102 |
15,5 |
25 |
Sinh học Ứng dụng |
52420203 |
15,5 |
26 |
Quản lý Nhà nước |
52310205 |
19 |
27 |
Quản lý Đất đai |
52850103 |
15,5 |
28 |
Địa lý học |
52310501 |
15,5 |