06/06/2018, 15:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Văn Lang - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Kỹ thuật phần mềm | A.D1 | 13 | ||
2 | Kỹ thuật nhiệt | A | 13 | ||
3 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | ||
4 | Kiến trúc | V | 21 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 14 | ||
7 | Công nghê sinh học | A | 13 | ||
8 | Công nghê sinh học: | B | 14 | ||
9 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 14 | ||
10 | Kế toán | A.D1 | 14 | ||
11 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13.5 | ||
12 | Kinh doanh thương mại | A.D1 | 13 | ||
13 | Quản trị khách sạn | A.D1.3 | 13 | ||
14 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A.D1.3 | 13 | ||
15 | Quan hệ công chúng | A.D1 | 13 | ||
16 | Quan hệ công chúng: | C | 14 | ||
17 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | ||
18 | Thiết kế đồ họa | H | 22 | ||
19 | Thiết kế đồ họa: | V | 21 | ||
20 | Thiết kế nội thất | H | 23 | ||
21 | Thiết kế nội thất: | V | 21 | ||
22 | Thiết kế thời trang | H | 22 | ||
23 | Thiết kế thời trang: | V | 20 | ||
24 | Thiết kế công nghiệp | H | 21 | ||
25 | Thiết kế công nghiệp: | V | 20 |