Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Văn Lang - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật phần mềm A.D1 13
2 Kỹ thuật nhiệt A 13
3 Kỹ thuật công trình xây dựng A 13
4 Kiến trúc V 21
5 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 13
6 Công nghệ kỹ thuật môi trường: B 14
7 Công nghê sinh học A 13
8 Công nghê sinh học: B 14
9 Tài chính - Ngân hàng A.D1 14
10 Kế toán A.D1 14
11 Quản trị kinh doanh A.D1 13.5
12 Kinh doanh thương mại A.D1 13
13 Quản trị khách sạn A.D1.3 13
14 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A.D1.3 13
15 Quan hệ công chúng A.D1 13
16 Quan hệ công chúng: C 14
17 Ngôn ngữ Anh D1 17
18 Thiết kế đồ họa H 22
19 Thiết kế đồ họa: V 21
20 Thiết kế nội thất H 23
21 Thiết kế nội thất: V 21
22 Thiết kế thời trang H 22
23 Thiết kế thời trang: V 20
24 Thiết kế công nghiệp H 21
25 Thiết kế công nghiệp: V 20
0