06/06/2018, 15:34
Điểm chuẩn trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 701 | Sư phạm Tiếng Anh (4 năm) | D1 | 19 | Đã nhân hệ số |
| 2 | 702 | Cử nhân song ngữ Trung – Anh (5 năm) | D1 | 16.5 | Đã nhân hệ số |
| 3 | 702 | Cử nhân song ngữ Trung – Anh (5 năm) | D4 | 15 | |
| 4 | 703 | Sư phạm Tiếng Trung (4 năm) | D1 | 16 | Đã nhân hệ số |
| 5 | 703 | Sư phạm Tiếng Trung (4 năm) | D4 | 15 | |
| 6 | 704 | Sư phạm song ngữ Trung – Anh (5 năm) | D1 | 15.5 | Đã nhân hệ số |
| 7 | 704 | Sư phạm song ngữ Trung – Anh (5 năm) | D4 | 15 | |
| 8 | 705 | Sư phạm song ngữ Nga – Anh (5 năm) | D1 | 16 | Đã nhân hệ số |
| 9 | 705 | Sư phạm song ngữ Nga – Anh (5 năm) | D2 | 15 | |
| 10 | 706 | Cử nhân Tiếng Anh | D1 | 15 | Đã nhân hệ số |
| 11 | 706 | Cử nhân Tiếng Anh | D4 | 15 | |
| 12 | 707 | Cử nhân Tiếng Trung | D1 | 15 | Đã nhân hệ số |
| 13 | 707 | Cử nhân Tiếng Trung | D4 | 15 | |
| 14 | 708 | Cử nhân song ngữ Pháp – Anh | D1 | 15.5 | Đã nhân hệ số |
| 15 | 708 | Cử nhân song ngữ Pháp – Anh | D3 | 15.5 | |
| 16 | C68 | Kế toán | D1 | 10 | |
| 17 | C81 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số) |
| 18 | C82 | Sư phạm song ngữ Trung – Anh | D1 | 10 | Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số) |
| 19 | C82 | Sư phạm song ngữ Trung – Anh | D4 | 10 | |
| 20 | C83 | Sư phạm Tiếng Trung | D1 | 10 | Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số) |
| 21 | C83 | Sư phạm Tiếng Trung | D4 | 10 | |
| 22 | C84 | Sư phạm song ngữ Nga – Anh | D1 | 10 | Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số) |
| 23 | C84 | Sư phạm song ngữ Nga – Anh | D2 | 10 | |
| 24 | C85 | Sư phạm song ngữ Pháp – Anh | D1 | 10 | Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số) |
| 25 | C85 | Sư phạm song ngữ Pháp – Anh | D3 | 10 |